Tỷ số thanh toán hiện hành là là gì? Cách tính tỷ số thanh toán hiện hành? Như thế nào là một tỷ số thanh toán hiện hành tốt? Các tỷ số tài chính khác cần xem xét? Tỷ số thanh toán hiện thời so với tỷ số thanh toán nhanh?
Một trong những thách thức lớn nhất đối với các chủ doanh nghiệp là quản lý dòng tiền của họ. Nói cách khác, liệu tôi có đủ tiền mặt để thanh toán cho các nhà cung cấp của mình khi đến thời điểm không? Và nếu không, tôi có thể thanh lý một số thứ để đỡ chênh lệch được không? Tỷ lệ thanh toán hiện hành giúp các chủ doanh nghiệp trả lời chính xác những câu hỏi này — hy vọng trước khi họ gặp khó khăn về dòng tiền.
Mục lục bài viết
1. Tỷ số thanh toán hiện hành là là gì?
Hệ số thanh toán hiện hành, đôi khi được gọi là tỷ số vốn lưu động, là một số liệu được sử dụng để đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của một công ty trong vòng một năm. Nói cách khác, nó chỉ ra cách một công ty có thể tối đa hóa tài sản lưu động để giải quyết các nghĩa vụ ngắn hạn của mình.
Hệ số thanh toán hiện hành chỉ đơn giản là tài sản lưu động chia cho nợ ngắn hạn. Một tỷ lệ cao hơn cho thấy mức độ thanh khoản cao hơn
Khi bạn tính toán hệ số thanh toán hiện tại của một công ty, con số kết quả xác định liệu đó có phải là một khoản đầu tư tốt hay không. Một công ty có hệ số thanh toán hiện hành nhỏ hơn 1 không đủ vốn để đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn vì công ty có tỷ lệ nợ phải trả lớn hơn so với giá trị tài sản lưu động của công ty.
Mặt khác, một công ty có hệ số thanh toán hiện hành lớn hơn 1 sẽ có khả năng thanh toán hết các khoản nợ ngắn hạn do công ty không có lo ngại về khả năng thanh khoản trong ngắn hạn. Hệ số thanh toán hiện hành quá cao, trên 3, có thể cho thấy rằng công ty có thể trả các khoản nợ hiện có của mình gấp ba lần. Nó cũng có thể là một dấu hiệu cho thấy công ty không quản lý hiệu quả các quỹ của mình.
Tỷ số thanh toán hiện hành có thể giúp xác định xem một công ty có phải là một khoản đầu tư tốt hay không. Nhưng do tỷ số thanh toán hiện hành thay đổi theo thời gian, nên nó có thể không phải là yếu tố xác định tốt nhất cho việc công ty nào là một khoản đầu tư tốt. Điều này là do một công ty đang đối mặt với những khó khăn hiện nay có thể đang hướng tới một tỷ lệ thanh toán hiện hành tốt và ngược lại.
2. Cách tính tỷ số thanh toán hiện hành:
Tỷ số thanh toán hiện hành thường được gọi là tỷ số vốn lưu động, vì vậy hãy bắt đầu với việc tìm hiểu nhanh về ý nghĩa của vốn lưu động.
Vốn lưu động thường đề cập đến số tiền mà một công ty có trong tay cho các hoạt động hàng ngày và được tính bằng cách lấy tài sản lưu động trừ đi các khoản nợ ngắn hạn. Mặt khác, tỷ lệ vốn lưu động cho thấy tài sản lưu động và nợ ngắn hạn của công ty theo một tỷ lệ.
Chìa khóa để hiểu tỷ số thanh toán hiện hành bắt đầu từ bảng cân đối kế toán. Là một trong ba báo cáo tài chính chính mà doanh nghiệp của bạn sẽ lập, nó đóng vai trò như một bản ghi lịch sử của một thời điểm cụ thể. Mặc dù bảng cân đối kế toán không hiển thị hiệu quả hoạt động theo thời gian, nhưng nó hiển thị ảnh chụp nhanh về mọi thứ mà công ty của bạn sở hữu so với những gì nó nợ và sở hữu. Đây là lý do tại sao có một số tỷ lệ thanh khoản hữu ích có thể được tính toán, như tỷ lệ thanh toán hiện hành.
Để tính toán tỷ lệ thanh toán hiện hành, bạn sẽ muốn xem lại bảng cân đối của mình và sử dụng công thức sau.
Tỷ số thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
Tài sản lưu động: Tài sản lưu động là tất cả các tài sản được liệt kê trên bảng cân đối kế toán của công ty dự kiến sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt, được sử dụng hoặc sử dụng hết trong chu kỳ hoạt động kéo dài một năm. Tài sản lưu động bao gồm tiền và các khoản tương đương tiền, chứng khoán bán được, hàng tồn kho, các khoản phải thu và chi phí trả trước.
Nợ ngắn hạn: Nợ ngắn hạn là các nghĩa vụ ngắn hạn của công ty đến hạn và phải trả trong một năm hoặc một năm của chu kỳ kinh doanh. Các khoản nợ ngắn hạn phổ biến được tìm thấy trên bảng cân đối kế toán bao gồm nợ ngắn hạn, các khoản phải trả, cổ tức phải trả, chi phí phải trả, thuế thu nhập còn nợ và các khoản phải trả.
Khi chia tổng tài sản lưu động cho tổng nợ ngắn hạn, bạn sẽ tìm ra tài sản lưu động có thể trang trải được bao nhiêu khoản nợ ngắn hạn. Kết quả lớn hơn một báo hiệu rằng bạn có khả năng thanh toán các khoản nợ hiện tại. Bất cứ điều gì thấp hơn một có thể đảm bảo một số mối quan tâm.
3. Như thế nào là một tỷ số thanh toán hiện hành tốt?
Theo nguyên tắc chung, các doanh nghiệp nên hướng tới hệ số thanh toán hiện hành cao hơn một. Điều này có nghĩa là họ có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
Tuy nhiên, bạn càng tích lũy được nhiều tài sản lưu động (và tỷ lệ thanh toán hiện hành của bạn càng cao), thì bạn càng có thể muốn xem xét tái đầu tư một phần vào sự phát triển của doanh nghiệp. Tài sản ngắn hạn cao là tín hiệu cho thấy dòng tiền đang đến, vì vậy, bây giờ có thể là lúc để xem xét các lựa chọn của bạn để tăng trưởng.
Cuối cùng, hệ số thanh toán hiện hành “tốt” là chủ quan và phụ thuộc vào doanh nghiệp của bạn và ngành mà bạn hoạt động. Điều quan trọng là theo dõi tỷ lệ này thường xuyên để đảm bảo tỷ lệ này nằm trong vùng thoải mái của bạn.
Bởi vì nó dựa vào việc lập báo cáo tài chính của bạn trước khi có thể được tính toán chính xác, nên tần suất bạn có thể kiểm tra lại cao nhất sẽ là mỗi tháng một lần. Nếu bạn hiện chỉ xem báo cáo tài chính mỗi năm một lần, hãy xem xét việc tăng tần suất tối thiểu lên hàng quý, mặc dù lý tưởng là mỗi tháng một lần. Điều này cho phép bạn chú ý đến những thay đổi trong số liệu như tỷ lệ hiện tại và thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào bạn cần để giữ cho nó không xuống quá thấp.
4. Các tỷ số tài chính khác cần xem xét:
Có một số tỷ số tài chính có thể được tính toán bằng bảng cân đối kế toán, nhiều tỷ số có thể hữu ích như nhau trong việc đánh giá tình trạng kinh doanh của bạn. Dưới đây là một số phổ biến nhất.
– Tỷ số thanh toán nhanh: Hệ số thanh toán nhanh còn có tên là “tỷ số thử nghiệm axit” và tương tự như tỷ số thanh toán hiện hành. Điểm khác biệt chính? Hệ số thanh toán nhanh không tính đến hàng tồn kho. Như tên gọi của nó, hệ số thanh toán nhanh tập trung vào các mặt hàng có thể thanh lý rất nhanh. Vì chủ doanh nghiệp không nhất thiết phải dự đoán khi nào họ sẽ bán qua khoảng không quảng cáo, nên điều này được loại trừ ở đây.
– Tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu: Tỷ số này chia tổng nợ phải trả cho tổng vốn chủ sở hữu của cổ đông. Mục tiêu của tỷ lệ này là giúp doanh nghiệp hiểu được họ đang nợ bao nhiêu so với những gì họ sở hữu. Đó là một thước đo hữu ích về trách nhiệm pháp lý của một công ty.
– Tỷ lệ Nợ trên Tài sản: Tỷ lệ này chia nợ (cả nghĩa vụ nợ ngắn hạn và dài hạn) cho tổng tài sản, cho thấy mức độ tài sản của một công ty được tài trợ bằng nợ.
5. Tỷ số thanh toán hiện thời so với tỷ số thanh toán nhanh:
Hệ số thanh toán hiện hành tương tự như một biện pháp thanh khoản khác được gọi là hệ số thanh toán nhanh. Cả hai đều đưa ra quan điểm về khả năng của một công ty trong việc đáp ứng các nghĩa vụ hiện tại nếu chúng đến hạn, mặc dù họ làm như vậy với các khung thời gian khác nhau.
Hệ số thanh toán hiện hành đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty bằng tài sản lưu động. Hệ số thanh toán nhanh đo lường khả năng thanh toán của một công ty chỉ dựa trên các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng 90 ngày hoặc ít hơn.
Sự khác biệt cơ bản giữa hai hệ số thanh khoản là hệ số thanh toán nhanh chỉ xem xét các tài sản có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt, trong khi hệ số thanh khoản hiện hành tính đến các tài sản thường mất nhiều thời gian hơn để thanh lý. Nói cách khác, hệ số thanh toán nhanh loại trừ hàng tồn kho trong tính toán của nó, không giống như hệ số thanh toán hiện hành.
Tỷ số thanh toán hiện hành đo lường khả năng của một công ty trong việc đáp ứng các nghĩa vụ hiện tại của nó, thường đến hạn trong một năm. Số liệu này đánh giá sức khỏe tài chính tổng thể của một công ty bằng cách chia tài sản lưu động của công ty đó cho nợ ngắn hạn.
Tỷ số hiện tại từ 1,5 đến 3 thường được coi là tốt. Tuy nhiên, khi đánh giá tính thanh khoản của một công ty, tỷ số thanh toán hiện hành không thôi không xác định được liệu đó có phải là một khoản đầu tư tốt hay không. Do đó, điều quan trọng là phải xem xét các tỷ lệ tài chính khác trong phân tích của bạn.