Tỷ lệ hoàn vốn là một thước đo hiệu suất được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoặc lợi nhuận của một khoản đầu tư hoặc so sánh hiệu quả của một số khoản đầu tư khác nhau. Tìm hiểu về tỷ lệ hoàn vốn là gì? Tìm hiểu về tỷ lệ hoàn vốn Rate of Return?
Mục lục bài viết
1. Tỷ lệ hoàn vốn là gì?
Tỷ lệ hoàn vốn (ROI) là một thước đo hiệu suất được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoặc lợi nhuận của một khoản đầu tư hoặc so sánh hiệu quả của một số khoản đầu tư khác nhau. ROI cố gắng đo lường trực tiếp số lợi nhuận trên một khoản đầu tư cụ thể, so với chi phí đầu tư. Để tính toán ROI, lợi ích (hoặc lợi tức) của một khoản đầu tư được chia cho chi phí của khoản đầu tư. Kết quả được biểu thị dưới dạng phần trăm hoặc tỷ lệ.
Tỷ lệ hoàn vốn (ROI) là một thước đo khả năng sinh lời phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một khoản đầu tư. Tỷ lệ hoàn vốn được biểu thị bằng phần trăm và được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng (hoặc lỗ) của một khoản đầu tư cho chi phí hoặc chi phí ban đầu của nó. Tỷ lệ hoàn vốn có thể được sử dụng để so sánh táo bạo và xếp hạng các khoản đầu tư vào các dự án hoặc tài sản khác nhau. Tỷ lệ hoàn vốn không tính đến thời gian nắm giữ hoặc thời gian trôi qua, và do đó, nó có thể bỏ lỡ chi phí cơ hội của việc đầu tư vào nơi khác.
Lợi tức đầu tư (ROI) được tính bằng cách chia lợi nhuận thu được trên một khoản đầu tư cho chi phí của khoản đầu tư đó. Ví dụ: một khoản đầu tư với lợi nhuận 100 đô la và chi phí 100 đô la sẽ có ROI là 1 hoặc 100% khi được biểu thị dưới dạng phần trăm. Mặc dù ROI là một cách nhanh chóng và dễ dàng để ước tính thành công của một khoản đầu tư, nhưng nó có một số hạn chế nghiêm trọng. Ví dụ: ROI không phản ánh giá trị thời gian của tiền và có thể khó so sánh một cách có ý nghĩa ROI vì một số khoản đầu tư sẽ mất nhiều thời gian hơn để tạo ra lợi nhuận so với những khoản đầu tư khác. Vì lý do này, các nhà đầu tư chuyên nghiệp có xu hướng sử dụng các số liệu khác, chẳng hạn như giá trị hiện tại ròng (NPV) hoặc tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
Điều kiện đủ điều kiện là ROI “tốt” sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như khả năng chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư và thời gian cần thiết để khoản đầu tư tạo ra lợi nhuận. Tất cả những điều khác đều bình đẳng, các nhà đầu tư sợ rủi ro hơn có thể sẽ chấp nhận ROI thấp hơn để đổi lấy việc chấp nhận ít rủi ro hơn. Tương tự như vậy, các khoản đầu tư mất nhiều thời gian hơn để thu hồi vốn nói chung sẽ yêu cầu ROI cao hơn để hấp dẫn các nhà đầu tư.
Trước đây, ROI trung bình cho S&P 500 là khoảng 10% mỗi năm. Tuy nhiên, trong phạm vi đó, có thể có sự thay đổi đáng kể tùy thuộc vào ngành. Ví dụ, trong năm 2020, nhiều công ty công nghệ đã tạo ra lợi nhuận hàng năm cao hơn ngưỡng 10% này. Trong khi đó, các công ty trong các ngành khác, chẳng hạn như các công ty năng lượng và tiện ích, tạo ra ROI thấp hơn nhiều và trong một số trường hợp phải đối mặt với thua lỗ so với năm trước.
Theo thời gian, ROI trung bình của một ngành thay đổi là điều bình thường do các yếu tố như khi cạnh tranh gia tăng, thay đổi công nghệ và thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
2. Tìm hiểu về tỷ lệ hoàn vốn Rate of Return:
Đối với hầu hết các tỷ suất sinh lời, việc có giá trị cao hơn so với tỷ lệ của đối thủ cạnh tranh hoặc so với cùng một tỷ số từ giai đoạn trước cho thấy công ty đang hoạt động tốt. Tỷ suất sinh lời hữu ích nhất khi so sánh với các công ty tương tự, lịch sử của chính công ty hoặc tỷ lệ trung bình cho ngành của công ty.
Tỷ suất lợi nhuận gộp là một trong những tỷ suất sinh lời hoặc tỷ suất lợi nhuận được sử dụng rộng rãi nhất. Lợi nhuận gộp là chênh lệch giữa doanh thu và chi phí sản xuất – được gọi là giá vốn hàng bán (COGS). Một số ngành có tính thời vụ trong hoạt động của họ. Ví dụ, các nhà bán lẻ thường có doanh thu và thu nhập cao hơn đáng kể trong mùa lễ cuối năm. Do đó, sẽ không hữu ích nếu so sánh tỷ suất lợi nhuận gộp quý IV của một nhà bán lẻ với tỷ suất lợi nhuận gộp quý đầu tiên của nó vì chúng không thể so sánh trực tiếp. So sánh tỷ suất lợi nhuận quý IV của một nhà bán lẻ với tỷ suất lợi nhuận quý IV của năm trước sẽ có nhiều thông tin hơn.
3. Công thức lợi tức đầu tư (ROI):
ROI = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Tổng vốn bình quân
“Giá trị hiện tại của khoản đầu tư” đề cập đến số tiền thu được từ việc bán khoản đầu tư lãi suất. Vì ROI được đo bằng tỷ lệ phần trăm nên có thể dễ dàng so sánh với lợi nhuận từ các khoản đầu tư khác, cho phép người ta đo lường nhiều loại đầu tư khác nhau nhau.
ROI là một số liệu phổ biến vì tính linh hoạt và đơn giản của nó. Về cơ bản, ROI có thể được sử dụng như một thước đo thô sơ về khả năng sinh lời của một khoản đầu tư. Đây có thể là ROI trên một khoản đầu tư cổ phiếu, ROI mà một công ty mong đợi khi mở rộng nhà máy hoặc ROI được tạo ra trong một giao dịch bất động sản. Bản thân phép tính này không quá phức tạp và nó tương đối dễ hiểu đối với nhiều ứng dụng của nó.
Nếu ROI của một khoản đầu tư là dương thuần, thì điều đó có thể đáng giá. Nhưng nếu có các cơ hội khác với ROI cao hơn, thì những tín hiệu này có thể giúp nhà đầu tư loại bỏ hoặc lựa chọn các phương án tốt nhất. Tương tự như vậy, các nhà đầu tư nên tránh ROI âm, nghĩa là lỗ ròng.
Ví dụ: giả sử Jo đầu tư 1.000 đô la vào Slice Pizza Corp. vào năm 2017 và bán cổ phiếu với tổng giá trị 1.200 đô la một năm sau đó. Để tính lợi tức của khoản đầu tư này, hãy chia lợi nhuận ròng (1.200 đô la – 1.000 đô la = 200 đô la) cho chi phí đầu tư (1.000 đô la), cho ROI là 200 đô la / 1.000 đô la hoặc 20%. Với thông tin này, người ta có thể so sánh khoản đầu tư vào Slice Pizza với bất kỳ dự án nào khác. Giả sử Jo cũng đầu tư 2.000 đô la vào Big-Sale Stores Inc. vào năm 2014 và bán cổ phiếu với tổng giá trị 2.800 đô la vào năm 2017. ROI trên số cổ phần của Jo trong Big-Sale sẽ là 800 đô la / 2.000 đô la, hay 40%.
Giới hạn của lợi tức đầu tư (ROI)
Các ví dụ như của Jo (ở trên) cho thấy một số hạn chế của việc sử dụng ROI, đặc biệt là khi so sánh các khoản đầu tư. Trong khi ROI của khoản đầu tư thứ hai của Jo cao gấp đôi so với khoản đầu tư đầu tiên, thời gian giữa việc mua và bán của Jo là một năm đối với khoản đầu tư đầu tiên nhưng là ba năm đối với khoản đầu tư thứ hai. Jo có thể điều chỉnh ROI của khoản đầu tư nhiều năm cho phù hợp. Vì tổng ROI là 40%, để có được ROI trung bình hàng năm, Jo có thể chia 40% cho 3 để thu được 13,33% hàng năm. Với sự điều chỉnh này, có vẻ như mặc dù khoản đầu tư thứ hai của Jo kiếm được nhiều lợi nhuận hơn, nhưng khoản đầu tư đầu tiên thực sự là sự lựa chọn hiệu quả hơn. ROI có thể được sử dụng cùng với tỷ lệ hoàn vốn (RoR), có tính đến khung thời gian của dự án. Người ta cũng có thể sử dụng giá trị hiện tại ròng (NPV), giá trị này giải thích sự khác biệt về giá trị của tiền theo thời gian, do lạm phát. Việc áp dụng NPV khi tính toán RoR thường được gọi là tỷ suất sinh lợi thực.
4. Sự phát triển trong lợi tức đầu tư (ROI):
Gần đây, một số nhà đầu tư và doanh nghiệp đã quan tâm đến việc phát triển một dạng mới của chỉ số ROI, được gọi là “lợi tức đầu tư xã hội”, hoặc SROI. SROI ban đầu được phát triển vào cuối những năm 1990 và có tính đến các tác động rộng hơn của các dự án sử dụng giá trị ngoài tài chính (tức là các chỉ số xã hội và môi trường hiện không được phản ánh trong các tài khoản tài chính thông thường) .
SROI giúp hiểu được đề xuất giá trị của một số tiêu chí xã hội và quản trị môi trường (ESG) được sử dụng trong thực hành đầu tư có trách nhiệm với xã hội (SRI). Ví dụ, một công ty có thể quyết định tái chế nước trong các nhà máy của mình và thay thế hệ thống chiếu sáng bằng tất cả các bóng đèn LED. Những cam kết này có chi phí tức thì có thể tác động tiêu cực đến ROI truyền thống – tuy nhiên, lợi ích ròng cho xã hội và môi trường có thể dẫn đến SROI tích cực. Có một số hương vị mới khác của ROI đã được phát triển cho các mục đích cụ thể. Thống kê trên phương tiện truyền thông xã hội ROI xác định hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội – ví dụ: số lượng nhấp chuột hoặc lượt thích được tạo ra cho một đơn vị nỗ lực.
Tương tự, ROI thống kê tiếp thị cố gắng xác định lợi nhuận thu được từ các chiến dịch quảng cáo hoặc tiếp thị. Cái gọi là ROI học tập liên quan đến lượng thông tin học được và giữ lại như một lợi tức về giáo dục hoặc đào tạo kỹ năng. Khi thế giới phát triển và nền kinh tế thay đổi, một số hình thức ROI thích hợp khác chắc chắn sẽ được phát triển trong tương lai.