Đoạn văn tiếng Anh viết về một trận bóng đá kèm từ vựng với những từ vựng liên quan đến chủ đề giúp bạn nạp thêm vốn từ vựng cho mình. Một số đoạn văn mẫu tiếng Anh viết về trận bóng đá cho bạn tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Đoạn văn mẫu tiếng Anh viết về một trận bóng đá hay nhất:
Last Sunday, I had the pleasure of watching an exciting sports game with my dad on television. The match was the semi-final of the Asian football tournament between the Vietnam and Qatar teams, held in China. As the players in their respective white and red shirts entered the field, the audience waited in anticipation for the match to begin. The game started with captain Luong Xuan Truong passing the ball to his teammates, who quickly ran towards the ball to win it. The ball was passed from one player’s feet to another with great skill and coordination. Whenever the ball approached the goalkeeper’s goal, the audience cheered enthusiastically to show their support. The Qatar U23 team scored the first goal of the match, but shortly thereafter, the number 19 player Nguyen Quang Hai scored with an impressive shot. Just a second later, Qatar’s net vibrated as Vietnam scored another goal. The audience burst into cheers and celebration at this unexpected turn of events. The joy, excitement, and unexpected twists and turns in the match made it a memorable experience that I will always cherish.
Dịch
Chủ nhật tuần trước, tôi rất vui được xem một trận đấu thể thao thú vị với bố trên tivi. Trận đấu là trận bán kết giải bóng đá châu Á giữa đội tuyển Việt Nam và Qatar, được tổ chức tại Trung Quốc. Khi các cầu thủ áo trắng, đỏ bước vào sân, khán giả hồi hộp chờ đợi trận đấu bắt đầu. Trận đấu bắt đầu với việc đội trưởng Lương Xuân Trường chuyền bóng cho đồng đội, các đồng đội nhanh chóng chạy về phía bóng để giành lấy. Bóng được chuyền từ chân cầu thủ này sang chân cầu thủ khác một cách khéo léo và phối hợp tuyệt vời. Mỗi khi bóng đến gần khung thành thủ môn, khán giả lại hò reo nhiệt tình để thể hiện sự ủng hộ. Đội tuyển U23 Qatar ghi bàn thắng đầu tiên của trận đấu, nhưng ngay sau đó, cầu thủ số 19 Nguyễn Quang Hải đã ghi bàn bằng cú sút ấn tượng. Chỉ một giây sau, lưới Qatar rung chuyển khi Việt Nam ghi thêm bàn thắng. Khán giả đã reo hò và ăn mừng trước sự kiện bất ngờ này. Niềm vui, sự phấn khích và những diễn biến bất ngờ trong trận đấu đã khiến nó trở thành một trải nghiệm đáng nhớ mà tôi sẽ luôn trân trọng.
2. Đoạn văn mẫu tiếng Anh viết về một trận bóng đá ý nghĩa nhất:
On March 26th, a football match was held between teams 5A and 5B at the school stadium. The school yard was crowded with people early in the morning. My friend Phong and I arrived early to find a good spot to watch the game. After the president’s opening statement, the two teams took to the field. Team 5A wore red and blue trousers, while Team 5B wore blue pants. The teams shook hands and greeted the audience before the general manager blew the whistle to start the game. The captain of Team 5A led the ball well, making it difficult for Team 5B to get possession. A powerful shot flew toward the 5B goalkeeper’s head, but he was able to catch it. In the second half, the game became more intense as Team 5A continuously attacked Team 5B’s defense. Huy’s left foot shot from a narrow corner went straight into the goal, causing the net to vibrate once again. The applause for the 5A team was uninterrupted. The final score was 2-0, with Team 5A coming out on top. The match’s enthusiasm, energy, and beautiful play by the 5A players left a lasting impression in my mind.
Dịch
Ngày 26/3, trận đấu bóng đá giữa đội 5A và 5B đã được tổ chức tại sân vận động của trường. Sân trường từ sáng sớm đã đông nghẹt người. Tôi và bạn Phong đến sớm để tìm chỗ tốt xem trận đấu. Sau lời phát biểu khai mạc của Chủ tịch nước, hai đội bước vào sân. Đội 5A mặc quần xanh đỏ, còn Đội 5B mặc quần xanh. Các đội bắt tay và chào khán giả trước khi tổng giám đốc thổi còi bắt đầu trận đấu. Đội trưởng Đội 5A dẫn bóng tốt khiến Đội 5B khó chiếm bóng. Một cú sút cực mạnh bay thẳng vào đầu thủ môn 5B nhưng anh đã bắt gọn được. Sang hiệp 2, trận đấu trở nên căng thẳng hơn khi Đội 5A liên tục tấn công hàng phòng ngự của Đội 5B. Cú sút chân trái của Huy từ góc hẹp đi thẳng vào khung thành khiến lưới một lần nữa rung chuyển. Tiếng vỗ tay dành cho đội 5A không ngừng nghỉ. Tỷ số chung cuộc là 2-0, Đội 5A chiếm ưu thế. Sự nhiệt tình, năng lượng và lối chơi đẹp mắt của các cầu thủ lớp 5A đã để lại ấn tượng khó phai trong tâm trí tôi.
3. Đoạn văn mẫu tiếng Anh viết về một trận bóng đá ấn tượng nhất:
After a week of studying hard, my dad took me to My Dinh Stadium to watch a football match between the Vietnam team and Thailand team on Sunday. The Vietnam team was dressed in red, while the Thai team wore blue. The referee signaled the start of the game, which proved to be exciting from the first minute. In the first half, our team did not score any goals. In the second half, just 10 minutes later, Cong Vinh scored his first goal for the Vietnam team. The whole stadium erupted with cheers and the air was filled with noise. After that, the Thailand team scored the equalizer to make it 1-1. But just a few minutes later, Van Quyen scored a goal to give Vietnam the lead once again. The first half was really tough and aggressive, but by the end of the game, no more goals were scored. The referee whistled to finish the match and Vietnam team won 2-1. It was a truly exciting football match.
Dịch:
Sau một tuần miệt mài học tập, bố đưa tôi đến sân vận động Mỹ Đình để xem trận bóng đá giữa đội tuyển Việt Nam và đội tuyển Thái Lan vào ngày chủ nhật. Đội tuyển Việt Nam mặc áo đỏ, còn đội Thái Lan mặc áo xanh. Trọng tài ra hiệu bắt đầu trận đấu, tỏ ra hấp dẫn ngay từ những phút đầu tiên. Trong hiệp một, đội chúng tôi không ghi được bàn thắng nào. Sang hiệp 2, chỉ 10 phút sau, Công Vinh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển Việt Nam. Toàn bộ sân vận động nổ ra tiếng reo hò và không khí tràn ngập tiếng ồn. Sau đó, đội tuyển Thái Lan ghi bàn gỡ hòa 1-1. Nhưng chỉ ít phút sau, Văn Quyền lại ghi bàn thắng đưa Việt Nam vượt lên dẫn trước một lần nữa. Hiệp một diễn ra thực sự căng thẳng và quyết liệt nhưng càng về cuối trận, không có thêm bàn thắng nào được ghi. Trọng tài nổi còi kết thúc trận đấu và đội tuyển Việt Nam giành chiến thắng 2-1. Đó thực sự là một trận bóng đá hấp dẫn.
4. Từ vựng cần có để viết đoạn văn Tiếng Anh về một trận bóng đá:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
striker/ forward | /ˈstraɪkə(r)/ /ˈfɔːwəd/ | tiền đạo |
defender | /dɪˈfendə(r)/ | hậu vệ |
goalkeeper | /ˈɡəʊlkiːpə(r)/ | thủ môn |
referee | /ˌrefəˈriː/ | trọng tài |
assistant referee/ linesman | /əˈsɪstənt ˌrefəˈriː/ /ˈlaɪnzmən/ | trọng tài biên |
coach | /kəʊtʃ/ | huấn luyện viên |
captain’s armband | /ˈkæptɪn’s ˈɑːmbænd/ | băng đội trưởng |
midfielder | /ˌmɪdˈfiːldə(r)/ | tiền vệ |
centre midfielder | /ˈsentə(r) ˌmɪdˈfiːldə(r)/ | tiền vệ trung tâm |
defensive midfielder | /dɪˈfensɪv ˌmɪdˈfiːldə(r)/ | tiền vệ phòng ngự |
deep-lying midfielder | /diːp-ˈlaɪɪŋ ˌmɪdˈfiːldə(r)/ | tiền vệ tuyến dưới |
left midfield/ right Midfield | /left ˌmɪdˈfiːldə(r)/ /raɪt ˌmɪdˈfiːldə(r)/ | tiền vệ cánh (trái/ phải) |
substitutes | /ˈsʌbstɪtjuːt/ | cầu thủ dự bị |
center back | /ˈsentə(r) bæk/ | trung vệ |
sweeper | /ˈswiːpə(r)/ | hậu vệ quét |
full back/ right back/ left back | /ˈfʊl bæk/ – /raɪt bæk/ – /left bæk/ | hậu vệ biên |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
bicycle kick | /ˈbaɪsɪkl kɪk/ | cú ngã người móc bóng |
clearance | /ˈklɪərəns/ | đá bóng ra khỏi khung thành |
corner kick | /ˈkɔːnə(r) kɪk/ | quả phát góc |
dive | /daɪv/ | hành động ăn vạ |
draw/tie | /drɔː/ – /taɪ/ | trận đấu hòa |
equalizer | /ˈiːkwəlaɪzə(r)/ | bàn thắng cân bằng tỉ số |
extra time | /ˈekstrə taɪm/ | thời gian bù giờ |
free kick | /friː kɪk/ | quả đá phạt |
foul | /faʊl/ | chơi không đẹp, phạm luật |
goal | /ɡəʊl/ | bàn thắng |
half time | /hɑːf taɪm/ | thời gian nghỉ giữa 2 hiệp |
handball | /ˈhændbɔːl/ | chơi bóng bằng tay |
hat-trick | /ˈhæt trɪk/ | 3 bàn thắng trong 1 trận đấu |
header | /ˈhedə(r)/ | quả đánh đầu |
injury time | /ˈɪndʒəri taɪm/ | thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương |
kick-off | /ˈkɪk ɒf/ – /ˈkɪk ɔːf/ | quả ra bóng đầu |
offside | /ˌɒfˈsaɪd/ – /ˌɔːfˈsaɪd/ | lỗi việt vị |
own goal | /əʊn ɡəʊl/ | bàn đá phản lưới nhà |
penalty | /ˈpenəlti/ | quả đá phạt |
penalty shoot-out | /ˌpenəlti ˈʃuːt aʊt/ | đá luân lưu |
possession | /pəˈzeʃn/ | kiểm soát bóng |
red card | /ˌred ˈkɑːd/ | thẻ đỏ |
yellow card | /ˌjeləʊ ˈkɑːd/ | thẻ vàng |
shot | /ʃɒt/ – /ʃɑːt/ | quả sút |
thrown-in | /θrəʊn-ɪn/ | quả ném biên |
VAR | công nghệ hỗ trợ trọng tài | |
wall | /wɔːl/ | rào chắn (khi cầu thủ xếp hàng để chắn bóng) |
to concede (a goal) | /kənˈsiːd/ | thua trận |
to cross | /krɒs/ | lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương |
to dribble | /ˈdrɪbl/ | chuyền bóng |
to head | /hed/ | đánh đầu |
to kick | /ˈkɪk/ | đá bóng bằng chân |
to mark | /mɑːk/ – /mɑːrk/ | ra dấu |
to pass | /pɑːs/ – /pæs/ | chuyển bóng |
to score | /skɔː(r)/ | ghi bàn |
to shoot | /ʃuːt/ | sút bóng (hướng vào cầu môn) |
to substitute | /ˈsʌbstɪtjuːt/ | thay người |
to tackle | /ˈtækl/ | chặn, cản, tìm cách lấy bóng |
to volley | /ˈvɒli/ – /ˈvɑːli/ | đá vô-lê (đá bóng trước khi bóng chạm đất) |
armband | /ˈɑːmbænd/ /ˈɑːrmbænd/ | băng tay (dành cho đội trưởng) |
boots | /buːts/ | giày bóng đá |
gloves | /ɡlʌvz/ | găng tay dành cho thủ môn |
kit | /kɪt/ | đồng phục của các cầu thủ |
shin pads / shin guards | /ʃɪn pædz/ – /ʃɪn ɡɑːdz/ | lớp phủ nhựa bảo vệ ống chân tránh chấn thương khi bị đá trúng |
shirt/ jersey | /ʃɜːt/ – /ˈdʒɜːzi/ | áo |
shorts | /ʃɔːts/ – /ʃɔːrts/ | quần đùi |
socks | /sɒk/ – /sɑːk/ | tất |
studs/ sprigs | /stʌdz/ – /sprɪɡz/ | đinh tán (là những hình chiếu nhỏ cố định vào đế giày giúp người chơi không bị trượt trên sân). |