Thất nghiệp - điều không ai mong muốn phải trải qua. Nếu bạn đang thắc mắc rốt cuộc thất nghiệp là gì mà khiến nhiều người lại lo sợ đến vậy, hãy cùng giải đáp câu hỏi này trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Thất nghiệp được hiểu như thế nào:
1.1. Định nghĩa về thất nghiệp:
Đây là một câu hỏi mà nhiều người lao động quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế và thị trường lao động. Theo định nghĩa của Tổ chức lao động quốc tế (ILO), thất nghiệp là tình trạng người lao động trong độ tuổi lao động, có khả năng lao động và tích cực tìm kiếm việc làm nhưng không tìm được việc làm hoặc không được nhận vào làm.
Thất nghiệp có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như thời gian, nguyên nhân, tính chất, mức độ… Một số loại thất nghiệp phổ biến là: thất nghiệp do cơ cấu, do dao động kinh tế, do chuyển đổi công nghệ, do chính sách, do tự nguyện… Mỗi loại thất nghiệp có những đặc điểm, nguyên nhân và hậu quả khác nhau, cần có những giải pháp khắc phục phù hợp.
1.2. Phân loại thất nghiệp:
Thất nghiệp có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như sau:
– Theo hình thức thất nghiệp: Thất nghiệp có thể chia theo giới tính (nam, nữ), vùng lãnh thổ (thành thị, nông thôn), dân tộc, chủng tộc, lứa tuổi, ngành nghề, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc…
– Theo lý do thất nghiệp: Thất nghiệp có thể do mất việc, bỏ việc, nhập mới hoặc tái nhập vào thị trường lao động. Mất việc là khi người lao động bị sa thải, giải tán, phá sản hoặc cắt giảm biên chế của đơn vị sử dụng lao động. Bỏ việc là khi người lao động tự ý xin thôi việc vì các lý do chủ quan như không hài lòng với mức lương, điều kiện làm việc, môi trường làm việc… Nhập mới là khi người lao động mới bước vào độ tuổi lao động nhưng chưa tìm được việc làm phù hợp. Tái nhập là khi người lao động đã từng rời khỏi lực lượng lao động nhưng muốn quay lại làm việc nhưng chưa tìm được việc làm.
– Theo tính chất thất nghiệp: Thất nghiệp có thể tự nguyện hoặc không tự nguyện. Thất nghiệp tự nguyện là khi người lao động không muốn làm việc hoặc chỉ muốn làm việc với những điều kiện nhất định mà khó có thể đáp ứng được. Thất nghiệp không tự nguyện là khi người lao động muốn làm việc nhưng không có cơ hội hoặc không có khả năng để tìm được việc làm.
2. Tỷ lệ thất nghiệp là gì?
Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số thống kê được sử dụng để đo lường phần trăm người lao động mà không có việc làm trong một nhóm dân số cụ thể, thường là trong một quốc gia hoặc khu vực. Nó thể hiện sự chênh lệch giữa số người lao động có việc làm và số người lao động tổng cộng trong nhóm dân số đó.
Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình hình kinh tế và phúc lợi xã hội của một quốc gia. Tỷ lệ thất nghiệp cao cho thấy sự thiếu hụt cung cầu lao động, gây ra bởi các yếu tố như suy thoái kinh tế, cạnh tranh quốc tế, chuyển dịch công nghệ, hoặc chính sách kinh tế. Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể gây ra các hậu quả tiêu cực như giảm thu nhập, giảm tiêu dùng, giảm đầu tư, giảm sản xuất, giảm thuế, tăng chi tiêu xã hội, tăng nghèo đói, tăng bất bình đẳng, tăng tội phạm, và ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc của người dân. Ngược lại, tỷ lệ thất nghiệp thấp cho thấy sự cân bằng giữa cung và cầu lao động, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Dưới đây là một số ý nghĩa của tỷ lệ thất nghiệp:
– Chỉ số kinh tế: Tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất của nền kinh tế. Nếu tỷ lệ thất nghiệp cao, điều này thường cho thấy sự suy thoái hoặc chậm trễ trong nền kinh tế, vì có nhiều người không có việc làm và gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.
– Chất lượng cuộc sống: Tỷ lệ thất nghiệp cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân. Khi có nhiều người không có việc làm, thu nhập sẽ giảm, dẫn đến khó khăn trong việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản như thức ăn, chỗ ở và giáo dục. Tỷ lệ thất nghiệp thấp thường đi kèm với mức độ sống tốt hơn và sự ổn định kinh tế.
– Stabilitas xã hội: Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể gây ra mất ổn định xã hội. Người thất nghiệp thường gặp khó khăn trong việc đảm bảo cuộc sống và có thể dẫn đến tình trạng tăng tội phạm, xung đột và bất ổn xã hội.
– Chính sách công: Tỷ lệ thất nghiệp cung cấp thông tin quan trọng cho chính phủ và các nhà quản lý chính sách để xây dựng và thực hiện các biện pháp kinh tế và chính sách lao động. Điều này có thể bao gồm việc tạo ra việc làm mới, đào tạo và phát triển kỹ năng, hỗ trợ thất nghiệp và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ lệ thất nghiệp không phản ánh hoàn toàn tình hình thị trường lao động, vì nó chỉ đo lường số người không có việc làm trong số người lao động có khả năng và ý định tham gia vào lực lượng lao động. Nó không tính đến những người không có việc làm và không tìm kiếm việc làm trong một khoảng thời gian nhất định, cũng như những người làm việc dưới mức lương thấp hoặc trong điều kiện làm việc không ổn định.
3. Công thức tính tỷ lệ thất nghiệp:
Tỷ lệ thất nghiệp là chỉ tiêu biểu hiện tỷ lệ so sánh số người thất nghiệp với lực lượng lao động. Người thất nghiệp là những người từ đủ 15 tuổi trở lên mà trong thời kỳ tham chiếu hội đủ các yếu tố sau: hiện không làm việc; đang tìm kiếm việc làm; sẵn sàng làm việc.
Trong đó:Lực lượng lao động (L) = số người có việc làm (E) + số người thất nghiệp (U)
Tỷ lệ thất nghiệp được tính theo công thức:
u = (U/L) x 100% = [(L-E)/L] x 100% = (1-E/L) x 100%
Trong đó, U là số người thất nghiệp, L là lực lượng lao động.
Cụ thể:
– Số người thất nghiệp: Đây là số lượng người trong một nhóm dân số cụ thể mà không có việc làm và đang tìm kiếm việc làm trong một khoảng thời gian nhất định.
– Tổng số người lao động: Đây là tổng số lượng người trong một nhóm dân số có khả năng và ý định tham gia vào lực lượng lao động, bao gồm cả người có việc làm và người không có việc làm.
Ví dụ, nếu số người đã có việc làm là 1.000 người trong khi số người thất nghiệp là 25 người, thì tỷ lệ thất nghiệp là:
u = (25/1025) x 100% = 2.44%
Tỷ lệ thất nghiệp có thể được phân loại theo các tiêu chí khác nhau, như giới tính, độ tuổi, trình độ chuyên môn, vùng địa lý, thành thị/nông thôn, tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương. Tỷ lệ thất nghiệp cũng có thể được tính theo định luật Okun, một quy tắc ngón tay cho biết mối quan hệ giữa sự biến động của sản lượng và sự biến động của tỷ lệ thất nghiệp.
4. Nguyên nhân gây ra thất nghiệp:
Thất nghiệp là một hiện tượng xã hội phức tạp, có ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống kinh tế, văn hóa và chính trị của mỗi quốc gia. Các nguyên nhân gây ra thất nghiệp có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng có thể tóm tắt thành ba nhóm chính sau:
– Nguyên nhân do yếu tố kinh tế: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất và thường xuyên gặp phải trong các nước đang phát triển và chuyển đổi. Khi nền kinh tế gặp khó khăn, suy thoái hoặc biến động bất thường, các doanh nghiệp sẽ phải cắt giảm chi phí, thu hẹp quy mô hoặc đóng cửa, dẫn đến việc mất việc làm cho nhiều người lao động. Ngoài ra, sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường lao động, sự chênh lệch về trình độ, kỹ năng và nhu cầu giữa người lao động và nhà tuyển dụng cũng là một nguyên nhân gây ra thất nghiệp.
– Nguyên nhân do yếu tố xã hội: Đây là nguyên nhân liên quan đến các vấn đề về dân số, giáo dục, văn hóa và chính sách của xã hội. Một số ví dụ cụ thể như: Tốc độ tăng dân số cao hơn tốc độ tạo việc làm; Hệ thống giáo dục không phù hợp với nhu cầu của xã hội và thị trường lao động; Sự phân biệt giới tính, tuổi tác, dân tộc hoặc tôn giáo trong việc tuyển dụng; Sự thiếu minh bạch và công bằng trong việc phân bổ nguồn lực và cơ hội lao động; Sự thiếu ý thức và trách nhiệm của người lao động trong việc chọn nghề và nâng cao năng lực.
– Nguyên nhân do yếu tố tự nhiên: Đây là nguyên nhân ít được chú ý nhưng cũng có ảnh hưởng không nhỏ đến việc làm của con người. Các thiên tai, dịch bệnh, biến đổi khí hậu hoặc ô nhiễm môi trường có thể gây ra thiệt hại cho ngành nông nghiệp, du lịch, công nghiệp hoặc dịch vụ, khiến cho nhiều người lao động mất thu nhập hoặc không thể làm việc.
5. Tác động của thất nghiệp đến kinh tế và xã hội:
Tác động kinh tế:
– Giảm sản lượng và tăng chi phí: Thất nghiệp dẫn đến giảm sản lượng và tăng chi phí cho xã hội và chính phủ. Người lao động thất nghiệp không đóng góp vào sản xuất và không tạo ra giá trị kinh tế, dẫn đến sự lãng phí các nguồn lực. Đồng thời, chí phí trợ cấp thất nghiệp và các chương trình hỗ trợ xã hội tăng lên, ảnh hưởng đến ngân sách quốc gia.
– Suy thoái kinh tế: Thất nghiệp có thể góp phần vào suy thoái kinh tế. Khi người tiêu dùng không có thu nhập đủ để tiêu dùng và đầu tư, nhu cầu tiêu dùng giảm, doanh số bán hàng giảm, và các doanh nghiệp có thể giảm sản xuất hoặc phá sản. Điều này có thể gây ra suy thoái kinh tế và làm gia tăng thất nghiệp thêm nữa.
– Giảm thuế và tăng tỷ lệ tệ nạn: Thất nghiệp làm giảm thuế thu nhập cá nhân và doanh thu cho chính phủ do người lao động không có thu nhập. Đồng thời, tình trạng thất nghiệp có thể dẫn đến tăng tỷ lệ tệ nạn và tội phạm trong xã hội, khi những người thất nghiệp gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu cơ bản và tìm kiếm cách kiếm sống.
Tác động xã hội:
– Mất ổn định gia đình: Thất nghiệp có thể gây căng thẳng và mất ổn định trong gia đình. Áp lực tài chính và sự thiếu việc làm có thể gây xích mích gia đình, tăng cường căng thẳng và gây ảnh hưởng đến mối quan hệ.
– Mất tự tin và tự giác: Thất nghiệp có thể làm mất tự tin và tự giác của người lao động. Điều này có thể gây ra tình trạng lo lắng, trầm cảm và giảm sự tự tin trong khả năng tìm kiếm việc làm mới.
– Gây xã hội cô lập: Người thất nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc tham gia xã hội và cảm thấy cô lập. Họ có thể trở nên xa lánh với cộng đồng xung quanh và gặp khó khăn trong việc duy trì quan hệ xã hội.
– Sự bất ổn xã hội: Thất nghiệp có thể góp phần vào sự bất ổn xã hội. Khi một số lượng lớn người không có việc làm, tăng nguy cơ xung đột xã hội và biểu tình, đe dọa sự ổn định và an ninh xã hội.
6. Các biện pháp nhằm giảm thiểu thất nghiệp:
Một số biện pháp nhằm giảm thiểu thất nghiệp có thể bao gồm:
– Tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người lao động, đặc biệt là những người thuộc nhóm có nguy cơ cao bị mất việc làm do sự thay đổi của công nghệ, thị trường và môi trường.
– Khuyến khích doanh nghiệp tạo ra nhiều việc làm mới, đa dạng và chất lượng cao, thông qua các chính sách thuế, tài chính, thương mại và đầu tư hợp lý.
– Hỗ trợ người thất nghiệp tìm kiếm việc làm phù hợp với nhu cầu và khả năng của họ, thông qua các dịch vụ tư vấn, hướng nghiệp, giới thiệu việc làm và đào tạo lại.
– Cung cấp các chương trình an sinh xã hội cho người thất nghiệp, nhằm bảo đảm thu nhập tối thiểu, bảo hiểm y tế, giáo dục và các dịch vụ khác cần thiết để duy trì chất lượng sống và khả năng lao động của họ.
– Thúc đẩy sự hợp tác giữa các bên liên quan, bao gồm chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và người lao động, để xây dựng một thị trường lao động linh hoạt, công bằng và bền vững.
Các biện pháp nhằm giảm thiểu thất nghiệp không chỉ mang lại lợi ích cho người lao động mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội của quốc gia.