Tổng cầu đo lường tổng lượng cầu đối với tất cả các hàng hóa và dịch vụ đã hoàn thành được sản xuất trong một nền kinh tế. Vậy quy định về tổng cầu là gì, công thức tính và các mô hình tổng cầu được quy định như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Tổng cầu là gì?
– Khái niệm tổng cầu: Tổng cầu là phép đo tổng lượng cầu đối với tất cả các hàng hóa và dịch vụ đã hoàn thành được sản xuất trong một nền kinh tế. Tổng cầu được biểu thị bằng tổng số tiền được trao đổi cho những hàng hóa và dịch vụ đó tại một mức giá cụ thể và tại một thời điểm.
– Tổng cầu được biểu thị bằng tổng số tiền chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ đó tại một mức giá cụ thể và tại một thời điểm. Tổng cầu bao gồm tất cả hàng hóa tiêu dùng, tư liệu sản xuất (nhà máy và thiết bị), xuất khẩu, nhập khẩu và chi tiêu của chính phủ.
– Đặc điểm của nhu cầu tổng hợp:
Tổng cầu là một thuật ngữ kinh tế vĩ mô thể hiện tổng cầu về hàng hóa và dịch vụ ở bất kỳ mức giá nhất định nào trong một thời kỳ nhất định. Tổng cầu trong dài hạn bằng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) vì hai số liệu được tính theo cùng một cách. GDP đại diện cho tổng lượng hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một nền kinh tế trong khi tổng cầu là nhu cầu hoặc mong muốn đối với hàng hóa đó. Kết quả của các phương pháp tính toán giống nhau, tổng cầu và GDP tăng hoặc giảm cùng nhau.
Về mặt kỹ thuật, tổng cầu chỉ bằng GDP trong dài hạn sau khi điều chỉnh theo mặt bằng giá. Điều này là do tổng cầu trong ngắn hạn đo lường tổng sản lượng cho một mức giá danh nghĩa duy nhất, theo đó danh nghĩa không được điều chỉnh theo lạm phát. Các biến thể khác trong tính toán có thể xảy ra tùy thuộc vào phương pháp luận được sử dụng và các thành phần khác nhau.
Tổng cầu bao gồm tất cả hàng hóa tiêu dùng, tư liệu sản xuất (nhà máy và thiết bị), xuất khẩu, nhập khẩu và các chương trình chi tiêu của chính phủ. Tất cả các biến được coi là ngang nhau miễn là chúng giao dịch ở cùng một giá trị thị trường.
– Hạn chế của tổng cầu:
Mặc dù tổng cầu có ích trong việc xác định sức mạnh tổng thể của người tiêu dùng và doanh nghiệp trong một nền kinh tế, nhưng nó cũng có giới hạn. Vì tổng cầu được đo lường bằng giá trị thị trường nên nó chỉ đại diện cho tổng sản lượng ở một mức giá nhất định và không nhất thiết đại diện cho chất lượng cuộc sống hoặc mức sống trong xã hội.
Ngoài ra, tổng cầu đo lường nhiều giao dịch kinh tế khác nhau giữa hàng triệu cá nhân và cho các mục đích khác nhau. Do đó, có thể trở nên khó khăn để xác định quan hệ nhân quả của nhu cầu và chạy phân tích hồi quy, được sử dụng để xác định có bao nhiêu biến hoặc nhân tố ảnh hưởng đến nhu cầu và ở mức độ nào.
– Đường cầu tổng hợp: Nếu bạn biểu thị tổng cầu bằng đồ thị, tổng lượng hàng hóa và dịch vụ được yêu cầu sẽ được đặt trên trục X nằm ngang và mức giá chung của toàn bộ giỏ hàng hóa và dịch vụ sẽ được thể hiện trên trục Y thẳng đứng.
Đường tổng cầu, giống như hầu hết các đường cầu điển hình, dốc xuống từ trái sang phải. Cầu tăng hoặc giảm dọc theo đường cong khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng hoặc giảm. Ngoài ra, đường cong có thể dịch chuyển do những thay đổi trong cung tiền, hoặc tăng và giảm thuế suất.
2. Công thức tính tổng cầu:
– Tính toán nhu cầu tổng hợp: Phương trình tổng cầu cộng số lượng chi tiêu của người tiêu dùng, đầu tư tư nhân, chi tiêu của chính phủ, và ròng xuất khẩu và nhập khẩu. Công thức được hiển thị như sau:
Tổng cầu = C + I + G + Nx
Trong đó:
C = Chi tiêu của người tiêu dùng cho hàng hóa và dịch vụ
I = Đầu tư tư nhân và chi tiêu của công ty vào tư liệu sản xuất không cuối cùng (nhà xưởng, thiết bị, v.v.)
G = Chi tiêu của chính phủ cho hàng hóa công cộng và xã hội dịch vụ (cơ sở hạ tầng, Medicare, v.v.)
Nx = Xuất khẩu ròng (xuất khẩu trừ nhập khẩu)
Công thức tổng cầu ở trên cũng được sử dụng bởi Cục Phân tích Kinh tế để đo lường GDP ở Hoa Kỳ.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến tổng cầu:
Một loạt các yếu tố kinh tế có thể ảnh hưởng đến tổng cầu trong một nền kinh tế. Những yếu tố chính bao gồm:
+ Lãi suất: Cho dù lãi suất tăng hay giảm sẽ ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng và doanh nghiệp. Lãi suất thấp hơn sẽ làm giảm chi phí vay đối với các mặt hàng có giá trị lớn như thiết bị, xe cộ và nhà cửa. Ngoài ra, các công ty sẽ có thể vay với lãi suất thấp hơn, điều này có xu hướng dẫn đến tăng chi tiêu vốn. Ngược lại, lãi suất cao hơn làm tăng chi phí đi vay cho người tiêu dùng và công ty. Kết quả là, chi tiêu có xu hướng giảm hoặc tăng với tốc độ chậm hơn, tùy thuộc vào mức độ gia tăng của tỷ lệ.
+ Thu nhập và Sự giàu có: Khi sự giàu có của hộ gia đình tăng lên, tổng cầu cũng thường tăng. Ngược lại, sự suy giảm của cải thường dẫn đến tổng cầu thấp hơn. Tiết kiệm cá nhân tăng cũng sẽ dẫn đến nhu cầu hàng hóa ít hơn, có xu hướng xảy ra trong thời kỳ suy thoái. Khi người tiêu dùng cảm thấy tốt về nền kinh tế, họ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn dẫn đến giảm tiết kiệm.
+ Kỳ vọng lạm phát: Người tiêu dùng cảm thấy lạm phát sẽ tăng hoặc giá cả sẽ tăng lên, có xu hướng mua hàng ngay bây giờ, điều này dẫn đến tổng cầu tăng. Nhưng nếu người tiêu dùng tin rằng giá sẽ giảm trong tương lai, thì tổng cầu cũng có xu hướng giảm.
+ Tỷ giá hối đoái: Nếu giá trị của đồng đô la Mỹ giảm (hoặc tăng), hàng hóa nước ngoài sẽ trở nên đắt hơn (hoặc ít hơn). Trong khi đó, hàng hóa sản xuất tại Mỹ sẽ trở nên rẻ hơn (hoặc đắt hơn) đối với thị trường nước ngoài. Do đó, tổng cầu sẽ tăng (hoặc giảm).
4. Điều kiện kinh tế và tổng cầu:
Các điều kiện kinh tế có thể tác động đến tổng cầu cho dù những điều kiện đó bắt nguồn từ trong nước hay quốc tế. Cuộc khủng hoảng tài chính 2007-08, gây ra bởi một lượng lớn các khoản nợ thế chấp không trả được và cuộc Đại suy thoái sau đó, là một ví dụ điển hình về sự sụt giảm tổng cầu do các điều kiện kinh tế.
Các cuộc khủng hoảng đã tác động nghiêm trọng đến các ngân hàng và tổ chức tài chính. Kết quả là, họ đã báo cáo tổn thất tài chính trên diện rộng dẫn đến việc cho vay bị thu hẹp, như thể hiện trong biểu đồ bên trái bên dưới. Với việc cho vay ít hơn trong nền kinh tế, chi tiêu kinh doanh và đầu tư giảm. Từ biểu đồ bên phải, chúng ta có thể thấy sự sụt giảm đáng kể trong chi tiêu cho các cơ cấu vật chất như nhà máy cũng như thiết bị và phần mềm trong suốt năm 2008 và 2009. (Dữ liệu dựa trên Báo cáo Chính sách Tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang gửi Quốc hội năm 2011.)
Với việc các doanh nghiệp khó tiếp cận vốn hơn và ít doanh thu hơn, họ bắt đầu sa thải công nhân. Biểu đồ bên trái cho thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng đột biến xảy ra trong thời kỳ suy thoái. Đồng thời, tốc độ tăng trưởng GDP cũng giảm dần trong năm 2008 và năm 2009, có nghĩa là tổng sản lượng của nền kinh tế đã giảm xuống trong thời kỳ đó.
Kết quả của một nền kinh tế hoạt động kém và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng là sự sụt giảm trong tiêu dùng cá nhân hoặc chi tiêu của người tiêu dùng — được đánh dấu trong biểu đồ bên trái. Tiết kiệm cá nhân cũng tăng mạnh khi người tiêu dùng giữ tiền mặt do tương lai không chắc chắn và sự bất ổn trong hệ thống ngân hàng. Chúng ta có thể thấy rằng điều kiện kinh tế diễn ra trong năm 2008 và những năm tiếp theo dẫn đến tổng cầu của người tiêu dùng và doanh nghiệp ít hơn.
5. Tổng hợp tranh cãi về nhu cầu:
Tổng cầu chắc chắn giảm trong năm 2008 và 2009. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều tranh luận giữa các nhà kinh tế về việc liệu tổng cầu chậm lại dẫn đến tăng trưởng thấp hơn hay GDP giảm dẫn đến tổng cầu ít hơn. Liệu nhu cầu dẫn đến tăng trưởng hay ngược lại là phiên bản của các nhà kinh tế học về câu hỏi lâu đời về cái gì có trước – con gà hay quả trứng.
Tăng tổng cầu cũng thúc đẩy quy mô nền kinh tế liên quan đến GDP đo lường được. Tuy nhiên, điều này không chứng minh rằng sự gia tăng tổng cầu tạo ra tăng trưởng kinh tế. Vì GDP và tổng cầu có cùng một phép tính, nên nó chỉ cho thấy rằng chúng tăng đồng thời. Phương trình không chỉ ra đâu là nguyên nhân và đâu là kết quả.
Mối quan hệ giữa tăng trưởng và tổng cầu đã là chủ đề của các cuộc tranh luận lớn trong lý thuyết kinh tế trong nhiều năm.