Cuộc nội chiến ở Mĩ năm 1861-1865 là một sự kiện lịch sử đáng chú ý, đánh dấu bởi một loạt các vấn đề phức tạp, bao gồm chính sách thuế, quyền con người và nô lệ hóa. Điều này dẫn đến sự bất đồng giữa các bang và chính phủ liên bang Mĩ, và cuối cùng dẫn đến cuộc nội chiến.
Mục lục bài viết
1. Bản chất của cuộc nội chiến ở Mĩ năm 1861-1865 là gì?
Cuộc nội chiến ở Mỹ từ năm 1861 đến năm 1865 là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của nước này. Cuộc chiến này đã đánh dấu sự chuyển đổi của Mỹ từ một xã hội nông nghiệp-phi công nghiệp sang một xã hội công nghiệp, và cũng là một cuộc cách mạng tư sản thứ hai của nước này.
Tại miền Nam Mỹ, chế độ nô lệ đã tồn tại từ lâu và trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế của khu vực này. Tuy nhiên, tại miền Bắc Mỹ, các nhà tư sản đang phát triển mạnh mẽ và họ không muốn chế độ nô lệ tồn tại ở Mỹ nữa. Vào năm 1861, khi Abraham Lincoln trở thành Tổng thống Mỹ, các bang miền Nam đã tuyên bố ly khai và thành lập chính phủ miền Nam. Điều này dẫn đến cuộc nội chiến giữa miền Nam và miền Bắc.
Cuộc nội chiến đã kéo dài trong 4 năm và gây ra nhiều tổn thất lớn về người và tài sản. Tuy nhiên, cuối cùng, miền Bắc đã giành chiến thắng và chế độ nô lệ đã bị xóa bỏ. Đây là một cột mốc lịch sử quan trọng và đã mở ra một chương mới trong lịch sử của Mỹ.
Việc xóa bỏ chế độ nô lệ đã giải phóng lực lượng sản xuất và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản tại Mỹ trong giai đoạn sau này. Các công ty và doanh nghiệp tư nhân đã bắt đầu phát triển mạnh mẽ và Mỹ trở thành một trong những nước công nghiệp lớn nhất thế giới.
Ngoài ra, cuộc nội chiến cũng đã có tác động lớn đến chính trị và văn hóa của Mỹ. Nó đã thúc đẩy phong trào dân chủ và giúp Mỹ trở thành một quốc gia đa văn hóa và đa dân tộc.
Tóm lại, cuộc nội chiến ở Mỹ là một sự kiện lịch sử quan trọng, với tác động sâu rộng đến nền kinh tế, chính trị và văn hóa của nước này.
2. Nguyên nhân dẫn đến nội chiến:
2.1. Tình hình Mĩ trước khi nội chiến (Nguyên nhân sâu xa):
Kinh tế Mĩ trong thế kỷ XIX phát triển theo 2 con đường khác nhau:
Miền Bắc phát triển nền công nghiệp tư bản chủ nghĩa, trong khi miền Nam phát triển kinh tế đồn điền với sức lao động nô lệ.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, miền Bắc và miền Tây có kinh tế trại chủ nhỏ và nông dân tự do, chiếm ưu thế phục vụ thị trường công nghiệp. Trong khi đó, miền Nam phát triển kinh tế đồn điền dựa trên sức lao động nô lệ, khiến cho giới chủ nô trở nên giàu có. Tuy nhiên, chế độ nô lệ đã cản trở sự phát triển của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.
Mâu thuẫn giữa tư sản và trại chủ nhỏ ở miền Bắc với chủ nô miền Nam ngày càng dẫn đến phong trào đấu tranh đòi thủ tiêu chế độ nô lệ, mở đường cho CNTB phát triển. Tuy nhiên, mâu thuẫn này không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra nội chiến.
2.2. Nguyên nhân trực tiếp:
Trong bối cảnh này, Lin-côn, ứng cử viên của Đảng Cộng hòa, đại diện cho giai cấp tư sản và trại chủ miền Bắc, đã trúng cử Tổng thống, đe dọa quyền lợi các chủ nô ở miền Nam. Đảng Cộng hòa chủ trương phản đối chế độ nô lệ.
Ngoài ra, 11 bang phản đối tách khỏi Liên bang, thành lập Hiệp bang mới có chính phủ, Tổng thống riêng và chuẩn bị lực lượng chống lại chính phủ Trung ương. Những phản đối này càng làm gia tăng căng thẳng giữa miền Nam và miền Bắc, đẩy Mĩ vào cuộc nội chiến.
Tình hình Mĩ trước khi nội chiến là kết quả của sự khác biệt lớn về kinh tế, chính trị và xã hội giữa hai miền. Điều này đã dẫn đến một sự phân chia sâu sắc giữa miền Bắc và miền Nam, tạo ra những mâu thuẫn không thể giải quyết bằng cách thương lượng hay giải quyết hòa bình. Nỗi lo ngại của miền Nam về việc đánh mất quyền lợi của chủ nô đã thúc đẩy họ tìm cách bảo vệ sự phân chia này bằng mọi giá. Trong khi đó, miền Bắc đang tiến hành một cuộc cách mạng công nghiệp, tạo ra sự phát triển kinh tế mạnh mẽ. Điều này đã làm cho miền Bắc muốn giải quyết vấn đề phân chia này một cách toàn diện bằng cách loại bỏ chế độ nô lệ và đưa Mĩ trở thành một quốc gia thống nhất.
Trước sự phân chia này, việc đánh giá đầy đủ tác động của những sự kiện và yếu tố có liên quan đến nội chiến là rất quan trọng. Các nhà lịch sử và nhà nghiên cứu đã có nhiều quan điểm khác nhau về nguyên nhân và tác động của nội chiến Mĩ. Tuy nhiên, các sự kiện và yếu tố này đã tạo ra một tình huống không thể giải quyết được bằng cách thương lượng hay giải quyết hòa bình, dẫn đến cuộc nội chiến kéo dài 4 năm và để lại những hậu quả nặng nề cho đất nước.
3. Cuộc nội chiến Mỹ 1861-1865 – Cuộc đấu tranh gay gắt – Abraham Lin côn trúng cử Tổng thống:
Các nhà tư bản miền Bắc chiếm ưu thế trong cuộc đấu tranh chống chế độ nô lệ ở Mỹ, khiến chính quyền bang miền Bắc phải trao trả nô lệ cho chủ nô miền Nam. Cuộc đấu tranh nổ ra vào năm 1850, xoay quanh việc quyết định chế độ nô lệ ở vùng đất mới Kandơt. Hai phe cứ đấu nhau trong 4 năm và cuối cùng chủ nô chiến thắng. Cuộc khởi nghĩa của Giôn Brao năm 1859 thất bại. Vụ kiện của Đret Scot vào năm 1857 đã được tòa án công nhận chế độ nô lệ là phổ biến trên toàn nước Mỹ.
Cuộc bầu cử Tổng thống năm 1860 phản ánh mâu thuẫn giữa hai đảng Dân chủ và Cộng hòa. Đảng Dân chủ bị phân hóa thành hai bộ phận và đối đầu với Đảng Cộng hòa, đại diện cho lực lượng tư sản công nghiệp và các trại chủ miền Bắc. Abraham Lincôn, đại diện cho Đảng Cộng hòa, đã giành chiến thắng và trở thành Tổng thống.
4. Cuộc nội chiến Mỹ 1861-1865 – Cuộc đấu tranh gay gắt – Diễn biến của cuộc nội chiến:
Giai cấp chủ nô bất mãn và chống đối chính phủ. Năm 1860, bang Nam Carolina tuyên bố tách khỏi Liên bang. Tháng 2-1861, sáu bang ở miền Nam có chế độ nô lệ khác tuyên bố ly khai và thành lập chính phủ riêng. Chính phủ Hiệp bang thành lập đạo quân 10 vạn để đối đầu chính phủ trung ương.
Nước Mỹ hiện tại đang đối mặt với chiến tranh ly khai, với 2 tổng thống, 2 chính phủ, 2 quốc hội và 2 hệ thống quân đội đối lập. Chính phủ Hiệp bang miền Nam tuyên bố thừa nhận quyền chiếm hữu nô lệ và coi nó là tình trạng tự nhiên của người da đen. Cuộc chiến diễn ra ác liệt trên biển, dọc sông Mitxixipi và trên đất các tiểu bang miền Nam dọc Đại Tây Dương sau khi bùng nổ ở Carôlinna Nam vào ngày 12-4-1861.
Các tàu chiến của Liên bang Bắc đã bị phong tỏa các cảng phía nam, ngăn cản tàu Anh và các bang miền Nam ra vào. Tuy nhiên, ban đầu, quân đội của Hiệp định miền Nam đã chiếm ưu thế khi các tàu chiến của họ có tốc độ cao hơn tàu của Anh và đã đánh chìm nhiều tàu chiến của Liên bang Bắc.
Ở mặt trận trên biển, phe Liên bang bị tổn thất nặng. Tuy nhiên, ở trận tuyến dọc sông Mitxixipi, họ đã giành chiến thắng nhờ tài năng chỉ huy của tướng Gran. Quân Liên bang đã chiếm được Oócliân (1862) và thành phố Vichhớc (1863), cô lập hai bang Tếchdát và Akandát.
Nhờ chiếm được lưu vực sông Mitxixipi, quân miền Bắc đã bao vây chủ lực của Hiệp bang ở phía đông.
Trên phía bờ biển đông, chiến tranh đã không thuận lợi cho phe Liên bang và tư sản. Nguyên nhân thất bại ban đầu chủ yếu là do Lincôn và phe phái không dứt khoát sử dụng những biện pháp quyết liệt. Tuy nhiên, chiến tranh tiếp tục phát triển và xu thế đòi hỏi của quần chúng buộc giai cấp tư sản công thương nắm quyền chỉ huy quân đội Liên bang phải chấp nhận biện pháp quyết liệt.
Sau trận Gentibớc vào tháng 7/1863, phe Liên bang chiến thắng và tình hình quân sự thuận lợi cho miền Bắc. Năm 1864, Tổng thống Lincoln tái cử và bổ nhiệm tướng Grant làm Tổng tư lệnh quân đội. Cuộc chiến tiếp tục và mùa xuân năm 1865, quân đội Liên bang tấn công thủ đô Richmond thành công. Tướng Sherman tấn công giành chiến thắng tại Georgia và đánh lên Xavanna trên bờ biển đông nam. Cùng với đó, cánh quân chủ lực của Tổng tư lệnh Grant cũng tấn công Richmond. Ngày 3-4/1865, quân đội Liên bang chiếm được Richmond và thủ phủ của Hiệp bang đã mất. Sau một tuần, tướng Lee – Tổng chỉ huy quân đội các bang miền Nam – đầu hàng cùng với 280.000 quân đội.
Cuộc nội chiến kết thúc với thảm họa về số người thiệt mạng. Tuy nhiên, chế độ nô lệ đã được tuyên bố hủy bỏ và người da đen mới được giải phóng có đất để sinh sống. Tuy vậy, cuộc đấu tranh giữa các phe phái tư sản và chủ nô vẫn còn diễn ra dữ dội, và Tổng thống Lincoln đã bị ám sát trong lễ mừng chiến thắng.
5. Kết luận:
Cuộc nội chiến ở Mỹ (1861-1865) là cuộc cách mạng giải phóng xã hội sau cuộc chiến tranh giành độc lập. Cuộc đấu tranh này nhằm chống lại chế độ nô lệ tàn bạo và bảo thủ. Giai cấp tư sản công thương nghiệp miền Bắc, quần chúng nhân dân lao động và nô lệ đã tham gia cuộc đấu tranh quyết liệt này. Trong cuộc đấu tranh tự giải phóng, đã có tới 180.000 người da đen đứng về phía Liên bang chống lại quân đội Hiệp bang miền Nam. Hơn 50.000 nô lệ da đen bỏ trốn hoặc tham gia chiến đấu tích cực chống lại chủ nô. Những binh sĩ da đen hy sinh trong cuộc đấu tranh giải phóng lên tới 37.000 người. Nhiệm vụ hàng đầu của cuộc chiến tranh là giải phóng nô lệ và cuối cùng, chế độ nô lệ đã bị xóa bỏ. Đạo luật về phân cấp đất cho người di cư năm 1862 là giải pháp dân chủ và tiến bộ trong chính sách ruộng đất ở Mỹ. Kết quả to lớn của cuộc nội chiến là chế độ nô lệ bị xóa bỏ và cơ sở cho sự phát triển công nghiệp được tạo nên một cách đầy hứa hẹn. Cuối thế kỷ XIX, nước Mỹ bắt đầu tiến hành cuộc cách mạng công nghiệp và nhanh chóng đứng đầu các nước tư bản trên thế giới.