Nhai trầu không chỉ giúp kiểm soát vi khuẩn gây bệnh mà còn giúp giảm đi các triệu chứng không mong muốn xuất phát từ vấn đề sức khỏe của răng miệng. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Lợi ích và tác hại của ăn trầu theo phong tục người Việt, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Lợi ích của ăn trầu:
Từ xa xưa, việc ăn trầu đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa người Việt. Trong thời phong kiến, hàm răng đen thậm chí được xem là tiêu chuẩn về vẻ đẹp, không phải hàm răng trắng sáng như ngày nay. Thông qua thời gian, việc duy trì tục lệ ăn trầu đã trở thành một phần không thể thiếu của nền văn hóa Việt Nam, chủ yếu do những lợi ích tuyệt vời của nó đối với sức khỏe răng miệng.
Những người thường xuyên nhai trầu trong một khoảng thời gian dài thường sở hữu những hàm răng mạnh mẽ, nướu răng hồng hào, và ít khi gặp các vấn đề như chảy máu nướu hay ê buốt răng. Điều này đặt ra câu hỏi: tại sao ăn trầu có thể làm cho hàm răng trở nên mạnh và khỏe như vậy?
Theo quan điểm của Đông y, lá trầu được biết đến với tính ấm, vị cay, và các tính chất sát trùng, kháng viêm, tiêu viêm và tiêu đờm. Truyền thống, lá trầu đã được sử dụng để điều trị các vấn đề về viêm nhiễm quanh chân răng, viêm nhiễm chân răng có mủ và đau nhức răng.
Nhưng ngày nay, các nghiên cứu khoa học đã kiểm chứng những lợi ích này. Trong thành phần của lá trầu, chúng ta có thể tìm thấy các dẫn xuất phenol, một chất có khả năng chống vi khuẩn, chống nấm và kháng oxi hóa mạnh mẽ. Điều này có nghĩa rằng việc nhai trầu có thể làm giảm sự phát triển của vi khuẩn trong miệng, từ đó ngăn chặn sự hình thành mảng bám, vôi răng, và duy trì sức khỏe của răng miệng.
Bên cạnh đó, lá trầu còn chứa Eugenol, một hoạt chất có tác dụng gây tê và giảm đau. Như vậy, nhai trầu không chỉ giúp kiểm soát vi khuẩn gây bệnh mà còn giúp giảm đi các triệu chứng không mong muốn xuất phát từ vấn đề sức khỏe của răng miệng. Những người thường xuyên nhai trầu thường sở hữu hàm răng khỏe mạnh, nướu răng hồng hào và săn chắc, chúng kiểm soát sự phát triển vi khuẩn, ngăn chặn việc xuất hiện sâu răng, viêm nướu, và nhiều vấn đề khác.
Thường thì, việc nhai trầu sẽ được kết hợp với vôi và cau. Hạt cau trong tổ hợp này có khả năng kháng khuẩn, và OH-, Ca 2+ trong vôi giúp men răng trở nên cứng hơn nhiều. Tổng hợp này giúp men răng duy trì trạng thái khoáng hóa liên tục và ngăn chặn mảng bám răng cũng như sâu răng.
Sử dụng kết hợp lá trầu, vôi và cau có thể duy trì sức khỏe cho răng miệng, cung cấp độ cứng và sức bền cho men răng, nướu răng trở nên săn chắc và màu hồng hào. Hầu hết những người có thói quen nhai trầu ít khi mắc phải các vấn đề liên quan đến sức khỏe răng miệng.
Trên thực tế, việc nhai trầu cau không chỉ giới hạn ở việc tạo ra một loại hương vị độc đáo mà còn mang đến một số lợi ích sức khỏe bất ngờ cho hệ tiêu hóa và hệ thần kinh của con người.
– Hỗ trợ tiêu hóa và tăng cảm giác thèm ăn: Khi bạn nhai trầu cau, cơ trơn trong hệ tiêu hóa có xu hướng trở nên sáng sủa và hoạt động mạnh mẽ hơn. Điều này thúc đẩy nhu động ruột, kích thích tiết dịch tiêu hóa và tăng cảm giác thèm ăn. Một số người sử dụng trầu cau để giúp họ cải thiện tiêu hóa và tăng khẩu phần ăn hàng ngày.
– Là loại thuốc Đông y: Trầu cau không chỉ là một món ăn mà còn là một loại thuốc Đông y. Nó được sử dụng trong nhiều phương pháp trị liệu truyền thống. Trong thực tế, trầu cau đã từng được sử dụng để điều trị nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm cả rối loạn tiêu hóa và tiêu chảy. Tuy hiệu quả của nó vẫn đang được nghiên cứu và thảo luận, nhưng thực tế cho thấy rằng trầu cau có thể mang lại một loạt các lợi ích sức khỏe đối với hệ tiêu hóa.
– Giúp tỉnh táo và tăng cường hệ thần kinh: Trong một số trường hợp, ăn trầu cau có thể làm thay đổi sóng não và tốc độ chuyển động phản ứng của con người. Điều này có thể dẫn đến sự tỉnh táo và cải thiện khả năng phản ứng. Kết quả của các nghiên cứu đã chứng minh rằng việc ăn trầu cau có thể tạo ra sự thay đổi rõ rệt trong khả năng tỉnh táo của con người. Điều này có thể giúp bạn cảm thấy tỉnh táo hơn và phản ứng nhanh hơn trong một số tình huống.
– Kích thích hệ thần kinh giao cảm: Ăn trầu cau có thể tạo ra một số thay đổi trong hệ thần kinh giao cảm của bạn. Nó có thể làm tăng nhịp tim, mặc dù tăng áp lực máu không lớn. Tính năng này thường được nhận biết ngay sau lần thử đầu tiên. Một thách thức thú vị khác là theo dõi thay đổi về thời gian giữa các nhịp tim để tìm hiểu về cách hệ thần kinh giao cảm hoạt động. Một loạt các nghiên cứu đã thực hiện để đo lượng epinephrine, norepinephrine và dopamine trong máu sau khi ăn trầu cau, và chúng cho thấy rằng hai chất đầu tiên tăng đáng kể. Điều này cho thấy rằng tác dụng chính của việc ăn trầu cau là kích thích hệ thần kinh giao cảm.
2. Tác hại của việc ăn trầu cau:
– Tổn thương thực thể
Khi nhai trầu, sợi trầu gây ma sát trong miệng, gây chấn thương tại chỗ và gây tổn thương cho niêm mạc miệng. Sự tổn thương này có thể kéo dài và gây ra tổn thương mãn tính cục bộ. Với việc nhai trầu trong thời gian dài, tác động có thể gây ra viêm mãn tính, kích thích quá trình oxy hóa và tăng sự sinh sôi của tế bào. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tần suất bong tróc niêm mạc miệng tăng đáng kể ở những người tiêu thụ trầu.
– Độc tính sinh học
Quả trầu chứa nhiều polyphenol và loại alkaloid đa dạng. Trong đó, arecolin là thành phần quan trọng nhất, chiếm khoảng 1% trọng lượng khô của trầu. Arecoline có thể kích thích quá trình apoptosis của các tế bào biểu mô và can thiệp vào sự kết tủa và suy thoái của các đại phân tử chất nền ngoại bào (collagen, elastin, v.v.). Cây hoa vôi trên trầu cũng chứa các chất độc hại cho gen. Điều này chủ yếu là do hoạt động tương tác của nitrosamine, polyphenol eugenol và các chất oxy hóa trong cây.
– Thúc đẩy ung thư miệng và tác động xấu khi hút thuốc
Ăn trầu cau không chỉ không mang nhiều lợi ích sức khỏe mà còn có tác động tiêu cực. Việc nhai trầu có thể gây ra tăng đáng kể nguy cơ mắc ung thư miệng, và những người tiêu dùng trầu có khả năng bị ung thư miệng cao hơn. Việc hút thuốc cũng là một yếu tố riêng biệt có nguy cơ cao mắc ung thư miệng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhai trầu khi có thuốc lá có thể làm tăng đáng kể các chất độc hại trong nước bọt và tác động đến quá trình tổng hợp DNA của tế bào.
– Gây ngộ độc
Có nhiều báo cáo về trường hợp ngộ độc do việc ăn trầu cau. Các triệu chứng phổ biến bao gồm chói mặt, huyết áp thấp, đánh trống ngực, đổ mồ hôi, buồn nôn, khó thở, đau dạ dày và tăng huyết áp. Độ tuổi của những người bị ngộ độc dao động từ 21 đến 60 tuổi, với độ tuổi trung bình là 43 tuổi. Nhiều trường hợp tại nhiều nước khác cũng đã ghi nhận sự ngộ độc do việc ăn trầu cau. Nguyên nhân chủ yếu là do các thành phần hóa học có hại trong trầu, đặc biệt khi tiêu thụ quá nhiều.
– Ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng
Việc nhai trầu yêu cầu một khoảng thời gian dài trong miệng. Bã trầu chứa nhiều chất gỗ sắc, và việc nhai lâu có thể gây tổn thương niêm mạc miệng. Đây là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh ung thư miệng và ung thư vòm họng trong những năm gần đây.
Thành phần chính của răng là canxi. Trong trầu, có chứa nhiều vôi, và khi nhai, chất vôi trong trầu sẽ kết tụ quanh răng và bám chặt vào răng, tạo ra cao răng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc làm sạch răng. Điều này đặc biệt dẫn đến tình trạng răng đen và việc sạch răng khó khăn.
3. Làm thế nào để ăn trầu cau đúng cách?
3.1. Người bị hen suyễn không nên ăn trầu cau:
Việc ăn trầu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của những người bị hen suyễn. Triệu chứng ngộ độc do ăn trầu chủ yếu ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh tự chủ. Nghiên cứu ở nước ngoài đã cho thấy rằng người mắc hen suyễn có nguy cơ cao hơn bị cơn hen khi tiêu thụ trầu. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cách trầu ảnh hưởng đến kiểm soát và mức độ nghiêm trọng của hen suyễn.
3.2. Không nên ăn trầu cau quá nhiều:
Khi kết hợp với trầu, trầu cau không phải lúc nào cũng là một món ăn dễ tiêu thụ. Do đó, việc tiêu dùng trầu cau không nên phổ biến quá. Mặc dù nhiều người cho rằng trầu có thể gây nghiện nếu tiêu thụ thường xuyên. Như đã biết, ăn trầu có thể gây ngộ độc và tổn thương răng miệng. Việc tiêu thụ trầu cau một cách cân nhắc là điều quan trọng để tránh những tác động tiêu cực đến sức khỏe.