Các nhà hoạch định chính sách tiền tệ thường sợ rơi vào vòng xoáy giảm phát. Khi chi tiêu chậm lại hơn nữa, giá cả lại giảm xuống, tạo ra một động lực khác để mọi người chờ đợi khi giá giảm hơn nữa, trong đó phải kể đến lãi suất âm. Vậy lãi suất âm là gì? Cách thức hoạt động của lãi suất âm như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Lãi suất âm là gì?
Thuật ngữ lãi suất âm dùng để chỉ lãi suất trả cho người đi vay hơn là cho người cho vay. Các ngân hàng trung ương thường tính phí các ngân hàng thương mại trên dự trữ của họ như một hình thức của chính sách tiền tệ mở rộng phi truyền thống, thay vì ghi có. Đây là một kịch bản rất bất thường thường xảy ra trong thời kỳ suy thoái kinh tế sâu sắc khi các nỗ lực tiền tệ và lực lượng thị trường đã đẩy lãi suất về mức 0 danh nghĩa. Công cụ này nhằm khuyến khích cho vay, chi tiêu và đầu tư hơn là tích trữ tiền mặt, vốn sẽ mất giá trị do lãi suất huy động âm.
Lãi suất âm là một dạng của chính sách tiền tệ coi lãi suất giảm xuống dưới 0%.
Các ngân hàng trung ương và cơ quan quản lý sử dụng công cụ chính sách bất thường này khi có dấu hiệu giảm phát mạnh.
Người đi vay được ghi có lãi thay vì phải trả lãi cho người cho vay trong một môi trường lãi suất âm.
Các ngân hàng trung ương thu phí dự trữ của các ngân hàng thương mại trong nỗ lực khuyến khích họ chi tiêu thay vì tích trữ tiền mặt.
Mặc dù các ngân hàng thương mại được tính lãi suất để giữ tiền mặt với ngân hàng trung ương của một quốc gia, nhưng họ thường miễn cưỡng chuyển lãi suất âm cho khách hàng của mình.
Lãi suất cho bạn biết giá trị của tiền hôm nay so với cùng một lượng tiền trong tương lai. Lãi suất dương ngụ ý rằng có một giá trị thời gian của tiền, trong đó tiền hôm nay đáng giá hơn tiền ngày mai. Các lực lượng như lạm phát, tăng trưởng kinh tế và chi tiêu đầu tư đều đóng góp vào triển vọng này. Ngược lại, lãi suất âm ngụ ý rằng số tiền của bạn sẽ đáng giá hơn — chứ không phải ít hơn — trong tương lai.
Hầu hết các trường hợp lãi suất âm chỉ áp dụng cho các khoản dự trữ ngân hàng do các ngân hàng trung ương nắm giữ; tuy nhiên, chúng ta có thể suy ngẫm về hậu quả của tỷ lệ tiêu cực phổ biến hơn. Đầu tiên, người gửi tiết kiệm sẽ phải trả lãi thay vì nhận. Bằng cách tương tự, người đi vay sẽ được trả tiền để làm như vậy thay vì trả tiền cho người cho vay của họ. Do đó, nó sẽ khuyến khích nhiều người vay những khoản tiền ngày càng lớn và từ bỏ việc tiết kiệm để chuyển sang tiêu dùng hoặc đầu tư. Nếu họ tiết kiệm, họ sẽ gửi tiền mặt của mình trong két sắt hoặc dưới đệm, thay vì trả lãi cho ngân hàng khi gửi tiền.
Lưu ý rằng lãi suất trong thế giới thực được thiết lập bởi cung và cầu về các khoản vay (mặc dù các ngân hàng trung ương đưa ra mục tiêu). Do đó, nhu cầu sử dụng tiền sẽ tăng lên và nhanh chóng khôi phục lại mức lãi suất dương.
Một số ngân hàng trung ương đã thiết lập chính sách lãi suất âm (NIRP) để kích thích tăng trưởng kinh tế trong lĩnh vực tài chính, hoặc để bảo vệ giá trị của đồng nội tệ trước sự gia tăng tỷ giá hối đoái do dòng vốn đầu tư nước ngoài đổ vào lớn. Các quốc gia bao gồm Nhật Bản, Thụy Sĩ, Thụy Điển và thậm chí cả ECB (khu vực đồng euro) đã áp dụng NIRP ở nhiều điểm khác nhau trong hai thập kỷ qua.
Lãi suất âm trong tiếng Anh là: “Negative Interest Rate”.
2. Cách thức hoạt động của lãi suất âm:
Lãi suất âm đúng như âm thanh của chúng – đó là khi lãi suất giảm xuống dưới 0%. Chúng có thể xuất phát từ hai góc độ khác nhau: lợi tức trái phiếu và chứng khoán kho bạc có thể tăng âm, cũng như tỷ giá của quỹ liên bang, đòn bẩy định hướng nền kinh tế chính của Fed.
Chi phí đi vay đó là điểm chuẩn cho các tỷ lệ khác trong toàn bộ nền kinh tế. Khi Fed bỏ phiếu để nâng nó, việc vay nợ sẽ trở nên đắt hơn, làm chậm lại tốc độ tăng trưởng. Khi các quan chức quyết định hạ nó xuống, nó sẽ trở nên ít tốn kém hơn, thúc đẩy nền kinh tế phát triển và đóng vai trò như một động lực thúc đẩy tăng trưởng.
Nó có vẻ phản trực giác, nhưng nó không phải là không thể. Nợ chính phủ ở một số nền kinh tế tiên tiến hiện đang giao dịch trong lãnh thổ âm, chẳng hạn như Đức, Pháp, Đan Mạch và Hà Lan. Họ cũng đã từng là tỷ số 0 trước Bỉ.
Lãi suất thực tế là chi phí đi vay. Điều này có nghĩa là người cho vay tính lãi người vay khi họ vay bất kỳ loại nợ nào, chẳng hạn như khoản vay hoặc thế chấp. Mặc dù điều này có vẻ kỳ lạ, nhưng có những trường hợp người cho vay có thể kết thúc việc trả tiền cho người đi vay khi họ đi vay. Đây được gọi là môi trường lãi suất âm.
Tỷ giá âm thường do các ngân hàng trung ương và các cơ quan quản lý khác quy định. Họ làm như vậy trong thời kỳ giảm phát khi người tiêu dùng giữ quá nhiều tiền thay vì chi tiêu khi họ chờ đợi sự thay đổi của nền kinh tế. Người tiêu dùng có thể mong đợi ngày mai số tiền của họ sẽ đáng giá hơn ngày hôm nay trong những giai đoạn này. Khi điều này xảy ra, nền kinh tế có thể bị sụt giảm mạnh về nhu cầu, khiến giá cả giảm mạnh thậm chí còn thấp hơn.
Khi có dấu hiệu giảm phát mạnh, chỉ cần cắt giảm lãi suất của ngân hàng trung ương về 0 có thể không đủ để kích thích tăng trưởng cả tín dụng và cho vay. Điều này có nghĩa là một ngân hàng trung ương phải nới lỏng chính sách tiền tệ của mình và chuyển sang lãi suất âm.
Do đó, môi trường lãi suất âm xảy ra khi lãi suất danh nghĩa giảm xuống dưới 0% đối với một vùng kinh tế cụ thể. Điều này hiệu quả có nghĩa là các ngân hàng và các công ty tài chính khác phải trả tiền để giữ lượng dự trữ vượt mức của họ được lưu trữ tại ngân hàng trung ương, thay vì nhận được thu nhập từ lãi dương.
Trong môi trường lãi suất âm, toàn bộ khu vực kinh tế có thể bị ảnh hưởng bởi vì lãi suất danh nghĩa giảm xuống dưới 0. Như vậy, việc lưu trữ tiền mặt sẽ phát sinh một khoản phí hơn là thu lãi, có nghĩa là người tiêu dùng và ngân hàng phải trả lãi để gửi tiền vào tài khoản.
Lưu ý:
Trong khi lãi suất thực có thể âm nếu lạm phát vượt quá lãi suất danh nghĩa, thì về mặt lý thuyết, lãi suất danh nghĩa bị giới hạn bởi 0. Điều này có nghĩa là lãi suất âm thường là kết quả của một nỗ lực tuyệt vọng và quan trọng nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua các phương tiện tài chính.
Giới hạn 0 đề cập đến mức lãi suất thấp nhất có thể giảm xuống. Một số dạng logic quy định rằng số không sẽ là mức thấp nhất. Tuy nhiên, có những trường hợp tỷ lệ âm đã được thực hiện trong thời gian bình thường. Ví dụ, lãi suất mục tiêu ở Thụy Sĩ là -0,75% .1 Nhật Bản đã áp dụng chính sách tương tự với lãi suất mục tiêu giữa năm 2021 là -0,1% .2
– Ngân hàng thương mại
Với lãi suất âm, các ngân hàng thương mại bị tính lãi để giữ tiền mặt với ngân hàng trung ương của một quốc gia, thay vì nhận lãi. Động lực này về mặt lý thuyết sẽ truyền xuống người tiêu dùng và doanh nghiệp. Nhưng trên thực tế, các ngân hàng thương mại nhìn chung rất ngại chuyển lãi suất âm cho khách hàng của mình.
3. Hậu quả của chính sách lãi suất âm:
Chính sách lãi suất âm (NIRP) là một công cụ chính sách tiền tệ bất thường. Lãi suất mục tiêu danh nghĩa được đặt với giá trị âm, thấp hơn giới hạn dưới lý thuyết là 0%.
Khi mọi người tích trữ tiền hơn là chi tiêu hoặc đầu tư, tổng cầu sẽ sụp đổ. Điều này dẫn đến giá cả giảm hơn nữa, sản xuất và sản lượng thực tế bị chậm lại hoặc ngừng trệ, và gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.
Chính sách tiền tệ nới lỏng hoặc mở rộng thường được áp dụng để đối phó với tình trạng trì trệ kinh tế như vậy. Tuy nhiên, nếu lực lượng giảm phát đủ mạnh, chỉ cần cắt giảm lãi suất của ngân hàng trung ương về 0 có thể không đủ để kích thích đi vay và cho vay.
Nhưng vẫn chưa rõ liệu NIRP có hiệu quả trong việc đạt được mục tiêu ở các quốc gia đã thành lập nó hay không và theo cách mà nó đã dự định. Cũng không rõ liệu tỷ giá âm có lan tỏa thành công vượt quá lượng dự trữ tiền mặt dư thừa trong hệ thống ngân hàng sang các bộ phận khác của nền kinh tế hay không.
Ví dụ về lãi suất âm
Các ngân hàng trung ương ở châu Âu, Scandinavia và Nhật Bản đã thực hiện chính sách lãi suất âm đối với dự trữ ngân hàng dư thừa trong hệ thống tài chính.3 Công cụ chính sách tiền tệ không chính thống này được thiết kế để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua chi tiêu và đầu tư; người gửi tiền sẽ được khuyến khích sử dụng tiền mặt thay vì cất giữ tại ngân hàng và phải chịu một khoản lỗ được đảm bảo.