Hiệu ứng Fisher quốc tế là gì? Công thức của hiệu ứng Fisher quốc tế? Ứng dụng của hiệu ứng Fisher quốc tế?
Đầu tư là cách thương mại sử dụng tiền với mục đích thu được lợi nhuận trong trở lại. Một điểm quan trọng đối với các nhà đầu tư là dự đoán lợi nhuận sắp tới của sự đầu tư. Các nhà đầu tư thường phải so sánh các khoản đầu tư khác nhau trên cơ sở rủi ro và tiềm năng sinh lợi của chúng để đưa ra lựa chọn giữa các lựa chọn thay thế. Khi quyết định về cơ hội đầu tư quốc tế, việc so sánh lợi nhuận đầu tư trở nên phức tạp hơn rất nhiều. Nhiều lý thuyết kinh tế đã được phát triển để phân tích kinh tế vĩ mô các biến số như lãi suất và tỷ giá hối đoái di chuyển theo thời gian khi bên ngoài các can thiệp vào thị trường tài chính được giảm thiểu. Những lý thuyết này chỉ đơn giản tiết lộ rằng sự tương tác giữa các thị trường quốc tế cần được phân tích cẩn thận liên quan đến các phản ứng dự kiến của các biến số kinh tế vĩ mô đó.
Một trong số này lý thuyết bắt nguồn từ Hiệu ứng Fisher quốc tế nổi tiếng, khẳng định sự quan tâm thực sựlãi suất giữa các quốc gia được cân bằng khi chênh lệch lãi suất danh nghĩado sự chênh lệch về tỷ lệ lạm phát giữa các quốc gia. Nói cách khác, theo Hiệu ứng Fisher quốc tế tổng quát, các nước lạm phát cao phải chịulãi suất cao hơn, nếu đạt được sự hội nhập hoàn hảo của thị trường vốn bằng cáchthị trường tài chính.
Mục lục bài viết
1. Hiệu ứng Fisher quốc tế là gì?
Hiệu ứng Fisher quốc tế trong tiếng Anh là International Fisher Effect, viết tắt l IFE.
Hiệu ứng Fisher quốc tế (đôi khi được gọi là giả thuyết mở của Fisher) là một giả thuyết trong tài chính quốc tế cho thấy sự khác biệt về lãi suất danh nghĩa phản ánh những thay đổi dự kiến trong tỷ giá hối đoái giao ngay giữa các quốc gia. Giả thuyết đặc biệt nói rằng tỷ giá hối đoái giao ngay được kỳ vọng sẽ thay đổi như nhau theo hướng ngược lại của chênh lệch lãi suất; do đó, đồng tiền của quốc gia có lãi suất danh nghĩa cao hơn dự kiến sẽ giảm giá so với đồng tiền của quốc gia có lãi suất danh nghĩa thấp hơn, vì lãi suất danh nghĩa cao hơn phản ánh kỳ vọng lạm phát.
Hiệu ứng Fisher Quốc tế (IFE) quy định rằng chênh lệch giữa lãi suất danh nghĩa ở hai quốc gia tỷ lệ thuận với những thay đổi trong tỷ giá hối đoái của đồng tiền của họ tại bất kỳ thời điểm nào. Irving Fisher, một nhà kinh tế học Hoa Kỳ, đã phát triển lý thuyết này.
Hiệu ứng Fisher quốc tế dựa trên lãi suất danh nghĩa hiện tại và tương lai, và nó được sử dụng để dự đoán chuyển động tiền tệ giao ngay và trong tương lai. IFE trái ngược với các phương pháp khác sử dụng lạm phát thuần túy để cố gắng dự đoán và hiểu các chuyển động trong tỷ giá hối đoái.
Hiệu ứng Fisher Quốc tế (IFE) là một lý thuyết kinh tế nói rằng sự chênh lệch kỳ vọng giữa tỷ giá hối đoái của hai đồng tiền xấp xỉ bằng chênh lệch giữa lãi suất danh nghĩa của quốc gia chúng. Hiệu ứng Fisher Quốc tế (IFE) tuyên bố rằng sự khác biệt về lãi suất danh nghĩa giữa các quốc gia có thể được sử dụng để dự đoán những thay đổi trong tỷ giá hối đoái.
Theo Hiệu ứng Fisher quốc tế, các quốc gia có lãi suất danh nghĩa cao hơn sẽ có tỷ lệ lạm phát cao hơn, điều này sẽ dẫn đến việc đồng tiền mất giá so với các đồng tiền khác. Trên thực tế, bằng chứng cho Hiệu ứng Fisher quốc tế là hỗn hợp và trong những năm gần đây, việc ước tính trực tiếp các chuyển động của tỷ giá hối đoái từ lạm phát kỳ vọng là phổ biến hơn.
Hiệu ứng Fisher quốc tế dựa trên phân tích lãi suất liên quan đến các khoản đầu tư không rủi ro trong hiện tại và tương lai, chẳng hạn như Kho bạc, và được sử dụng để giúp dự đoán chuyển động của tiền tệ. Điều này trái ngược với các phương pháp khác chỉ sử dụng tỷ lệ lạm phát trong dự đoán thay đổi tỷ giá hối đoái, thay vào đó hoạt động như một quan điểm tổng hợp liên quan giữa lạm phát và lãi suất với sự tăng giá hoặc giảm giá của đồng tiền.
Lý thuyết bắt nguồn từ khái niệm rằng lãi suất thực tế độc lập với các biến số tiền tệ khác, chẳng hạn như những thay đổi trong chính sách tiền tệ của một quốc gia và cung cấp một dấu hiệu tốt hơn về sức khỏe của một loại tiền tệ cụ thể trong thị trường toàn cầu. Hiệu ứng Fisher quốc tế đưa ra giả định rằng các quốc gia có lãi suất thấp hơn cũng sẽ có mức lạm phát thấp hơn, điều này có thể làm tăng giá trị thực của đồng tiền liên quan khi so sánh với các quốc gia khác.
Ngược lại, các quốc gia có lãi suất cao hơn sẽ bị giảm giá trị đồng tiền của họ. Lý thuyết này được đặt theo tên của nhà kinh tế học Hoa Kỳ Irving Fisher. Theo Fisher, những thay đổi của lạm phát không ảnh hưởng đến lãi suất thực, vì lãi suất thực chỉ đơn giản là tỷ lệ danh nghĩa trừ đi lạm phát. Lý thuyết giả định rằng một quốc gia có lãi suất thấp hơn sẽ có mức lạm phát thấp hơn, điều này sẽ dẫn đến sự gia tăng giá trị thực của đồng tiền của quốc gia đó so với đồng tiền của quốc gia khác. Khi lãi suất cao, sẽ có mức độ lạm phát cao hơn, dẫn đến đồng tiền của quốc gia bị mất giá.
2. Công thức của hiệu ứng Fisher quốc tế:
Tính toán Hiệu ứng Fisher Quốc tế IFE được tính như sau:
E = (i1- i2)/ (1+ i2) ≈ i1 -i2
Trong đó:
E = phần trăm thay đổi trong tỷ giá hối đoái
i1 = lãi suất của quốc gia A
i2 = lãi suất của quốc gia B
Ví dụ 1: nếu lãi suất của quốc gia A là 10% và lãi suất của quốc gia B là 5%, thì đồng tiền của quốc gia B sẽ tăng giá khoảng 5% so với đồng tiền của quốc gia A. Cơ sở lý luận của Hiệu ứng Fisher quốc tế là một quốc gia có lãi suất cao hơn cũng sẽ có xu hướng có tỷ lệ lạm phát cao hơn. Lượng lạm phát gia tăng này sẽ làm cho đồng tiền của quốc gia có lãi suất cao hơn giảm giá so với quốc gia có lãi suất thấp hơn.
Ví dụ 2: Hãy lấy ví dụ về hai loại tiền tệ, USD (Hoa Kỳ) và CAD (Đô la Canada). Tỷ giá hối đoái giao ngay USD / CAD là 1,30, và lãi suất của Hoa Kỳ là 5,0%, trong khi của Canada là 6,0%. Dựa trên giả định của IFE, quốc gia có tỷ lệ lãi suất cao hơn, trong trường hợp này là Canada, sẽ có tỷ lệ lạm phát cao hơn và đồng tiền của họ sẽ bị mất giá.
Tỷ giá giao ngay tương lai được tính bằng cách lấy tỷ giá giao ngay và nhân nó với tỷ lệ giữa lãi suất nước ngoài với lãi suất trong nước, như hình dưới đây: 1,3 x (1,05 / 1,06) = 1,312
Với tỷ giá giao ngay trong tương lai, Hiệu ứng Fisher Quốc tế giả định rằng đồng tiền CAD sẽ giảm giá so với USD. 1 USD đổi được 1,312 CAD, tăng so với tỷ giá ban đầu là 1,30.
Một mặt, các nhà đầu tư sẽ nhận được một mức lãi suất thấp hơn đối với đồng tiền USD, nhưng mặt khác, họ sẽ thu được lợi nhuận từ sự gia tăng giá trị của đồng tiền Mỹ. Để IFE hoạt động, phải có một số giả định. Cần phải có sự luân chuyển vốn tự do giữa các quốc gia, sự hội nhập của thị trường vốn và sự thiếu kiểm soát đối với tiền tệ cho các mục đích thương mại.
3. Ứng dụng của hiệu ứng Fisher quốc tế:
Hiệu ứng Fisher quốc tế là các mô hình có liên quan nhưng không thể thay thế cho nhau. Hiệu ứng Fisher tuyên bố rằng sự kết hợp giữa tỷ lệ lạm phát dự đoán và tỷ suất sinh lợi thực tế được biểu thị bằng lãi suất danh nghĩa. Hiệu ứng Fisher quốc tế mở rộng dựa trên Hiệu ứng Fisher, cho thấy rằng vì lãi suất danh nghĩa phản ánh tỷ lệ lạm phát dự đoán và sự thay đổi tỷ giá hối đoái được thúc đẩy bởi tỷ lệ lạm phát, do đó thay đổi tiền tệ tương ứng với chênh lệch giữa lãi suất danh nghĩa của hai quốc gia.
Nghiên cứu thực nghiệm kiểm tra hiệu ứng Fisher quốc tế đã cho thấy các kết quả khác nhau và có khả năng là các yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến chuyển động của tỷ giá hối đoái tiền tệ. Về mặt lịch sử, trong những thời điểm lãi suất được điều chỉnh bởi các mức độ lớn hơn, hiệu ứng Fisher quốc tế có hiệu lực hơn. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, kỳ vọng lạm phát và lãi suất danh nghĩa trên thế giới nhìn chung là thấp, và quy mô thay đổi lãi suất tương ứng là tương đối nhỏ. Các chỉ báo trực tiếp về tỷ lệ lạm phát, chẳng hạn như chỉ số giá tiêu dùng (CPI), thường được sử dụng để ước tính những thay đổi dự kiến trong tỷ giá hối đoái tiền tệ.
Trong ngắn hạn, Hiệu ứng Fisher Quốc tế được coi là một biến số không đáng tin cậy để ước tính biến động giá cả của một loại tiền tệ do sự tồn tại của các yếu tố khác ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Các yếu tố này cũng ảnh hưởng đến việc dự đoán lãi suất danh nghĩa và lạm phát. Tuy nhiên, về lâu dài, IFE được xem như một biến số đáng tin cậy hơn để xác định ảnh hưởng của những thay đổi trong lãi suất danh nghĩa đối với sự thay đổi của tỷ giá hối đoái.