Phương châm về lượng và chất là cơ sở của giao tiếp hiệu quả và đáng tin cậy. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Các phương châm hội thoại - Ngữ văn lớp 9 tập 1, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Lý thuyết về phương châm hội thoại:
Phương châm về lượng và chất trong giao tiếp là hai nguyên tắc quan trọng để đảm bảo sự hiệu quả và đáng tin cậy của cuộc trò chuyện. Dưới đây là một trình bày chi tiết hơn về mỗi phương châm:
– Phương châm về Lượng:
Phương châm này tập trung vào việc đảm bảo rằng cuộc giao tiếp chứa đựng đủ thông tin cần thiết để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và đầy đủ. Quan trọng nhất là không nên nói ít hơn những gì nội dung giao tiếp đòi hỏi. Điều này đòi hỏi sự tỉ mỉ và cân nhắc trong việc chọn từ ngữ và chi tiết cần trình bày.
Khi bạn thể hiện phương châm về lượng trong giao tiếp của mình, bạn đảm bảo rằng bạn không bỏ sót bất kỳ thông tin quan trọng nào và đáp ứng đầy đủ nhu cầu của cuộc trò chuyện. Nếu bạn nói quá ít, người nghe có thể không hiểu rõ hoặc cảm thấy thông tin không đủ để họ có thể đưa ra quyết định hoặc hành động cần thiết.
– Phương châm về Chất:
Phương châm về chất đặt nặng việc trung thực và sự đáng tin cậy trong giao tiếp. Nó yêu cầu bạn không nên nói những điều mà bạn không tin là đúng sự thật hoặc không có bằng chứng xác thực. Điều này là để bảo đảm tính chất lượng và đáng tin cậy của thông điệp mà bạn truyền tải.
Khi bạn tuân thủ phương châm về chất, bạn đảm bảo rằng bạn không phát tán thông tin sai lệch hoặc gây hiểu nhầm cho người nghe. Điều này giúp xây dựng niềm tin và uy tín trong mối quan hệ giao tiếp của bạn. Nếu bạn không chắc chắn về một thông tin, hãy thể hiện sự thận trọng và nêu rõ điều đó để tránh sự nhầm lẫn.
Phương châm về lượng và chất là cơ sở của giao tiếp hiệu quả và đáng tin cậy. Chúng giúp tạo ra sự tương tác thông tin một cách rõ ràng và có ý nghĩa trong các cuộc trò chuyện, đồng thời duy trì sự trung thực và tin tưởng trong mối quan hệ giao tiếp.
2. Phương châm về Lượng:
Câu 1 trang 8 của sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 1:
Đoạn trò chuyện này thể hiện một ví dụ về việc không đáp ứng đúng yêu cầu của cuộc giao tiếp và có thể tạo ra bài học quý báu về giao tiếp:
An hỏi Ba về việc học bơi ở đâu. Trong ngữ cảnh này, An muốn biết nơi mà Ba đã học bơi, một thông tin cụ thể về địa điểm. Tuy nhiên, Ba đã trả lời một cách hài hước và không liên quan khi nói, “Dĩ nhiên là ở dưới nước chứ còn ở đâu.” Ba đã không đáp ứng đúng yêu cầu của An và tạo ra một câu trả lời không có ý nghĩa.
Bài học từ tình huống này là rất quan trọng trong giao tiếp. Khi tham gia vào cuộc trò chuyện, điều quan trọng là nói sao cho câu nói có nội dung đáp ứng đúng yêu cầu của cuộc giao tiếp. Trong trường hợp này, Ba nên trả lời một cách rõ ràng và đúng về nơi mà anh đã học bơi, chẳng hạn như “Tớ học bơi ở bể bơi Quan Hoa.” Điều này giúp cuộc trò chuyện diễn ra có ý nghĩa và hiệu quả hơn.
Câu 2 trang 9 của sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 1:
Trong truyện “Lợn cưới, áo mới,” cả hai nhân vật đều muốn khoe khoang và đánh bại nhau trong việc khoe về thành tích của họ. Vì vậy, khi họ nói, họ đã đưa vào lời nói những nội dung không cần thiết và không liên quan đến câu hỏi cụ thể của mình.
Anh “lợn cưới” chỉ cần hỏi “Bác có thấy con lợn nào chạy qua đây không?” và anh “áo mới” chỉ cần trả lời “tôi chẳng thấy con lợn nào chạy qua đây cả.” Nhưng thay vì làm như vậy, họ đã đưa vào câu chuyện những thông tin vô nghĩa về “lợn cưới” và “áo mới,” tạo ra một tình huống hài hước.
Bài học từ truyện này là rất quan trọng về việc tuân thủ nguyên tắc quan trọng của giao tiếp:
– Lời nói phải mang thông tin cần thiết và phù hợp với mục đích giao tiếp.
– Nội dung của lời nói phải đủ, không thiếu, không thừa, để tránh tạo ra hiểu lầm hoặc làm mất đi thông điệp cốt yếu.
3. Phương châm về Chất:
Câu hỏi trang 10 sgk Ngữ văn 9 tập 1
Trong truyện cười “Quả Bí Khổng Lồ,” chúng ta được tiếp cận với một tình huống trong đó hai người bạn đang tranh luận về kích thước của một quả bí. Cả hai đều tăng giá trị của quả bí một cách liên tục và không có sự xác minh hoặc bằng chứng thực tế để chứng minh điều họ đang nói. Trong truyện cười này, chúng ta thấy sự vô lý và khoác lác trong cuộc trò chuyện của họ.
Truyện cười này phê phán tính khoác lác và việc nói những điều không có căn cứ, không có sự xác minh, hoặc không đúng sự thật trong giao tiếp. Hai người bạn trong truyện không chỉ tăng giá trị của quả bí một cách không thực tế mà còn tiếp tục với những khẳng định vô lý khác, như việc so sánh quả bí với một cái nhà và một cái nồi đồng. Điều này gây ra cuộc trò chuyện vô nghĩa và hài hước.
Bài học từ truyện cười này là trong giao tiếp, chúng ta cần tránh việc nói những điều mà mình không tin là đúng hoặc không có bằng chứng xác thực (phương châm về chất). Giao tiếp hiệu quả đòi hỏi sự trung thực và việc truyền tải thông tin chính xác và đáng tin cậy. Tránh khoác lác và việc nói những điều không có căn cứ giúp tạo ra cuộc giao tiếp có ý nghĩa và tránh làm nhạy cảm hoặc tạo ra hiểu lầm không cần thiết.
4. Luyện tập bài Các phương châm hội thoại – Ngữ văn lớp 9 tập 1:
4.1. Câu 1 trang 10 sgk Ngữ Văn 9 Tập 1:
Trong câu hỏi này, chúng ta được yêu cầu áp dụng phương châm về lượng để phân tích lỗi trong những câu sau đây:
a) “Trâu là một loài gia súc nuôi ở nhà.”
b) “Én là một loài chim có hai cánh.”
a) Trong câu a, lỗi nằm ở việc sử dụng từ ngữ trùng lặp “nuôi ở nhà.” Thuật ngữ “gia súc” đã bao gồm ý nghĩa của việc nuôi ở nhà. Do đó, cụm từ “nuôi ở nhà” là thừa thải và không cần thiết.
b) Trong câu b, lỗi xuất phát từ việc sử dụng cụm từ “có hai cánh.” Thật ra, tất cả loài chim đều có hai cánh, và việc nói điều này không cần thiết và không đóng góp thông tin mới.
4.2. Câu 2 trang 10 sgk Ngữ Văn 9 Tập 1:
Trong câu này, chúng ta được yêu cầu chọn từ ngữ thích hợp để điền vào các chỗ trống với các từ ngữ sau:
a) Nói có sách, mách có chứng.
b) Nói dối.
c) Nói mò.
d) Nói nhăng nói cuội.
e) Nói trạng.
Câu hỏi này liên quan đến phương châm hội thoại. Các từ ngữ này chỉ những cách nói liên quan đến các khía cạnh khác nhau của phương châm hội thoại về chất.
a) “Nói có sách, mách có chứng” là một phần của phương châm hội thoại về chất, đòi hỏi sự trung thực và có sự xác minh hoặc bằng chứng.
b) “Nói dối” là việc nói điều không đúng sự thật một cách cố ý.
c) “Nói mò” ám chỉ việc nói một điều gì đó mà bạn không biết chắc chắn.
d) “Nói nhăng nói cuội” thường ám chỉ việc nói những chuyện không liên quan hoặc không cần thiết trong cuộc trò chuyện.
e) “Nói trạng” ám chỉ việc nói mà không có nội dung cụ thể hoặc không có mục đích trong cuộc trò chuyện.
Tất cả các từ ngữ này đều liên quan đến các khía cạnh khác nhau của phương châm hội thoại về chất.
4.3. Câu 3 trang 11 sgk Ngữ Văn 9 Tập 1:
Trong câu hỏi này, chúng ta đọc một truyện cười và được yêu cầu cho biết phương châm hội thoại nào đã không được tuân thủ trong cuộc đối thoại trong truyện.
Trong truyện “Có Nuôi Được Không?”, phương châm hội thoại về lượng đã không được tuân thủ. Cuộc trò chuyện xoay quanh việc một người vừa có vợ mang bầu hơn bảy tháng và đã sinh con. Anh ta lo lắng về khả năng nuôi con mà không cần thiết. Người bạn trong truyện cười cố gắng an ủi anh bằng cách kể về trường hợp của bà và bố mình, nhưng những câu chuyện này không có liên quan và không giúp giải quyết mối lo của người kia. Câu hỏi cuối cùng của người kia, “Rồi có nuôi được không?” không chỉ thừa thải mà còn không có ý nghĩa và không đóng góp thông tin mới.
Vì vậy, trong truyện này, phương châm hội thoại về lượng đã không được tuân thủ do việc sử dụng những lời nói thừa thải và không liên quan trong cuộc đối thoại.
4.4. Câu 4 trang 11 sgk Ngữ Văn 9 Tập 1:
Trong câu hỏi này, chúng ta được yêu cầu vận dụng những phương châm hội thoại đã học để giải thích tại sao người nói đôi khi phải dùng những cách diễn đạt như:
a) “Như tôi được biết, tôi tin rằng, nếu tôi không lầm thì, tôi nghe nói, theo tôi nghĩ, hình như là…”
b) “Như tôi đã trình bày, như mọi người đầu biết.”
Giải:
a) Những cách diễn đạt như “Như tôi được biết,” “tôi tin rằng,” “nếu tôi không lầm thì,” “tôi nghe nói,” “theo tôi nghĩ,” “hình như là…” đều tuân thủ phương châm hội thoại về chất. Đôi khi, khi người ta không chắc chắn về sự đúng đắn của thông tin hoặc muốn thể hiện tính xác thực của lời nói, họ sử dụng các cụm từ này để bày tỏ sự cẩn trọng và tránh gây hiểu lầm cho người nghe.
b) Cách diễn đạt “Như tôi đã trình bày,” “như mọi người đầu biết” thường được sử dụng để tạo liên kết trong cuộc trò chuyện. Chúng cho phép người nói nhắc lại hoặc tổ chức lại thông tin đã được đưa ra trước đó. Việc này giúp người nghe dễ dàng theo dõi cuộc trò chuyện và biết rõ rằng một ý đã được trình bày trước đó.
4.5. Câu 5 trang 11 sgk Ngữ Văn 9 Tập 1:
Trong câu hỏi này, chúng ta được yêu cầu giải thích nghĩa của các thanh ngữ sau và cho biết những thành ngữ này có liên quan đến phương châm hội thoại nào:
– Ăn đơm nói đặt: Đây là một thành ngữ chỉ việc nói dối hoặc nói những điều không trung thực để vu khống, lừa dối người khác. Liên quan đến phương châm hội thoại về chất.
– Ăn ốc nói mò: Thanh ngữ này ám chỉ việc nói mà không có căn cứ hoặc kiến thức cụ thể về chủ đề đó. Liên quan đến phương châm hội thoại về chất.
– Ăn không nói có: Thành ngữ này ám chỉ việc vu khống, bịa đặt, nói những điều không có căn cứ hoặc xác thực. Liên quan đến phương châm hội thoại về chất.
– Cãi chày cãi cối: Thanh ngữ này ám chỉ việc tranh cãi mà không có lý lẽ hoặc cuộc tranh luận không có ý nghĩa. Liên quan đến phương châm hội thoại về lượng.
– Khua môi múa mép: Thanh ngữ này ám chỉ việc khoác lác, phô trương, hoặc tỏ ra tài giỏi một cách không cần thiết. Liên quan đến phương châm hội thoại về lượng.
– Nói dơi nói chuột: Thanh ngữ này ám chỉ việc nói linh tinh, lăng nhăng, hoặc nói những điều không có tính xác thực. Liên quan đến phương châm hội thoại về chất.
– Hứa hươu hứa vượn: Thanh ngữ này ám chỉ việc hứa một điều gì đó mà không có ý định thực hiện. Liên quan đến phương châm hội thoại về chất.
Tất cả các thành ngữ này liên quan đến phương châm hội thoại về chất và lượng, nhấn mạnh việc tránh nói dối, vu khống, hoặc nói những điều không có căn cứ trong giao tiếp.