Cơn đột quỵ, hoặc tai biến mạch máu não, là một bệnh lý nghiêm trọng và đầy nguy hiểm khi máu không cung cấp đủ dưỡng chất và oxy cho các tế bào não. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Đột quỵ là gì? Cơn đột quỵ não tấn công bạn như thế nào?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Đột quỵ là gì?
Đột quỵ, còn được gọi là tai biến mạch máu não, là một trong những bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến hệ thống mạch máu não. Bệnh này xảy ra khi dòng máu đến não bị gián đoạn hoặc bị tắc nghẽn, gây ra sự thiếu máu và tổn thương não bộ. Đột quỵ có thể gây ra mất nói, mất trí nhớ, tê liệt cơ thể, và trong một số trường hợp, thậm chí là tử vong.
Có hai loại đột quỵ chính: đột quỵ do động mạch máu não bị tắc nghẽn (đột quỵ xơ vữa) và đột quỵ do vỡ động mạch máu não (đột quỵ chảy máu). Đột quỵ xơ vữa xảy ra khi có mảng bám trong động mạch máu não, chẳng hạn như xơ vữa hoặc huyết khối, làm tắc nghẽn dòng máu và gây ra tổn thương não. Đột quỵ chảy máu xảy ra khi một mảng bám trong động mạch máu não bị vỡ, làm máu tràn vào các khu vực não xung quanh và gây tổn thương.
Đột quỵ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng tàn phế và tử vong trên toàn thế giới. Đặc biệt, người trung niên và người cao tuổi có nguy cơ cao hơn mắc bệnh này. Tuy nhiên, đột quỵ có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, kể cả trẻ em.
Để ngăn ngừa và điều trị đột quỵ, rất quan trọng duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm kiểm soát cân nặng, duy trì mức độ hoạt động thể chất đủ và kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp và đường huyết. Ngoài ra, điều trị các bệnh tim mạch và các tình trạng y tế liên quan cũng là một phần quan trọng của việc ngăn ngừa đột quỵ.
Chẳng hạn, đối với những người có nguy cơ cao, bác sĩ có thể đưa ra các loại thuốc hoặc quá trình can thiệp để giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu não và tăng khả năng duy trì sức khỏe não bộ. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và tối ưu.
2. Đột quỵ gây ra những triệu chứng và dấu hiệu gì?
Đột quỵ, còn được gọi là tai biến mạch máu não, là một bệnh lý nguy hiểm và thường xảy ra đột ngột, gây ra tổn thương nghiêm trọng cho hệ thống mạch máu não. Các triệu chứng và dấu hiệu của đột quỵ có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức và mức độ, tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương. Dưới đây là một số triệu chứng và dấu hiệu phổ biến của đột quỵ:
– Tê liệt hoặc yếu cơ bên một bên cơ thể: Đây là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của đột quỵ. Bạn có thể bị tê hoặc yếu một bên cơ thể hoặc một chi. Ví dụ, nếu đột quỵ xảy ra ở hémisphère trái của não, thì bên phải của cơ thể có thể bị tê liệt hoặc yếu.
– Khó nói hoặc hiểu ngôn ngữ: Đột quỵ có thể gây ra khó khăn trong việc nói hoặc hiểu ngôn ngữ. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc tạo ra các từ ngữ hoặc không hiểu được những gì người khác nói.
– Khó thở hoặc thở khò khè: Đột quỵ có thể ảnh hưởng đến khả năng thở. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc thở, hoặc thở ra âm thanh khò khè. Điều này có thể xảy ra khi bệnh nhân mất khả năng kiểm soát cơ hoặc khi tổn thương xảy ra gần khu vực điều khiển thở trong não.
– Chóng mặt hoặc mất cân bằng: Mất cân bằng hoặc cảm giác chóng mặt có thể là một dấu hiệu của đột quỵ. Bệnh nhân có thể không thể duy trì thăng bằng hoặc gặp khó khăn trong việc di chuyển.
– Đau đầu: Đột quỵ có thể gây ra đau đầu nghiêm trọng và đột ngột. Đau đầu có thể xuất hiện một cách đột ngột và thường đau rát hoặc nhức nhối.
Ngoài các triệu chứng và dấu hiệu trên, đột quỵ còn có thể gây ra các triệu chứng khác như mất thị lực, mất trí nhớ, buồn nôn, hoặc thiếu cảm giác trong một số khu vực của cơ thể.
Rất quan trọng, nếu bạn hoặc ai đó xung quanh bạn bị nghi ngờ mắc đột quỵ, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc ngay tức thì đưa người bệnh đến bệnh viện để được xét nghiệm và điều trị kịp thời. Đột quỵ là một tình trạng khẩn cấp và mọi sự trì hoãn có thể gây ra tổn thương não nặng nề và tác động đến sức khỏe tổng thể.
3. Cơn đột quỵ não tấn công bạn như thế nào?
Cơn đột quỵ, hoặc tai biến mạch máu não, là một bệnh lý nghiêm trọng và đầy nguy hiểm khi máu không cung cấp đủ dưỡng chất và oxy cho các tế bào não. Điều này dẫn đến sự tổn thương nghiêm trọng đối với hệ thống não bộ, vì não cần một lượng lớn oxy và dưỡng chất để hoạt động chính xác. Khi mất máu xảy ra đột ngột và kéo dài, các tế bào não sẽ trải qua một sự suy giảm chết và chết đi.
Thời gian là yếu tố quyết định về mức độ tổn thương của đột quỵ. Mỗi phút mà não không nhận đủ máu, một lượng lớn tế bào não sẽ chết, gây ra sự suy giảm nghiêm trọng đối với các chức năng của cơ thể. Sự tổn thương này có thể bao gồm mất khả năng vận động, suy giảm tư duy, mất thăng bằng, khả năng nói, thị lực, và trong một số trường hợp nặng, có thể dẫn đến tử vong. Do đó, sự nhận biết và xử lý kịp thời của cơn đột quỵ rất quan trọng.
Các dấu hiệu và triệu chứng của đột quỵ có thể biểu hiện qua quy tắc BEFAST như sau:
– Balance (Thăng bằng): Người bị đột quỵ có thể gặp cảm giác mất thăng bằng, không thể duy trì sự ổn định khi đi lại.
– Eyes (Mắt): Mất thị lực đột ngột hoặc mất tầm nhìn ở một hoặc cả hai mắt.
– Face (Gương mặt): Gương mặt mất cân đối hoặc có biểu hiện méo xệ một bên miệng. Để kiểm tra, bạn có thể yêu cầu người bệnh cười hoặc nhe răng, và xem xét xem có biểu hiện không đối xứng.
– Arm (Cánh tay): Cánh tay bị yếu hoặc liệt, hoặc có triệu chứng tê bì ở chân, tay. Bạn có thể yêu cầu người bệnh giơ cả hai tay lên và kiểm tra xem có sự không đối xứng hoặc sự yếu hơn ở một bên hay không.
– Speech (Ngôn ngữ): Sự thay đổi bất thường trong ngôn ngữ, người bệnh có thể không nói hoặc nói không rõ ràng, có triệu chứng giọng “méo” hoặc không nói được.
– Time (Thời gian): Nếu bạn nhận thấy ba trong số ba dấu hiệu trên, hãy ngay lập tức đưa người bệnh đến cơ sở y tế có khả năng điều trị đột quỵ. Thời gian là yếu tố rất quan trọng trong việc giải cứu bệnh nhân khỏi sự tổn thương não.
Trong quá trình chẩn đoán và theo dõi đột quỵ, chụp cộng hưởng từ hình ảnh (MRI/MRA) được coi là công cụ quan trọng trong việc đánh giá sự tổn thương não. MRI là một kỹ thuật hình ảnh không sử dụng tia X, nó có độ phân giải và tương phản tốt, cho phép nhìn sâu vào cấu trúc não và thần kinh cột sống. Nó giúp phát hiện các điểm bất thường ẩn sau các lớp xương, mà các phương pháp hình ảnh khác khó có thể nhận ra. Hình ảnh MRI có thể đưa ra kết quả chính xác và chi tiết hơn so với các kỹ thuật sử dụng tia X, và quan trọng hơn, nó không gây tác động phụ đối với sức khỏe. MRI hiện nay được coi là “vàng” trong chuẩn đoán đột quỵ, tim mạch, và nhiều bệnh lý khác.
4. Có những phương pháp chẩn đoán nào để xác định bệnh đột quỵ?
Bệnh đột quỵ, hay tai biến mạch máu não, là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng do sự tổn thương nghiêm trọng của não bộ, thường xuất phát từ việc gián đoạn hoặc tắc nghẽn dòng máu cung cấp cho não. Để xác định và chẩn đoán bệnh đột quỵ, các phương pháp sau đây được sử dụng:
4.1. CT Scan (Chụp X-quang cắt lớp):
Chụp CT Scan của đầu và não là một công cụ quan trọng trong việc xác định tổn thương do đột quỵ. Nó tạo ra hình ảnh cắt lớp của não, cho phép bác sĩ xác định vị trí và phạm vi của tổn thương.
4.2. MRI (Cộng hưởng từ hình ảnh):
MRI tạo ra hình ảnh chi tiết của não bằng cách sử dụng từ từ trường mạnh. Nó cung cấp hình ảnh rất sắc nét và được sử dụng để xác định tổn thương não và mạch máu.
4.3. Xét nghiệm máu và nước tiểu:
Xét nghiệm này có thể giúp xác định nguyên nhân gây ra đột quỵ và tìm hiểu về các yếu tố nguy cơ khác có liên quan. Xét nghiệm máu cũng có thể xác định mức đường huyết và cholesterol, cả hai có thể góp phần vào nguy cơ đột quỵ.
4.4. Đo huyết áp và nhịp tim:
Bác sĩ sẽ đo huyết áp và nhịp tim của bệnh nhân để kiểm tra xem có sự biến đổi nào đáng ngại, vì huyết áp cao và nhịp tim không ổn định có thể tạo ra nguy cơ đột quỵ.
4.5. Chẩn đoán hình ảnh:
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp cản quang, chụp cầu mạch máu, hay siêu âm Doppler có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng mạch máu và xác định các vấn đề liên quan đến chúng, giúp phát hiện các dấu hiệu tiền đề của đột quỵ.
4.6. Thử nghiệm chức năng não:
Các thử nghiệm chức năng não như chẩn đoán thăng bằng, kiểm tra ngôn ngữ, và kiểm tra tư duy có thể được thực hiện để đánh giá sự tổn thương của các bộ phận của não và xác định các chức năng bị ảnh hưởng.
Để giảm nguy cơ đột quỵ, quan trọng để duy trì một lối sống lành mạnh bao gồm việc duy trì chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, kiểm soát huyết áp và đường huyết, và thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ với bác sĩ để theo dõi yếu tố nguy cơ.