Tái tài trợ giúp cải thiện thanh toán nợ và giảm nguy cơ mắc nợ trễ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để tiếp tục hoạt động kinh doanh, đầu tư vào các dự án mới hoặc mở rộng quy mô hoạt động hiện tại.
Mục lục bài viết
1. Tái tài trợ là gì?
Tái tài trợ là một khái niệm trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, ám chỉ quá trình hoặc hành động mà một tổ chức hoặc cá nhân vay vốn để trả nợ cho khoản vay trước đó. Nó giống như chấm dứt khoản nợ cũ và xác lập khoản nợ mới. Nó có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như vay mượn từ ngân hàng, tổ chức tài chính hay các đối tác đầu tư.
Khi một doanh nghiệp hoặc cá nhân vay tiền từ một nguồn tài chính nào đó, họ thường phải đưa ra kế hoạch trả nợ, bao gồm việc xác định thời gian và các điều kiện trả lại số tiền vay. Khi đến thời điểm thanh toán khoản nợ, người vay có thể không đủ khả năng trả nợ hoàn toàn, do đó, họ có thể tiếp tục vay mượn từ cùng một nguồn hoặc từ nguồn tài chính khác để thanh toán lại khoản nợ cũ. Quá trình này được gọi là tái tài trợ.
Tái tài trợ có thể giúp người vay duy trì lưu thông tiền mặt và giữ được tín dụng tốt với các nguồn tài chính. Nó cũng giúp cải thiện thanh toán nợ và giảm nguy cơ mắc nợ trễ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để tiếp tục hoạt động kinh doanh, đầu tư vào các dự án mới hoặc mở rộng quy mô hoạt động hiện tại.
Tuy nhiên, tái tài trợ cũng có thể mang lại những rủi ro. Nếu không được quản lý cẩn thận, việc tái tài trợ có thể dẫn đến tích tụ nợ nần không kiểm soát được và gây áp lực tài chính đáng kể lên người vay. Do đó, việc lựa chọn tái tài trợ nên được thực hiện cẩn trọng và đưa vào kế hoạch tài chính tổng thể của tổ chức hoặc cá nhân.
2. Ví dụ về tái tài trợ:
2.1. Ví dụ tái tài trợ từ vay ngân hàng:
Vào năm 2023, ngân hàng XYZ là một trong những ngân hàng lớn và uy tín tại Việt Nam. Trong thời gian trước đó, vào năm 2020, ngân hàng XYZ đã cấp một khoản vay 50 tỷ đồng cho một doanh nghiệp nhỏ có tên là Công ty ABC để hỗ trợ hoạt động sản xuất và kinh doanh của họ.
Tuy nhiên, do tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19 và các thay đổi trong thị trường cạnh tranh, Công ty ABC đã gặp khó khăn trong việc duy trì doanh số bán hàng và không thể trả đủ tiền lãi và gốc nợ của khoản vay. Họ thấy mình đối diện với áp lực tài chính và nguy cơ không thể tiếp tục hoạt động nếu không có sự hỗ trợ.
Để giải quyết tình hình này, Công ty ABC đã tiếp cận ngân hàng XYZ để xin tái tài trợ. Ngân hàng XYZ đã thẩm định lại tình hình tài chính của Công ty ABC và đánh giá khả năng trả nợ trong tương lai. Sau khi xem xét kỹ lưỡng, ngân hàng XYZ đồng ý cấp thêm một khoản vay mới trị giá 30 tỷ đồng để Công ty ABC trả lại phần gốc và lãi của khoản vay cũ.
Khoản vay mới này được thiết kế với thời hạn trả nợ kéo dài hơn và lãi suất thấp hơn so với khoản vay ban đầu, nhằm giúp giảm bớt áp lực tài chính hàng tháng của Công ty ABC trong giai đoạn khó khăn. Điều này cho phép Công ty ABC duy trì hoạt động sản xuất và tiếp tục nỗ lực phát triển kinh doanh của mình.
Qua ví dụ này, ta thấy ngân hàng XYZ đã thể hiện tinh thần hỗ trợ và linh hoạt trong việc đối phó với tình hình khó khăn của Công ty ABC bằng cách cấp tái tài trợ, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động và vượt qua khó khăn trong môi trường kinh doanh thất thường.
2.2. Ví dụ tái tài trợ của đối tác đầu tư:
Vào năm 2023, Công ty X là một công ty khởi nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ thông tin và đã nhận đầu tư từ Đối tác đầu tư Y vào năm 2020. Đối tác Y đã đầu tư 50 triệu đô la vào Công ty X để hỗ trợ trong việc phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.
Tuy nhiên, sau khi nhận được đầu tư, Công ty X đã gặp khó khăn trong việc tiến hành các hoạt động kinh doanh và không thể đạt được doanh thu dự kiến. Điều này dẫn đến việc không thể trả lại khoản đầu tư ban đầu cho Đối tác Y vào thời hạn đã cam kết.
Nhận thức được tình hình khó khăn, Công ty X đã tiếp cận Đối tác Y để đề xuất một kế hoạch tái tài trợ. Trong kế hoạch này, Công ty X đề xuất rằng Đối tác Y cấp thêm một khoản đầu tư mới trị giá 30 triệu đô la để hỗ trợ công ty trong việc hoàn thành sản phẩm và mở rộng thị trường.
Kế hoạch tái tài trợ này được thiết kế với điều khoản về việc trả lại khoản đầu tư ban đầu cùng với lãi suất được thảo luận lại và thời hạn trả nợ kéo dài hơn. Điều này cho phép Công ty X giảm bớt áp lực tài chính hàng tháng và cải thiện khả năng trả nợ.
Đối tác Y đã xem xét kỹ lưỡng kế hoạch tái tài trợ của Công ty X và thấy rằng công ty đang có những bước tiến vượt bậc trong việc phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường. Vì vậy, họ đã đồng ý cấp thêm khoản đầu tư mới để giúp Công ty X vượt qua giai đoạn khó khăn và phát triển bền vững trong tương lai.
Qua ví dụ này, ta thấy Công ty X đã tìm cách giải quyết tình hình khó khăn bằng cách đề xuất một kế hoạch tái tài trợ với đối tác đầu tư Y. Điều này cho phép công ty duy trì hoạt động và tiếp tục phát triển, trong khi đối tác đầu tư Y thể hiện tinh thần hỗ trợ và sẵn lòng hỗ trợ công ty vượt qua khó khăn trong quá trình phát triển.
3.Quy định về cho vay tái tài trợ:
Đối tượng: Đối tượng được vay tái cấp vốn từ ngân hàng Nhà nước bao gồm các tổ chức tín dụng được thành lập và hoạt động theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng (đã được sửa đổi, bổ sung) và khoản 2 Điều 1 Thông tư 24/2019/TT-NHNN. Cụ thể, các đối tượng được vay tái cấp vốn là:
1. Ngân hàng thương mại: Bao gồm các ngân hàng có hoạt động thương mại và tư nhân hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần.
2. Ngân hàng hợp tác xã: Là các ngân hàng hoạt động dưới hình thức hợp tác xã, phục vụ mục tiêu phát triển cộng đồng và nông thôn.
3. Công ty tài chính: Là các công ty hoạt động trong lĩnh vực tài chính, cung cấp dịch vụ cho vay, cho thuê tài chính và các dịch vụ tài chính khác.
4. Công ty cho thuê tài chính: Là các công ty hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực cho thuê tài chính, cung cấp dịch vụ cho thuê các tài sản như máy móc, thiết bị, xe cộ, v.v.
Như vậy, chỉ có các tổ chức tín dụng thuộc loại ngân hàng thương mại, ngân hàng hợp tác xã, công ty tài chính và công ty cho thuê tài chính mới được áp dụng hình thức tái cấp vốn dưới hình thức cho vay lại theo hồ sơ tín dụng từ ngân hàng Nhà nước. Các tổ chức tài chính vi mô và quỹ tín dụng nhân dân không nằm trong đối tượng được vay tái cấp vốn này.
Thời hạn tái cấp vốn, gia hạn tái cấp vốn:Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, thời hạn tái cấp vốn dưới hình thức cho vay lại theo hồ sơ tín dụng do Ngân hàng Nhà nước xem xét, quyết định phải dưới 12 tháng. Đồng thời, thời gian gia hạn mỗi lần không được vượt quá thời hạn vay tái cấp vốn ban đầu, và tổng thời gian tái cấp vốn và gia hạn tái cấp vốn không được vượt quá 12 tháng. Điều này nhằm đảm bảo việc tái cấp vốn diễn ra trong một khoảng thời gian hợp lý và có sự kiểm soát từ phía Ngân hàng Nhà nước để đảm bảo sự ổn định và an toàn trong hoạt động tín dụng của các tổ chức tín dụng.
Lãi suất tái cấp vốn:
– Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, lãi suất tái cấp vốn và gia hạn tái cấp vốn dưới hình thức cho vay lại theo hồ sơ tín dụng là lãi suất do Ngân hàng Nhà nước công bố trong từng thời kỳ tại thời điểm khoản tái cấp vốn được giải ngân hoặc gia hạn.
Đối với nợ gốc tái cấp vốn quá hạn, lãi suất áp dụng bằng 150% lãi suất đang áp dụng đối với khoản tái cấp vốn đó. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc tính toán lãi suất cho các khoản tái cấp vốn và đồng thời khuyến khích các tổ chức tín dụng thanh toán đúng hạn để tránh việc nợ gốc tái cấp vốn trở nên quá hạn và ứng dụng lãi suất cao hơn.
– Đồng tiền được tái cấp vốn dưới hình thức cho vay lại theo hồ sơ tín dụng tại Việt Nam là đồng Việt Nam (VND). Điều này có nghĩa là các khoản vay tái cấp vốn sẽ được thực hiện và trả về bằng tiền Việt Nam, và lãi suất cũng được tính và trả bằng đồng VND tại thời điểm giải ngân và gia hạn tái cấp vốn.
Mục đích tái cấp vốn: Ngân hàng Nhà nước tái cấp vốn dưới hình thức cho vay lại theo hồ sơ tín dụng với hai mục đích chính:
– Hỗ trợ thanh khoản: Nhằm hỗ trợ các tổ chức tín dụng trong việc chi trả tiền gửi cho khách hàng cá nhân và tổ chức, cũng như chi trả tiền vay cho các tổ chức tín dụng khác, bao gồm các tổ chức tín dụng khác và chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Hỗ trợ thanh khoản giúp các tổ chức tín dụng duy trì hoạt động bình thường và đáp ứng nhu cầu vốn của khách hàng.
– Hỗ trợ nguồn vốn cho vay ngành, lĩnh vực được khuyến khích phát triển: Nhằm cung cấp nguồn vốn cho các ngành, lĩnh vực theo quy định của Chính phủ và được Ngân hàng Nhà nước khuyến khích phát triển thông qua công cụ chính sách tiền tệ. Việc này giúp hỗ trợ và thúc đẩy phát triển các ngành, lĩnh vực quan trọng cho nền kinh tế và xã hội của đất nước.