Tỉ lệ ngưỡng là gì? Đặc điểm và cách sử dụng Tỉ lệ ngưỡng?
Tỷ lệ vượt rào là tỷ lệ hoàn vốn tối thiểu của một dự án hoặc khoản đầu tư mà nhà quản lý hoặc nhà đầu tư yêu cầu. Vậy quy định về Tỉ lệ ngưỡng là gì, đặc điểm và cách sử dụng Tỉ lệ ngưỡng được quy định như thế nào.
Mục lục bài viết
1. Tỉ lệ ngưỡng là gì?
– Tỷ lệ ngưỡng là gì:
Tỷ lệ ngưỡng cho phép các công ty đưa ra các quyết định quan trọng về việc có theo đuổi một dự án cụ thể hay không. Tỷ lệ vượt rào mô tả mức bồi thường thích hợp cho mức độ rủi ro hiện tại – các dự án rủi ro hơn thường có tỷ lệ vượt rào cao hơn so với những dự án ít rủi ro hơn.
Để xác định tỷ lệ, sau đây là một số lĩnh vực phải được xem xét: rủi ro liên quan, chi phí vốn và lợi nhuận của các khoản đầu tư hoặc dự án có thể có khác.
+ Tỷ suất sinh lợi (RoR) được sử dụng để đo lường lợi nhuận hoặc thua lỗ của một khoản đầu tư theo thời gian. Số liệu của RoR có thể được sử dụng trên nhiều loại tài sản, từ cổ phiếu đến trái phiếu, bất động sản và nghệ thuật. Tác động của lạm phát không được xem xét trong phép tính tỷ suất sinh lợi đơn giản mà nằm trong phép tính tỷ suất sinh lợi thực tế. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) có tính đến giá trị thời gian của tiền.
+ Chi phí vốn thể hiện lợi nhuận mà một công ty cần đạt được để bù đắp cho chi phí của một dự án vốn, chẳng hạn như mua thiết bị mới hoặc xây dựng một tòa nhà mới. Giá vốn bao gồm chi phí của cả vốn chủ sở hữu và nợ, được tính theo cấu trúc vốn ưu tiên hoặc hiện có của công ty. Đây được gọi là chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC). Các quyết định đầu tư của một công ty cho các dự án mới phải luôn tạo ra lợi tức vượt quá chi phí vốn của công ty được sử dụng để tài trợ cho dự án. Nếu không, dự án sẽ không tạo ra lợi nhuận cho nhà đầu tư.
– Các cách hiểu chính về tỷ lệ ngưỡng:
Tỷ lệ vượt rào là tỷ lệ hoàn vốn tối thiểu cần thiết cho một dự án hoặc khoản đầu tư. Tỷ lệ hối đoái cung cấp cho các công ty cái nhìn sâu sắc về việc họ có nên theo đuổi một dự án cụ thể hay không.
Các dự án rủi ro hơn thường có tỷ lệ vượt rào cao hơn, trong khi những dự án có tỷ lệ thấp hơn đi kèm với rủi ro thấp hơn.
Các nhà đầu tư sử dụng tỷ lệ vượt rào trong một phân tích chiết khấu dòng tiền để đi đến giá trị hiện tại ròng của một khoản đầu tư để coi là giá trị của nó. Các công ty thường sử dụng chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) làm tỷ lệ vượt rào.
2. Đặc điểm và cách sử dụng Tỉ lệ ngưỡng:
– Các đặc điểm về tỷ giá hối đoái:
Tỷ lệ nhanh rất quan trọng trong thế giới kinh doanh, đặc biệt là đối với các nỗ lực và dự án trong tương lai. Các công ty xác định xem họ có thực hiện các dự án vốn hay không dựa trên mức độ rủi ro đi kèm với nó. Nếu tỷ suất sinh lợi kỳ vọng cao hơn tỷ lệ vượt rào, khoản đầu tư được coi là hợp lý. Nếu tỷ suất sinh lợi giảm xuống dưới tỷ lệ vượt rào, nhà đầu tư có thể chọn không tiếp tục. Tỷ lệ vượt rào còn được gọi là lợi suất hòa vốn.
Có hai cách để đánh giá khả năng tồn tại của một dự án. Đầu tiên, một công ty quyết định dựa trên phương pháp tiếp cận giá trị hiện tại ròng (NPV) bằng cách thực hiện phân tích chiết khấu dòng tiền (DCF).
Dòng tiền được chiết khấu theo một tỷ lệ ấn định, mà công ty chọn làm tỷ suất sinh lợi tối thiểu cần thiết cho một khoản đầu tư hoặc dự án; tỷ lệ vượt rào. Giá trị của các dòng tiền chiết khấu phụ thuộc vào tỷ lệ được sử dụng để chiết khấu chúng. Sau đó, tổng chi phí của dự án được trừ đi tổng các dòng tiền chiết khấu bằng cách sử dụng tỷ lệ vượt rào để đạt được giá trị hiện tại ròng của dự án. Nếu NPV dương, công ty sẽ chấp thuận dự án. Thông thường, các công ty sử dụng chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) làm tỷ lệ vượt rào.
Trong phương pháp thứ hai, tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) của dự án được tính toán và so sánh với tỷ lệ vượt rào. Nếu IRR vượt quá tỷ lệ rào cản, dự án rất có thể sẽ được tiến hành.
– Tốc độ sử dụng Hurdle:
Thông thường, phần bù rủi ro được chỉ định cho một khoản đầu tư tiềm năng để biểu thị lượng rủi ro dự kiến có liên quan. Rủi ro càng cao thì phần bù rủi ro càng cao, vì nó có tính đến thực tế là nếu rủi ro mất tiền của bạn càng cao, thì lợi tức đầu tư của bạn cũng phải cao hơn. Phần bù rủi ro thường được thêm vào WACC để đạt được mức vượt rào thích hợp hơn.
Sử dụng tỷ lệ vượt rào để xác định tiềm năng đầu tư giúp loại bỏ bất kỳ sự thiên vị nào được tạo ra bởi sự ưa thích đối với một dự án. Bằng cách chỉ định một hệ số rủi ro thích hợp, nhà đầu tư có thể sử dụng tỷ lệ vượt rào để chứng minh liệu dự án có xứng đáng về mặt tài chính bất kể giá trị nội tại được ấn định hay không.
+ Trong phân tích tài chính, giá trị nội tại là việc tính toán giá trị của một tài sản dựa trên một mô hình tài chính.
Các nhà phân tích thường sử dụng phân tích cơ bản và kỹ thuật để tính đến các yếu tố định tính, định lượng và cảm nhận trong mô hình của họ. Trong giao dịch quyền chọn, giá trị nội tại là chênh lệch giữa giá hiện tại của tài sản và giá thực hiện của quyền chọn.
Ví dụ: một công ty có tỷ lệ vượt rào 10% đối với các dự án được chấp nhận rất có thể sẽ chấp nhận một dự án nếu nó có IRR là 14% và không có rủi ro đáng kể. Ngoài ra, chiết khấu dòng tiền trong tương lai của dự án này theo tỷ lệ vượt rào 10% sẽ dẫn đến giá trị hiện tại ròng lớn và dương, điều này cũng dẫn đến việc dự án được chấp nhận.
Ví dụ về tốc độ nhanh: Hãy xem một ví dụ đơn giản. Amy’s Hammer Supply đang tìm cách mua một phần máy móc mới. Nó ước tính rằng với loại máy móc mới này, nó có thể tăng doanh số bán búa, dẫn đến lợi tức đầu tư là 11%. WACC cho công ty là 5% và rủi ro không bán thêm búa là thấp, do đó, phần bù rủi ro thấp được ấn định ở mức 3%. Tỷ lệ vượt rào sau đó là:
WACC (5%) + Phần bù rủi ro (3%) = 8%
Vì tỷ lệ vượt rào là 8% và lợi tức đầu tư kỳ vọng cao hơn ở mức 11%, nên việc mua thiết bị máy móc mới sẽ là một khoản đầu tư tốt.
– Nhược điểm của tỷ lệ nhanh:
Tỷ giá hối đoái thường ưu tiên các dự án hoặc khoản đầu tư có tỷ suất sinh lợi cao trên cơ sở tỷ lệ phần trăm, ngay cả khi giá trị đô la nhỏ hơn. Ví dụ, dự án A có lợi nhuận là 20% và giá trị lợi nhuận bằng đô la là 10 đô la. Dự án B có lợi tức là 10% và giá trị lợi nhuận bằng đô la là 20 đô la. Dự án A rất có thể sẽ được chọn vì nó có tỷ suất sinh lợi cao hơn, mặc dù nó thu về ít hơn về giá trị tổng thể bằng đồng đô la.
Ngoài ra, việc lựa chọn mức bù rủi ro là một nhiệm vụ khó khăn vì nó không phải là một con số đảm bảo. Một dự án hoặc khoản đầu tư có thể trả lại nhiều hơn hoặc ít hơn dự kiến và nếu được chọn không chính xác, điều này có thể dẫn đến quyết định không sử dụng vốn hiệu quả hoặc dẫn đến bỏ lỡ cơ hội.
– Tầm quan trọng của tỷ lệ nhanh: Tỷ lệ vượt rào, còn được gọi là lợi suất hòa vốn, rất quan trọng trong thế giới kinh doanh, đặc biệt là đối với các nỗ lực và dự án trong tương lai. Các công ty xác định xem họ có thực hiện các dự án vốn hay không dựa trên mức độ rủi ro đi kèm với nó. Nếu tỷ suất sinh lợi kỳ vọng cao hơn tỷ lệ vượt rào, khoản đầu tư được coi là hợp lý. Nếu tỷ suất sinh lợi giảm xuống dưới tỷ lệ vượt rào, nhà đầu tư có thể chọn không tiếp tục.
– Nhược điểm của Tỷ lệ Nhanh:
Tỷ giá hối đoái thường ưu tiên các dự án hoặc khoản đầu tư có tỷ suất sinh lợi cao trên cơ sở tỷ lệ phần trăm, ngay cả khi giá trị đô la nhỏ hơn. Ngoài ra, việc chọn mức bù rủi ro là một nhiệm vụ khó khăn vì nó không phải là một con số đảm bảo. Một dự án hoặc khoản đầu tư có thể trả lại nhiều hơn hoặc ít hơn dự kiến và nếu được chọn không chính xác, điều này có thể dẫn đến quyết định không sử dụng vốn hiệu quả hoặc dẫn đến bỏ lỡ cơ hội.