Khả năng sinh lợi và đặc điểm? Xác định khả năng sinh lợi và hạn chế? Khả năng sinh lợi cơ bản?
Bất kì một doanh nghiệp nào khi kinh doanh đều hướng tới mục tiêu lợi nhuận, do đó, các doanh nghiệp vô cùng chú trọng đến khả năng sinh lợi của doanh nghiệp đó. Doanh nghiệp có khả năng sinh lợi thì doanh nghiệp mới có khả năng tồn tại và phát triển. Khả năng sinh lợi chính là vấn đề nong cốt của doanh nghiệp.
Mục lục bài viết
1. Khả năng sinh lợi và đặc điểm:
Mức độ mà một doanh nghiệp có thể tạo ra lợi nhuận được gọi là khả năng sinh lợi của nó. Các nhà đầu tư sử dụng khả năng sinh lợi như một công cụ để giúp xác định xem họ có nên bỏ tiền của mình vào cổ phiếu của một công ty cụ thể hay không. Các phương pháp đánh giá giống nhau không phải lúc nào cũng được sử dụng, ngay cả khi chúng được thực hiện bởi cùng một nhà đầu tư. Mặc dù nó không phải là bắt buộc, nhưng khả năng sinh lợi thường dựa trên các số liệu hàng năm. Báo cáo tài chính của một công ty thường được dựa nhiều vào các đánh giá như vậy.
Khả năng sinh lợi của một công ty và tiềm năng tồn kho của nó thường có quan hệ tích cực với nhau. Điều này là hợp lý vì nhìn chung, khi một công ty kiếm được nhiều tiền hơn, những người sở hữu cổ phiếu có khả năng kiếm được nhiều tiền hơn. Vì lý do này, các nhà đầu tư có xu hướng sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để đánh giá khả năng sinh lời của một công ty trước khi mạo hiểm tiền của họ.
Việc xác định khả năng sinh lợi của một doanh nghiệp phải có những thước đo cụ thể, không thể xác định theo một cách thông thường dựa vào một lợi nhuận tức thì của doanh nghiệp. Ví dụ Công ty XYZ là một công ty khởi nghiệp chuyên bán đá thú cưng. Lúc đầu, công ty bán được 40.000 chiếc sau khi một người nổi tiếng được chụp ảnh đưa cô ấy đến phim trường. Công ty tạo ra 500.000 đô la lợi nhuận. Trong năm tới, công ty bán được thêm 50.000 chiếc, nhưng vì người nổi tiếng vào trại cai nghiện và mọi người cuối cùng nhận ra rằng họ có thể tự làm đá cưng nên công ty chỉ bán được 1.000 chiếc mỗi năm trong hai năm tới.
Bởi vì công ty quá phụ thuộc vào sự chấp thuận của người nổi tiếng và chỉ cung cấp một sản phẩm “mốt”, nên Công ty XYZ không có khả năng thu nhập. Có nghĩa là, mô hình kinh doanh của công ty không có khả năng tạo ra lợi nhuận ổn định, nhất quán theo thời gian.
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) không phải là cách duy nhất để đo lường sức mạnh thu nhập. Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cũng là những thước đo phổ biến.
2. Xác định khả năng sinh lợi và hạn chế:
Có một số cách mà một công ty có thể xác định khả năng sinh lợi. Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là hai thước đo thường được sử dụng để xác định khả năng sinh lợi. ROA là khả năng kiếm tiền từ các hạng mục mà doanh nghiệp sở hữu, nhưng phép đo này không tính đến tất cả các khoản chi cần thiết. Phương pháp khác, ROE, đánh giá mức độ một công ty có thể thu được lợi nhuận từ tài sản ròng, là số tiền còn lại sau khi các khoản nợ đã được thanh toán.
Tính toán khả năng kiếm tiền bằng cách chia thu nhập hoạt động cho tổng tài sản.
Thu nhập hoạt động của một công ty là thu nhập ròng của nó, không bao gồm tác động của bất kỳ loại thuế hoặc hoạt động tài chính nào. Nói cách khác, số lợi nhuận mà một công ty kiếm được từ hoạt động kinh doanh của mình trừ đi các chi phí hoạt động như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Đo lường nó theo lợi nhuận mà doanh nghiệp tạo ra trong một thời kỳ cụ thể. Ngoài ra, có thể đo lường nó liên quan đến vốn mà công ty đã sử dụng.
– Tỷ suất sinh lợi của tài sản: ROA cho biết tỷ lệ phần trăm khả năng sinh lời của tài sản của một doanh nghiệp trong việc tạo ra thu nhập. ROA bằng thu nhập ròng chia cho tổng tài sản bình quân.
Con số kết quả cho chúng ta biết công ty có thể làm gì với những gì nó có. Nói cách khác, nó thu được bao nhiêu đô la từ mỗi đô la tài sản mà nó có trong tầm kiểm soát của nó.
Các nhà đầu tư thường sử dụng ROA để so sánh các công ty trong cùng ngành. Khi so sánh các công ty, chúng phải ở trong cùng một ngành, vì ROA tốt và xấu khác nhau đáng kể giữa các ngành.
– Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu: ROE so sánh lợi nhuận ròng của một doanh nghiệp trực tiếp với giá trị cổ phiếu của doanh nghiệp đó. Vốn chủ sở hữu, trong ngữ cảnh này, đề cập đến những gì một cổ đông sở hữu trong một công ty.
Thường gọi ROE là “lợi tức trên giá trị ròng” hoặc “lợi tức trên vốn đầu tư của chủ sở hữu”. ” Tính ROE bằng cách chia thu nhập ròng của công ty trong năm tài chính cho tổng vốn chủ sở hữu. Kết quả là một tỷ lệ phần trăm.
Giả sử một công ty đồ nội thất tạo ra thu nhập ròng là 1 triệu đô la trong năm tài chính 2018. Vốn chủ sở hữu của các cổ đông vào cuối năm 2017 là 12 triệu đô la và 14 triệu đô la vào cuối năm tài chính 2018.
Vốn chủ sở hữu trung bình của cổ đông = (12 triệu đô la + 14 triệu đô la) ÷ 2 = 13.000.000 đô la.
ROE = 1 triệu đô la ÷ 13 triệu đô la = 0,077 hay 7,7%.
Chỉ những con số này có thể cung cấp cho nhà đầu tư một số ý tưởng về sức mạnh thu nhập, nhưng chúng thường được đưa vào các góc nhìn xa hơn. Cả ROA và ROE đều đưa ra đánh giá trong một khung thời gian nhất định. Sau khi đạt được các số liệu hiện tại, thông thường các nhà đầu tư sẽ so sánh chúng với các số liệu trước đó trong các khoảng thời gian tương tự. Ví dụ: ROA cho tháng này có thể chứng tỏ là một chỉ báo hiệu quả hơn nếu nó được cân nhắc với ROA trong 12 tháng qua để xác định xem thu nhập đang tăng hay giảm.
Mặc dù thực tế là hai biện pháp này là phổ biến, nhưng thường không có phương pháp tổng thể và kết luận tốt nhất để xác định khả năng thu nhập của một công ty. Một số biện pháp có thể cần thiết khi đánh giá một doanh nghiệp và những biện pháp đó có thể không phải là lựa chọn tốt nhất để đánh giá một doanh nghiệp khác. Những gì một nhà đầu tư xem là tích cực, những nhà đầu tư khác có thể nhìn nhận ngược lại. Thu nhập dài hạn từ trung bình đến cao được coi là một chỉ báo tốt đối với nhiều nhà đầu tư. Tuy nhiên, một số có thể bị lôi kéo bởi các cổ phiếu ngắn hạn, lợi nhuận rất cao vì họ có thể đạt được các mục tiêu tài chính nhanh hơn.
3. Khả năng sinh lợi cơ bản:
Khả năng sinh lợi cơ bản (BEP) là một thước đo minh họa sức mạnh tạo ra lợi nhuận mà tài sản của công ty có trước thuế và dịch vụ nợ. Tỷ lệ này không tính đến các điều kiện thuế và các mức đòn bẩy tài chính khác nhau cho phép so sánh các công ty mà nếu không thì không thể so sánh được.
Khả năng sinh lợi cơ bản được sử dụng như một tỷ lệ đo lường hiệu quả của hoạt động, tuy nhiên, để phân tích đầy đủ các vấn đề liên quan đến quản lý tài sản, BEP nên được kết hợp với các chỉ số doanh thu khác.
Khả năng sinh lợi cơ bản (BEP) hữu ích để so sánh các công ty trong các tình huống thuế khác nhau và với các mức độ đòn bẩy tài chính khác nhau. Tỷ lệ này thường được sử dụng làm thước đo hiệu quả của hoạt động. Sức mạnh thu nhập cơ bản đo lường khả năng sinh lời cơ bản của Tài sản vì nó không tính đến lãi suất và thuế. Tỷ lệ này cần được kiểm tra kết hợp với tỷ lệ doanh thu để giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn liên quan đến quản lý tài sản.
Khả săn sinh lợi cơ bản = EBIT / Tổng tài sản
Khả năng sinh lợi cơ bản (BEP) là thước đo hiệu quả của công ty trong việc tạo ra thu nhập so với tài sản của công ty. Công thức tỷ lệ khả năng kiếm tiền cơ bản rất đơn giản và lấy Thu nhập trước lãi vay và thuế (EBIT) rồi chia cho Tổng tài sản.
Tỷ lệ BEP có thể chứng minh khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận thích hợp trong dài hạn bằng cách xem xét một vài năm để đánh giá hiệu quả và xu hướng thu nhập của công ty. Nói một cách đơn giản, BEP là một cuộc kiểm tra sức khỏe nhanh chóng về khả năng sinh lời của công ty.
Tuy nhiên, tỷ lệ này giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong điều kiện lý tưởng và có thể tạo ra thu nhập tương tự trong tương lai. Ngoài ra còn có câu hỏi là phải làm gì với thông tin này khi bạn có nó. Thêm về điều này sau.
Lợi thế của việc sử dụng EBIT, và do đó BEP, so với một số liệu khác như ROA, là nó cho phép so sánh chính xác hơn giữa các công ty. BEP bỏ qua các tình huống thuế khác nhau và đòn bẩy tài chính trong khi vẫn cung cấp ý tưởng về mức độ thành công của một công ty trong việc sử dụng tài sản của mình để tạo thu nhập.
Tuy nhiên, giống như tất cả các tỷ suất sinh lời, BEP không cung cấp một bức tranh toàn cảnh về công ty nào là ‘tốt hơn’ hoặc hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư. Bằng cách bỏ qua nợ – EBIT loại trừ chi phí lãi vay. Điều này có thể dẫn đến lo ngại nếu công ty có số lượng nợ lớn (điều tốt nhất là nên tránh). Cũng cần phải xem xét rằng trong một môi trường mà lãi suất đang tăng, chi phí lãi vay sẽ lại tăng lên.