Tính thanh khoản của doanh nghiệp là gì? Đánh giá tình hình thanh khoản của doanh nghiệp? Theo dõi tính thanh khoản của doanh nghiệp? Cách để cải thiện thanh khoản của doanh nghiệp?
Dòng tiền ổn định là chìa khóa để kinh doanh thành công, nhưng đó chỉ là một phần của toàn bộ bức tranh tài chính. Điều quan trọng nữa là duy trì tỷ lệ thanh khoản mạnh, điều này cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ hiện có bằng tài sản hiện có của mình. Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ cung cấp thông tin để tìm hiểu về vấn đề “tính thanh khoản của doanh nghiệp”.
Mục lục bài viết
1. Tính thanh khoản của doanh nghiệp là gì?
Tính thanh khoản của doanh nghiệp là khả năng huy động tiền mặt của công ty khi cần.
Có hai yếu tố quyết định chính đến vị thế thanh khoản của một công ty. Đầu tiên là khả năng chuyển tài sản thành tiền mặt để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn (thanh khoản ngắn hạn). Thứ hai là khả năng nợ của nó. Khả năng nợ là khả năng của công ty trong việc giải quyết khoản nợ hiện tại cũng như khả năng huy động tiền mặt thông qua các khoản nợ mới.
2. Đánh giá tình hình thanh khoản của doanh nghiệp:
Khả năng thanh toán ngắn hạn được tính toán dựa trên các chỉ số và tỷ lệ sau:
– Vốn lưu động
– Tỷ lệ kiểm tra thanh toán nhanh
– Tỉ lệ hiện tại
– Vòng quay các khoản phải trả
– Kỳ thu tiền bình quân
– Doanh thu hàng tồn kho
Khả năng nợ được tính từ các tỷ lệ sau:
– Tỷ lệ bao phủ dịch vụ nợ
– Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản
– Nợ cho vốn chủ sở hữu
Tất cả chín biện pháp cần được đánh giá cùng nhau để có được bức tranh toàn cảnh về khả năng huy động tiền mặt của một doanh nghiệp. Một doanh nghiệp cũng muốn đánh giá từng thước đo so với các thước đo của các công ty khác trong ngành của mình để có được sự hiểu biết đầy đủ về sức khỏe tài chính của mình.
Tỷ lệ thanh khoản nào có thể cho bạn biết: Tính thanh khoản của một công ty có thể là yếu tố chính trong việc quyết định đầu tư vào cổ phiếu hay mua trái phiếu công ty.
Hệ số thanh khoản cao cho thấy một công ty đang có tiềm lực tài chính mạnh để trả nợ. Tỷ lệ thanh khoản thấp cho thấy rằng một công ty có khả năng vỡ nợ cao hơn, đặc biệt nếu có sự suy thoái trong thị trường cụ thể hoặc nền kinh tế nói chung.
Một trong những loại tỷ lệ thanh khoản phổ biến nhất được sử dụng để xác định tình hình tài chính của một công ty là tỷ số thanh toán hiện hành. Điều này so sánh tất cả các tài sản hiện tại của doanh nghiệp với tất cả các nghĩa vụ hiện tại của nó. Đôi khi, người cho vay và nhà đầu tư cũng sẽ xem xét hệ số thanh toán nhanh hoặc hệ số tiền mặt của doanh nghiệp. Các yếu tố trước đây chỉ trong tài sản kinh doanh có thể được truy cập tương đối nhanh chóng, và yếu tố sau thậm chí tập trung hẹp hơn, so sánh các nghĩa vụ chỉ với tiền và các khoản tương đương tiền.
Các nhà cho vay và nhà đầu tư có thể sử dụng các phép tính tỷ lệ thanh khoản để xác định mức độ lành mạnh của hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Họ thường muốn biết rằng doanh nghiệp có dòng tiền được kiểm soát, doanh nghiệp chi tiêu có trách nhiệm và doanh nghiệp trả hết nợ. Đây là những gì được tính là lành mạnh, cao hoặc thấp.
– Hệ số thanh toán hiện hành lành mạnh: Một doanh nghiệp có hệ số thanh toán hiện hành lành mạnh thường có thể đáp ứng các nhu cầu ngắn hạn và vẫn có đủ tiền mặt để đầu tư hoặc mở rộng. Nói chung, hệ số thanh toán hiện hành là 1,0 có nghĩa là các khoản nợ phải trả của một công ty không vượt quá tài sản lưu động của nó, mặc dù tỷ lệ này có thể thay đổi theo ngành. Các con số dưới 1,0 có thể được chấp nhận trong các ngành có doanh thu sản phẩm nhanh hơn và / hoặc chu kỳ thanh toán ngắn hơn. Trong trường hợp này, người cho vay có thể so sánh điểm thanh khoản của doanh nghiệp với mức trung bình của ngành để xác định tình trạng của doanh nghiệp.
– Hệ số thanh toán hiện hành cao: Điều này đề cập đến một hệ số cao hơn 1,0 và nó xảy ra khi một doanh nghiệp giữ quá nhiều tiền mặt có thể được sử dụng hoặc đầu tư theo những cách khác.
– Hệ số thanh toán hiện hành thấp: Hệ số thanh toán thấp hơn 1,0 có thể dẫn đến việc doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn. Như vậy, nó có thể làm cho việc kinh doanh giống như một rủi ro lớn hơn cho người cho vay và nhà đầu tư.
(Đối với tỷ lệ tiền mặt, các giá trị sẽ chỉ liên quan đến tiền mặt chứ không phải tất cả các tài sản lưu động.)
Khi so sánh các chỉ số thanh khoản, điều quan trọng là chỉ so sánh các công ty trong cùng ngành. Điều này là do mỗi loại ngành sẽ có các yêu cầu về tài sản và nợ khác nhau.
Ví dụ, một công ty công nghệ không hoạt động giống như một công ty hàng không. Công ty công nghệ có thể cần mua máy tính và không gian văn phòng, trong khi một hãng hàng không cần mua máy bay, lực lượng lao động lớn và nhiên liệu máy bay. Vì vậy, việc một công ty hàng không gánh mức nợ cao hơn là điều đương nhiên.
Các báo cáo của nhà phân tích tài chính về các công ty thường bao gồm các tỷ lệ thanh khoản. Nếu không, nhà đầu tư có thể phải tự tính toán, sử dụng thông tin được báo cáo trên báo cáo tài chính của công ty hoặc trong báo cáo thường niên của công ty.
3. Theo dõi tính thanh khoản của doanh nghiệp:
Việc duy trì mức độ thanh khoản thích hợp của doanh nghiệp phụ thuộc vào việc có một cái nhìn rõ ràng về các nghĩa vụ sắp tới, đồng thời hiểu được tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng như thế nào để thanh toán cho các nghĩa vụ ngắn hạn, trung hạn và dài hạn của công ty. Đây vừa là một nghệ thuật vừa là một khoa học.
Khi quan tâm đến tính thanh khoản ngắn hạn, trọng tâm là tìm hiểu xem tài sản ngắn hạn của công ty có thể được chuyển đổi thành tiền mặt nhanh như thế nào. Trong khi đó, đối với tài sản trung và dài hạn, mục tiêu là làm cho các khoản đầu tư của công ty đến hạn thanh toán phù hợp nhất có thể với thời gian của các nghĩa vụ sắp tới để có thể có tiền mặt khi cần thiết.
Quản lý các bộ phận chuyển động khác nhau có thể là một bài tập phức tạp. Do đó, các nhóm tài chính và kho bạc của công ty có thể sử dụng một bộ công cụ đo lường để giúp họ hiểu:
– Mức thanh khoản thích hợp cần được duy trì để đáp ứng các nghĩa vụ sắp tới.
– Các chính sách và hướng dẫn cần thiết để giúp hướng dẫn quá trình ra quyết định.
– Giám sát liên tục các yếu tố như KPI thanh khoản và rủi ro thị trường.
4. Cách để cải thiện thanh khoản của doanh nghiệp:
Dưới đây là năm cách để cải thiện tỷ lệ thanh khoản của doanh nghiệp nếu nó ở mức thấp:
Kiểm soát chi phí chung. Có nhiều loại chi phí mà bạn có thể giảm – chẳng hạn như tiền thuê nhà, tiện ích và bảo hiểm – bằng cách thương lượng hoặc mua sắm xung quanh. Doanh nghiệp cũng có thể xem nơi bạn sử dụng thời gian và năng lượng. Một ví dụ: Nếu công ty có lối mòn trên giấy tờ, việc chuyển sang kỹ thuật số có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tiền bạc hiện đã bỏ ra để gửi và chấp nhận séc giấy.
Bán tài sản không cần thiết. Loại bỏ các hạng mục như thiết bị kinh doanh thừa có thể cung cấp một khoản vốn nhỏ và giảm chi phí bảo trì thiết bị trung bình.
Thay đổi chu kỳ thanh toán của doanh nghiệp. Nói chuyện với nhà cung cấp của doanh nghiệp về các cơ hội giảm giá nếu doanh nghiệp thanh toán sớm, điều này có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm rất nhiều tiền. Mặt khác, doanh nghiệp có thể xem xét giảm giá cho khách hàng của mình khi gửi thanh toán trước thời hạn. Một công cụ tính chiết khấu có thể giúp doanh nghiệp tìm ra liệu giảm giá có lợi hay không.
Nhìn vào một hạn mức tín dụng. Hạn mức tín dụng có thể giúp doanh nghiệp bù đắp những lỗ hổng trong dòng tiền do lịch trình thanh toán. Một số ngành kinh doanh tín dụng cung cấp quyền truy cập lên đến 100.000 đô la mỗi năm, không tính phí hàng năm cho năm đầu tiên. Nếu doanh nghiệp đang cân nhắc điều này, hãy so sánh các điều khoản trước khi chọn một người cho vay để làm việc.
Xem xét lại các nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp có nợ ngắn hạn, việc chuyển sang nợ dài hạn có thể yêu cầu các khoản thanh toán hàng tháng nhỏ hơn và cho doanh nghiệp nhiều thời gian hơn để trả hết. Mặt khác, việc chuyển nợ dài hạn sang nợ ngắn hạn có thể có nghĩa là khoản thanh toán hàng tháng cao hơn, nhưng nó cũng có thể có nghĩa là khoản nợ của doanh nghiệp sẽ được trả nhanh hơn. Ngoài ra, hãy xem xét các lựa chọn như hợp nhất nợ và tái cấp vốn cho khoản vay, có thể giúp giảm các khoản thanh toán hàng tháng ngay bây giờ, đồng thời giúp doanh nghiệp tiết kiệm tiền trong dài hạn.
Tổng kết lại, thì tính thanh khoản càng cao, nghĩa vụ tài chính càng dễ dàng đáp ứng, cho dù bạn là doanh nghiệp hay con người. Các công ty có lượng tiền mặt và tài sản cao hơn có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt cho thấy tình hình tài chính vững chắc vì họ có khả năng thanh toán các khoản nợ và chi phí, và do đó, là các khoản đầu tư tốt hơn.