Chỉ báo dòng tiền cũng có thể được sử dụng để phát hiện sự phân kỳ cảnh báo về sự thay đổi xu hướng của giá cả. Chức năng và công thức của Chỉ báo dòng tiền?
Chỉ số Dòng tiền (MFI) là một công cụ dao động kỹ thuật sử dụng dữ liệu giá và khối lượng để xác định các tín hiệu mua quá nhiều hoặc bán quá mức trong một tài sản.
1. Chỉ báo dòng tiền là gì?
Chỉ báo dòng tiền cũng có thể được sử dụng để phát hiện sự phân kỳ cảnh báo về sự thay đổi xu hướng của giá cả. Dao động chuyển động trong khoảng từ 0 đến 100.
Không giống như các bộ dao động thông thường như Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), Chỉ số dòng tiền kết hợp cả dữ liệu giá và khối lượng, trái ngược với chỉ giá. Vì lý do này, một số nhà phân tích gọi MFI là RSI trọng số theo khối lượng.
– Bộ dao động là một công cụ phân tích kỹ thuật xây dựng các dải cao và thấp giữa hai giá trị cực đoan, sau đó xây dựng một chỉ báo xu hướng dao động trong các giới hạn này. Các nhà giao dịch sử dụng chỉ báo xu hướng để khám phá các điều kiện quá mua hoặc quá bán trong ngắn hạn. Khi giá trị của bộ dao động tiếp cận với giá trị cực cao, các nhà phân tích kỹ thuật giải thích thông tin đó có nghĩa là tài sản đang được mua quá mức và khi nó tiến đến mức cực thấp hơn, các nhà phân tích kỹ thuật coi tài sản đó là quá bán.
Các chỉ báo dao động là các chỉ báo xung lượng được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, có sự dao động của chúng bị giới hạn bởi một số dải trên và dưới. Khi các giá trị của bộ dao động tiếp cận các dải này, chúng cung cấp các tín hiệu mua quá mức hoặc bán quá mức cho các nhà giao dịch. Các chỉ báo dao động thường được kết hợp với các chỉ báo trung bình động để báo hiệu sự phá vỡ hoặc đảo ngược xu hướng.
– Mua quá mức đề cập đến một chứng khoán có giá cao hơn giá trị nội tại của nó.
Nhiều nhà đầu tư sử dụng tỷ lệ thu nhập giá (P / E) để xác định xem một cổ phiếu có bị mua quá mức hay không, trong khi các nhà giao dịch sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, như chỉ số sức mạnh tương đối (RSI).
Phân tích cơ bản cũng có thể được sử dụng để so sánh giá thị trường của tài sản với giá trị dự đoán của nó dựa trên báo cáo tài chính hoặc các yếu tố cơ bản khác.
Cuối cùng, mua quá mức là một thuật ngữ chủ quan. Vì các nhà giao dịch và nhà phân tích đều sử dụng các công cụ khác nhau, một số có thể thấy một tài sản mua quá nhiều trong khi những người khác thấy một tài sản còn tăng thêm nữa.
– Sự khác biệt có thể xảy ra giữa giá của tài sản và hầu hết mọi chỉ báo hoặc dữ liệu kỹ thuật hoặc cơ bản. Mặc dù vậy, sự phân kỳ thường được các nhà giao dịch kỹ thuật sử dụng khi giá di chuyển theo hướng ngược lại của một chỉ báo kỹ thuật.
Tín hiệu phân kỳ tích cực giá có thể bắt đầu tăng cao hơn sớm. Nó xảy ra khi giá đang thấp hơn nhưng một chỉ báo kỹ thuật đang di chuyển cao hơn hoặc cho thấy tín hiệu tăng giá.
Sự phân kỳ âm chỉ ra mức giá thấp hơn trong tương lai. Nó xảy ra khi giá đang tăng cao hơn nhưng một chỉ báo kỹ thuật đang di chuyển thấp hơn hoặc cho thấy tín hiệu giảm giá.
Sự phân kỳ không chỉ được dựa vào vì nó không cung cấp các tín hiệu giao dịch kịp thời. Sự phân kỳ có thể tồn tại trong một thời gian dài mà không có sự đảo chiều giá xảy ra.
Sự phân kỳ không xuất hiện cho tất cả các lần đảo chiều giá chính, nó chỉ xuất hiện trên một số.
Các cách hiểu chính về Chỉ báo dòng tiền:
Chỉ số Dòng tiền (MFI) là một chỉ báo kỹ thuật tạo ra các tín hiệu mua quá nhiều hoặc bán quá mức bằng cách sử dụng cả dữ liệu về giá và khối lượng.
Chỉ số MFI trên 80 được coi là mua quá mức và chỉ số MFI dưới 20 được coi là quá bán, mặc dù mức 90 và 10 cũng được sử dụng làm ngưỡng.
Sự phân kỳ giữa chỉ báo và giá là đáng chú ý. Ví dụ: nếu chỉ báo đang tăng trong khi giá đang giảm hoặc đi ngang, giá có thể bắt đầu tăng.
2. Chức năng và công thức của Chỉ báo dòng tiền:
Chỉ báo dòng tiền = 100 – ( 100 : (1 + Tỷ lệ dòng tiền) )
Khi giá tăng từ một giai đoạn sang Dòng tiền thô tiếp theo là dương và nó được thêm vào Dòng tiền dương. Khi Dòng tiền thô là số âm do giá giảm trong thời gian đó, nó được thêm vào Dòng tiền âm.
Cách tính chỉ số dòng tiền
Có một số bước để tính Chỉ số dòng tiền. Nếu làm bằng tay, nên sử dụng bảng tính.
Tính Giá tiêu biểu cho mỗi kỳ trong số 14 kỳ gần đây nhất.
Đối với mỗi thời kỳ, hãy đánh dấu xem giá thông thường cao hơn hay thấp hơn so với thời kỳ trước. Điều này sẽ cho bạn biết liệu Dòng tiền thô là tích cực hay tiêu cực.
Tính Dòng tiền thô bằng cách nhân Giá điển hình với Khối lượng trong khoảng thời gian đó. Sử dụng số âm hoặc số dương tùy thuộc vào khoảng thời gian tăng hay giảm (xem bước trên).
Tính Tỷ lệ dòng tiền bằng cách cộng tất cả các dòng tiền dương trong 14 kỳ qua và chia nó cho các dòng tiền âm trong 14 kỳ gần nhất.
Tính Chỉ số Dòng tiền (MFI) bằng cách sử dụng tỷ lệ được tìm thấy trong bước bốn.
Tiếp tục thực hiện các phép tính khi mỗi chu kỳ mới kết thúc, chỉ sử dụng dữ liệu của 14 thời kỳ cuối cùng.
Chỉ số dòng tiền cho bạn biết điều gì?
Một trong những cách chính để sử dụng Chỉ số dòng tiền là khi có sự phân kỳ. Phân kỳ là khi dao động chuyển động ngược hướng với giá. Đây là tín hiệu về một sự đảo chiều tiềm năng trong xu hướng giá đang thịnh hành.
Ví dụ: Chỉ số dòng tiền rất cao bắt đầu giảm xuống dưới mức 80 trong khi chứng khoán cơ bản tiếp tục tăng là một tín hiệu giá đảo chiều về phía giảm. Ngược lại, chỉ số MFI rất thấp vượt lên trên mức 20 trong khi chứng khoán cơ bản tiếp tục bán tháo là một tín hiệu đảo chiều giá đi lên.
Các nhà giao dịch cũng theo dõi sự phân kỳ lớn hơn bằng cách sử dụng nhiều sóng trong giá và MFI. Ví dụ: một cổ phiếu đạt đỉnh ở mức 10 đô la, kéo về 8 đô la và sau đó tăng lên 12 đô la. Giá đã đạt hai mức cao liên tiếp, ở mức 10 đô la và 12 đô la. Nếu MFI tạo ra mức cao hơn thấp hơn khi giá đạt 12 đô la, thì chỉ báo này không xác nhận mức cao mới. Điều này có thể báo trước một sự sụt giảm giá.
Mức quá mua và quá bán cũng được sử dụng để báo hiệu các cơ hội giao dịch có thể xảy ra. Di chuyển dưới 10 và trên 90 là rất hiếm. Các nhà giao dịch quan sát chỉ số MFI di chuyển trở lại trên 10 để báo hiệu giao dịch mua dài và giảm xuống dưới 90 để báo hiệu giao dịch ngắn hạn.
Các động thái khác ra khỏi vùng quá mua hoặc quá bán cũng có thể hữu ích. Ví dụ: khi một tài sản đang trong xu hướng tăng, việc giảm xuống dưới 20 (hoặc thậm chí 30) và sau đó tăng trở lại trên nó có thể cho thấy một đợt giảm giá đã kết thúc và xu hướng tăng giá đang tiếp tục. Điều này cũng xảy ra với một xu hướng giảm. Một đợt phục hồi ngắn hạn có thể đẩy chỉ số MFI lên 70 hoặc 80, nhưng khi nó giảm trở lại dưới mức đó có thể là thời điểm để tham gia giao dịch ngắn hạn để chuẩn bị cho một đợt giảm khác.
Sự khác biệt giữa Chỉ số Dòng tiền và Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI)
MFI và RSI có quan hệ mật thiết với nhau. Sự khác biệt chính là MFI kết hợp khối lượng, trong khi RSI thì không. Những người ủng hộ phân tích khối lượng tin rằng nó là một chỉ báo hàng đầu. Do đó, họ cũng tin rằng MFI sẽ cung cấp các tín hiệu và cảnh báo về khả năng đảo chiều có thể xảy ra, kịp thời hơn RSI. Một chỉ báo không tốt hơn chỉ báo kia, chúng chỉ đơn giản là kết hợp các yếu tố khác nhau và do đó, sẽ cung cấp các tín hiệu vào những thời điểm khác nhau.
Hạn chế của Chỉ số dòng tiền
MFI có khả năng tạo ra tín hiệu sai. Đây là khi chỉ báo thực hiện điều gì đó cho thấy cơ hội giao dịch tốt đang hiện hữu, nhưng sau đó giá không di chuyển như mong đợi dẫn đến giao dịch thua lỗ. Ví dụ: một sự phân kỳ có thể không dẫn đến sự đảo ngược giá.
Chỉ báo cũng có thể không cảnh báo điều gì đó quan trọng. Ví dụ: trong khi sự phân kỳ có thể dẫn đến việc giá đảo ngược trong một số thời điểm, thì sự phân kỳ sẽ không xuất hiện đối với tất cả các lần đảo chiều giá. Do đó, các nhà giao dịch nên sử dụng các hình thức phân tích và kiểm soát rủi ro khác chứ không nên chỉ dựa vào một chỉ số.