Giao dịch chênh lệch lãi suất tiền tệ là gì? Những đặc điểm cần lưu ý?
Giao dịch chênh lệch lãi suất tiền tệ là một chiến lược theo đó một đồng tiền có năng suất cao tài trợ cho giao dịch bằng một đồng tiền có năng suất thấp. Vậy quy định về giao dịch chênh lệch lãi suất tiền tệ là gì, những đặc điểm cần lưu ý được quy định như thế nào.
1. Giao dịch chênh lệch lãi suất tiền tệ là gì?
– Khái niệm Giao dịch chênh lệch lãi suất tiền tệ:
Một nhà giao dịch sử dụng chiến lược này cố gắng nắm bắt sự khác biệt giữa các tỷ giá, thường có thể là đáng kể, tùy thuộc vào số lượng đòn bẩy được sử dụng.
Giao dịch thực hiện là một trong những chiến lược giao dịch phổ biến nhất trên thị trường ngoại hối. Các giao dịch thực hiện phổ biến nhất liên quan đến việc mua các cặp tiền tệ như đô la Úc / yên Nhật và đô la New Zealand / yên Nhật vì chênh lệch lãi suất của các cặp tiền này khá cao. Bước đầu tiên trong việc kết hợp giao dịch thực hiện là tìm ra đồng tiền nào mang lại lợi suất cao và đồng tiền nào mang lại lợi suất thấp.
– Khái niệm cơ bản về Giao dịch chênh lệch lãi suất tiền tệ:
Giao dịch chênh lệch lãi suất tiền tệ là một trong những chiến lược giao dịch phổ biến nhất trên thị trường tiền tệ. Hãy coi nó giống như phương châm “mua thấp, bán cao”. Cách tốt nhất để thực hiện giao dịch thực hiện trước tiên là xác định loại tiền nào mang lại lợi nhuận cao và loại tiền nào cung cấp thấp hơn.
Các giao dịch thực hiện phổ biến nhất liên quan đến việc mua các cặp tiền tệ như AUD / JPY và NZD / JPY, vì chúng có mức chênh lệch lãi suất rất cao.
– Cơ chế của Giao dịch chênh lệch lãi suất tiền tệ như sau:
Đối với cơ học, một nhà giao dịch đứng ra kiếm lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất của hai quốc gia miễn là tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ không thay đổi. Nhiều nhà giao dịch chuyên nghiệp sử dụng giao dịch này vì lợi nhuận có thể trở nên rất lớn khi đòn bẩy được tính đến. Nếu nhà giao dịch trong ví dụ của chúng tôi sử dụng hệ số đòn bẩy chung là 10: 1, anh ta có thể kiếm được lợi nhuận gấp 10 lần chênh lệch lãi suất.
Đồng tiền tài trợ là tiền tệ được trao đổi trong giao dịch mua bán mang theo tiền tệ. Đồng tiền tài trợ thường có lãi suất thấp. Các nhà đầu tư vay đồng tiền tài trợ và mua các vị thế bán khống bằng đồng tiền tài sản có lãi suất cao hơn. lãi suất thấp. Các ngân hàng này sẽ sử dụng chính sách tiền tệ để giảm lãi suất nhằm khởi động tăng trưởng trong thời kỳ suy thoái. Khi tỷ giá giảm, các nhà đầu cơ sẽ vay tiền và hy vọng sẽ nới lỏng các vị thế bán của họ trước khi tỷ giá tăng.
– Các thời điểm nên tham gia vào một giao dịch thực hiện, và thời điểm nên rút lui khỏi giao dịch:
Thời điểm tốt nhất để tham gia giao dịch thực tế là khi các ngân hàng trung ương đang tăng (hoặc cân nhắc) lãi suất. Nhiều người đang nhảy vào vòng quay giao dịch thực tế và đẩy giá trị của cặp tiền tệ lên. Tương tự như vậy, các giao dịch này hoạt động tốt trong thời gian biến động thấp vì các nhà giao dịch sẵn sàng chấp nhận rủi ro nhiều hơn. Miễn là giá trị của tiền tệ không giảm – ngay cả khi nó không di chuyển nhiều hoặc ít – thì các nhà giao dịch vẫn có thể được thanh toán.
Nhưng một khoảng thời gian giảm lãi suất sẽ không mang lại phần thưởng lớn trong các giao dịch thực hiện cho các nhà giao dịch. Sự thay đổi chính sách tiền tệ đó cũng đồng nghĩa với sự thay đổi giá trị tiền tệ. Khi tỷ giá giảm, nhu cầu đối với tiền tệ cũng có xu hướng giảm và việc bán tháo đồng tiền này trở nên khó khăn. Về cơ bản, để giao dịch thực hiện mang lại lợi nhuận, không cần phải có sự chuyển động hoặc một mức độ tăng giá nào đó.
2. Những đặc điểm cần lưu ý:
Những đặc điểm chính của Giao dịch chênh lệch lãi suất tiền tệ như sau:
Giao dịch chênh lệch lãi suất tiền tệ là một chiến lược theo đó một đồng tiền có năng suất cao tài trợ cho giao dịch bằng một đồng tiền có năng suất thấp. Một nhà giao dịch sử dụng chiến lược này cố gắng nắm bắt sự khác biệt giữa các tỷ giá, thường có thể là đáng kể, tùy thuộc vào số lượng đòn bẩy được sử dụng. Giao dịch thực hiện là một trong những chiến lược giao dịch phổ biến nhất trên thị trường ngoại hối.
Ví dụ về giao dịch mang theo tiền tệ:
Ví dụ về giao dịch mang theo tiền tệ, giả sử rằng một nhà giao dịch nhận thấy rằng tỷ giá ở Nhật Bản là 0,5%, trong khi ở Mỹ là 4%. Điều này có nghĩa là nhà giao dịch dự kiến sẽ thu được lợi nhuận 3,5 phần trăm, là sự khác biệt giữa hai tỷ lệ. Bước đầu tiên là vay tiền yên và chuyển đổi chúng thành đô la. Bước thứ hai là đầu tư số đô la đó vào một chứng khoán trả theo tỷ giá của Hoa Kỳ. Giả sử tỷ giá hối đoái hiện tại là 115 yên một đô la và nhà giao dịch vay 50 triệu yên. Sau khi chuyển đổi, số tiền mà anh ta sẽ có là:
Đô la Mỹ = 50 triệu yên ÷ 115 = 434.782,61 đô la
Sau một năm đầu tư với tỷ lệ 4% của Hoa Kỳ, nhà giao dịch có:
Số dư cuối kỳ = $ 434.782,61 x 1,04 = $ 452.173,91
Bây giờ, nhà giao dịch nợ 50 triệu yên tiền gốc cộng với 0,5% lãi suất cho tổng số:
Số tiền nợ = 50 triệu yên x 1.005 = 50,25 triệu yên
Nếu tỷ giá hối đoái giữ nguyên trong năm và kết thúc ở mức 115, số tiền nợ bằng đô la Mỹ là:
Số tiền nợ = 50,25 triệu yên ÷ 115 = 436.956,52 USD
Nhà giao dịch thu lợi nhuận trên sự chênh lệch giữa số dư đô la Mỹ cuối kỳ và số tiền còn nợ, đó là:
Lợi nhuận = $ 452.173,91 – $ 436,956,52 = $ 15.217,39
Lưu ý rằng lợi nhuận này chính xác là số tiền mong đợi: $ 15.217,39 ÷ $ 434,782,62 = 3,5%
Nếu tỷ giá hối đoái thay đổi so với đồng yên, nhà giao dịch sẽ thu được nhiều lợi nhuận hơn. Nếu đồng yên mạnh lên, nhà giao dịch sẽ kiếm được ít hơn 3,5% hoặc thậm chí có thể bị thua lỗ.
– Rủi ro và Hạn chế của Giao dịch thực hiện:
Rủi ro lớn trong giao dịch thực hiện là sự không chắc chắn của tỷ giá hối đoái. Sử dụng ví dụ trên, nếu đồng đô la Mỹ giảm giá trị so với đồng yên Nhật, nhà giao dịch có nguy cơ mất tiền. Ngoài ra, các giao dịch này thường được thực hiện với nhiều đòn bẩy, do đó, một biến động nhỏ trong tỷ giá hối đoái có thể dẫn đến tổn thất lớn trừ khi vị thế được bảo hiểm thích hợp.
Một chiến lược giao dịch thực hiện hiệu quả không chỉ liên quan đến việc mua bán một loại tiền tệ có lợi suất cao nhất và bán khống một loại tiền tệ với sản lượng thấp nhất. Trong khi mặt bằng lãi suất hiện tại là quan trọng, thì điều quan trọng hơn là hướng đi của lãi suất trong tương lai.
Ví dụ: đồng đô la Mỹ có thể tăng giá so với đô la Úc nếu ngân hàng trung ương Hoa Kỳ tăng lãi suất vào thời điểm ngân hàng trung ương Úc thắt chặt. Ngoài ra, giao dịch thực hiện chỉ hoạt động khi thị trường tự mãn hoặc lạc quan. Sự không chắc chắn, lo lắng và sợ hãi có thể khiến các nhà đầu tư hủy bỏ các giao dịch thực hiện của họ. Việc bán tháo 45% đối với các cặp tiền tệ như AUD / JPY và NZD / JPY trong năm 2008 đã được kích hoạt bởi Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu dưới chuẩn. Vì các giao dịch thực hiện thường là các khoản đầu tư có đòn bẩy, nên khoản lỗ thực tế có thể lớn hơn nhiều.
+ To unwind là đóng một vị thế giao dịch, với thuật ngữ có xu hướng được sử dụng khi giao dịch phức tạp hoặc lớn. Unwinding cũng đề cập đến việc sửa lỗi giao dịch, vì việc sửa lỗi giao dịch có thể phức tạp hoặc yêu cầu nhiều bước hoặc giao dịch. Ví dụ, một nhà môi giới bán nhầm một phần của vị trí khi nhà đầu tư muốn thêm vào vị trí đó. Người môi giới sẽ phải rút ngắn giao dịch bằng cách đầu tiên mua cổ phiếu đã bán và sau đó mua cổ phiếu lẽ ra đã được mua ngay từ đầu.
Nói chung, các ngành nghề lớn và phức tạp là những ứng cử viên cho việc tháo dỡ một vị trí. Trong một số trường hợp, chiến lược thư giãn cũng được sử dụng để sửa lỗi giao dịch.
+ Bán tháo là hành vi trong kinh doanh mà các nhà đầu tư thực hiện khi có áp lực đến từ thị trường. Bán tháo xuất hiện khi có áp lực giảm giá của chứng khoán, kèm theo khối lượng giao dịch tăng và giá giảm có nguy cơ dẫn đến sự thua lỗ nếu không thực hiện bán tháo. Bán tháo thể hiện tâm lý lo sợ hoặc hoảng sợ trước áp lực thị trường, diễn ra trong thời gian ngắn, cũng có thể đây là hành vi thái quá của nhà đầu tư khi đánh giá không đúng thị trường.