Tỉ lệ chi phí quảng cáo trên doanh thu là gì? Đặc điểm và tỉ lệ chi phí QC trên doanh thu?
Trong quá trình hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp hiện nay thì một trong những chiến lượng để phát triển và thu hút vốn đầu tư, bán được các loại sản phẩn của công ty thì không thể nào thiếu đi hoạt động quảng cáo của công ty. Hiện nay dù là công ty nhỏ hay những tập đoàn lớn thì họ đều dựa vào quảng cáo để quảng bá thương hiệu và sản phẩm đến với người tiêu dùng. Do đó, hiệu quả chiến dịch quảng cáo của một công ty là hiệu quả hay không hiệu quả sẽ được đánh giá và đo lường bởi thước đo được gọi với tên gọi đó chính là tỉ lệ chi phí quảng cáo trên doanh thu.
Mục lục bài viết
1. Tỉ lệ chi phí quảng cáo trên doanh thu là gì?
Tỷ lệ quảng cáo trên doanh số, còn được gọi là “A đến S,” là phép đo hiệu quả của chiến dịch quảng cáo của công ty. Nó có thể được sử dụng để đo lường hiệu quả của việc ra mắt sản phẩm cụ thể hoặc của một chính sách rộng hơn, việc đổi thương hiệu hoặc hướng đi mới trong kinh doanh. Tỷ lệ quảng cáo trên doanh số được sử dụng để xác định mức độ hữu ích của các nguồn lực và đầu tư vào quảng cáo của công ty trong việc tạo ra doanh số bán hàng mới. Tỷ lệ thấp được ưu tiên hơn, vì nó cho thấy rằng chiến dịch quảng cáo đã tạo ra doanh số bán hàng cao so với số tiền chi cho quảng cáo.
Tỷ lệ quảng cáo trên doanh số bán hàng là thước đo mức độ thành công của các chiến lược quảng cáo của một công ty. Tỷ lệ này được sử dụng để đánh giá xem liệu các nguồn lực tiếp thị và quảng cáo của công ty có đang được sử dụng hiệu quả để tạo ra doanh số bán hàng hay không. Mặc dù tỷ lệ này có thể khác nhau giữa các ngành, nhưng nhìn chung, tỷ lệ thấp được coi là tốt nhất, vì nó cho thấy chiến dịch đã giúp thúc đẩy doanh số bán hàng cao so với số tiền và tài nguyên được sử dụng để quảng cáo.
Công thức cho tỷ lệ quảng cáo trên bán hàng như sau:
Tỉ lệ chi phí quảng cáo trên doanh thu = Tổng chi phí quảng cáo / Doanh thu bán hàng
Trong đó:
– Tổng chi phí quảng cáo là số tiền chi cho quảng cáo con số này có thể được tìm thấy trên báo cáo thu nhập của một công ty
– Doanh thu bán hàng là thu nhập do doanh nghiệp tạo ra – con số này có thể được tìm thấy trên báo cáo thu nhập của công ty
Ví dụ: Netan gần đây đã tung ra một nhãn hiệu quần áo mới với bạn của mình, Matt. Công ty có tên là Luxury Goods, Inc., được định vị là một công ty kinh doanh hàng hiệu xa xỉ phục vụ cho giới siêu giàu. Sau bốn năm hoạt động, báo cáo thu nhập của công ty như sau: Hai nhà sáng lập đã xem qua báo cáo thu nhập và nhận ra rằng thu nhập ròng của họ đã giảm dần qua từng năm. Matt, với nền tảng tài chính của mình, quyết định xem xét sâu hơn bằng cách tính toán chi phí theo tỷ lệ phần trăm doanh thu:
Matt nhanh chóng nhận ra rằng chi phí bán hàng, tiếp thị và chi phí bán hàng đang làm giảm thu nhập ròng; chi phí bán hàng, tiếp thị và chi phí bán hàng lần lượt tăng 7% và 8%. Matt đưa vấn đề với Netan, người nói với Matt rằng việc tăng chi phí bán hàng là do thuế quan thương mại và phí nhập khẩu cao hơn. Công ty hoạt động tại Hoa Kỳ và cung cấp da chất lượng cao từ Trung Quốc. Ngoài ra, chi phí tiếp thị và bán hàng tăng lên là kết quả của việc công ty mở rộng phạm vi quảng cáo sang báo in và tạp chí, vốn không hoạt động tốt. Sau đó, hai nhà sáng lập quyết định đánh giá lại kế hoạch tiếp thị của họ để tìm ra các phương tiện tiếp cận thị trường mục tiêu hiệu quả hơn về chi phí. Khi làm như vậy, họ hy vọng sẽ giảm chi phí tiếp thị và bán hàng cũng như thúc đẩy lợi nhuận của họ.
Điều quan trọng cần lưu ý là không có tỷ lệ quảng cáo trên doanh số lý tưởng – nó phụ thuộc vào ngành. Ví dụ: đối với hàng hóa bán lẻ như quần áo hoặc nước hoa, tỷ lệ này có thể cao tới 10%, trong khi giấy và các sản phẩm từ giấy có thể có tỷ lệ thấp nhất là 0%. Do đó, khi xác định xem tỷ lệ quảng cáo trên doanh số bán hàng của một công ty là cao hay thấp, điều quan trọng là phải so sánh con số này với mức trung bình của ngành. Ví dụ: sau đây là tỷ lệ quảng cáo trên doanh thu năm 2017 cho các ngành khác nhau (nguồn):
– Công viên giải trí: 6,2%
– Thuốc lá: 1,2%
– Dịch vụ thông tin liên lạc: 4,9%
– Máy tính và thiết bị văn phòng: 1%
– Môi giới cho vay: 17,3%
– Đồng hồ đeo tay, đồng hồ và các bộ phận: 9,7%
Như đã đề cập trước đây, tỷ lệ quảng cáo trên doanh số cho biết hiệu quả của các chiến lược quảng cáo của một công ty. Điều quan trọng là phải so sánh tỷ lệ quảng cáo với doanh số bán hàng trong một ngành và trên cơ sở xu hướng. Trong ví dụ trên, việc xác định một tỷ lệ đơn lẻ sẽ không cung cấp nhiều thông tin chi tiết về mức độ hiệu quả của các chiến lược tiếp thị của công ty trong việc tạo ra doanh số bán hàng. Nếu tỷ lệ quảng cáo trên doanh thu trung bình của ngành trong ví dụ trên là 25%, chúng ta có thể kết luận rằng công ty Hàng xa xỉ, đang hoạt động với hiệu quả cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Một tỷ lệ thấp là mong muốn, vì nó cải thiện lợi nhuận. Ngược lại, một tỷ lệ cao có thể gây bất lợi cho lợi nhuận của công ty. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có những lưu ý. Một công ty có tỷ lệ 1% với doanh thu giảm theo xu hướng có thể cho thấy rằng công ty không thực hiện đủ quảng cáo để thúc đẩy tăng trưởng doanh thu.
2. Đặc điểm và tỉ lệ chi phí QC trên doanh thu:
Từ các nội dung vừa được nêu ra ở trên thì tác giả có thể đưa ra một số đặc điểm của tỉ lệ chi phí quảng cáo trên doanh thu như sau:
A đến S được tính bằng cách chia tổng chi phí quảng cáo cho doanh thu bán hàng. Tỷ lệ quảng cáo trên doanh số bán hàng được thiết kế để cho biết liệu các nguồn lực mà một công ty chi tiêu cho chiến dịch quảng cáo có giúp tạo ra doanh số bán hàng mới hay không và nó đã tạo ra doanh số bán hàng đó ở mức độ nào.
Kết quả có thể thay đổi đáng kể giữa các ngành. Vì vậy, khi tính toán con số, cần phải so sánh nó với những người khác trong cùng lĩnh vực hoặc ngành.
Tỷ lệ quảng cáo trên doanh thu cao cho thấy chi phí quảng cáo cao so với doanh thu bán hàng được tạo ra; điều này có thể có nghĩa là chiến dịch không thành công. Một tỷ lệ thấp cho thấy rằng chiến dịch quảng cáo tạo ra doanh số cao so với chi phí quảng cáo. Như mọi khi, nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự thành công của các đợt bán hàng cụ thể.
Tỷ lệ này được sử dụng để xác định mức độ hiệu quả của các chiến lược tiếp thị của công ty so với doanh thu được tạo ra.Nó rất khác nhau giữa các ngành khác nhau; một số ngành có tỷ lệ này lớn hơn trong khi các ngành khác có tỷ trọng thấp hơn.Tỷ lệ này nên được so sánh giữa các đối thủ cạnh tranh trong ngành và trên cơ sở xu hướng. Tỷ lệ thấp là mong muốn, trong khi tỷ lệ cao có thể gây bất lợi cho lợi nhuận của công ty.
Cách sử dụng tỷ lệ quảng cáo trên doanh số
Các doanh nghiệp thường chạy nhiều chiến dịch tiếp thị trên các phương tiện khác nhau (mạng xã hội, trang web, báo, đài, v.v.) cùng một lúc, điều này có thể gây khó khăn cho việc xác định chiến dịch nào, nếu có, chịu trách nhiệm cho doanh số bán hàng mới. Theo dõi chặt chẽ các chương trình khuyến mại có thể cho biết phương tiện nào hoạt động tốt hơn và tỷ lệ quảng cáo trên doanh số có thể cho thấy hiệu quả của chi tiêu quảng cáo.
Tỷ lệ A trên S trung bình rất khác nhau đối với các ngành khác nhau. Số liệu năm 2019 cho thấy đối với các công ty môi giới cho vay, con số này là 28,8%; đối với các công ty nước hoa và mỹ phẩm, nó là 22%; công viên giải trí là 6,3%; đối với các cửa hàng bách hóa là 4%; và đối với các ngân hàng thương mại, tỷ lệ này là 1%.
Lưu ý:
Một số công ty không yêu cầu nhiều quảng cáo, chẳng hạn như các công ty tiện ích, ngân hàng và công ty tài chính nhất định và các ngành được chọn khác. Trong khi đó, các công ty môi giới cho vay thường thấy tỷ lệ A trên S trung bình là 28,8%. Do đó, nên so sánh giữa các công ty cung cấp các sản phẩm tương tự. Một số chiến dịch quảng cáo được thiết kế để thúc đẩy hỗ trợ lâu dài, do đó, tỷ lệ quảng cáo trên doanh số bán hàng thấp có thể không phản ánh lợi ích lâu dài.
Ví dụ về tỷ lệ quảng cáo trên doanh số bán hàng
Giả sử nhà sản xuất nước hoa giả định ScentU đã thực hiện một chiến dịch tiếp thị trên mạng xã hội và Internet khá tốn kém để giới thiệu dòng sản phẩm xịt toàn thân dành cho phụ nữ mới của họ. Chiến dịch có vẻ hiệu quả, nhưng công ty lo ngại rằng nó có thể đã chi quá mức so với các nguồn lực được phân bổ. Ban quản lý tính toán tỷ lệ quảng cáo trên doanh số bán hàng và xác định rằng tỷ lệ này là 19%. Mặc dù con số này có thể cao so với một số ngành, nhưng khi xem xét tỷ lệ A trên S trung bình của các nhà sản xuất nước hoa là 22%, 19% không chỉ ở mức chấp nhận được, nó có khả năng cho thấy rằng chiến dịch đã rất hiệu quả.