Trưởng khoa là người có trách nhiệm giám sát và quản lý các chức năng hành chính và học thuật của bộ phận của mình, bao gồm tuyển dụng và giám sát giảng viên và nhân viên, tạo và triển khai chính sách và thủ tục, và phát triển và quản lý ngân sách.Vậy trưởng khoa tiếng anh là gì?
Mục lục bài viết
1. Trưởng khoa tiếng anh là gì?
Trưởng khoa tiếng anh là Dean.
Dean is a high-ranking official in a college or university who serves as the chief administrative officer of a particular faculty, school or division of the institution. Deans play a crucial role in ensuring that their department or division operates effectively and efficiently. They are responsible for overseeing and managing the administrative and academic functions of their department, including hiring and supervising faculty and staff, creating and implementing policies and procedures, and developing and managing budgets.
(Trưởng khoa là người đứng đầu một bộ phận hoặc bộ môn của một tổ chức, trường đại học hoặc cao đẳng. Họ có trách nhiệm giám sát và quản lý các chức năng hành chính và học thuật của bộ phận của mình, bao gồm tuyển dụng và giám sát giảng viên và nhân viên, tạo và triển khai chính sách và thủ tục, và phát triển và quản lý ngân sách.)
In addition to their administrative duties, Deans are also responsible for promoting academic excellence and fostering a culture of innovation and creativity within their department or division. They work closely with faculty members to develop new programs and initiatives, and they are often involved in fundraising and outreach efforts that help to promote the success of their department or division.
(Ngoài các nhiệm vụ hành chính của họ, các trưởng khoa còn có trách nhiệm thúc đẩy sự xuất sắc trong học thuật và tạo ra một văn hóa sáng tạo và đổi mới trong bộ phận của mình. Họ làm việc chặt chẽ với các giảng viên để phát triển các chương trình và sáng kiến mới, và thường tham gia các hoạt động gây quỹ và giao tiếp để giúp thúc đẩy thành công của bộ phận của họ.)
Deans are also responsible for maintaining relationships with other departments and divisions within the college or university. They collaborate with other departments to ensure that programs and policies are aligned with the overall goals and objectives of the institution. Deans also represent their department or division at various meetings and conferences, and they often serve on committees and task forces that address issues affecting the institution as a whole.
(Các trưởng khoa cũng có trách nhiệm duy trì mối quan hệ với các bộ phận và bộ môn khác trong trường đại học hoặc cao đẳng. Họ phối hợp với các bộ phận khác để đảm bảo rằng các chương trình và chính sách được phù hợp với các mục tiêu chung của trường. Các trưởng khoa cũng đại diện cho bộ phận của họ tại các cuộc họp và hội nghị khác nhau, và thường tham gia vào các ủy ban và nhóm nhiệm vụ giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến toàn bộ trường.)
2. Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến từ Dean:
Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến từ “Dean” (trưởng khoa) và định nghĩa tương ứng trong tiếng Việt:
– Dean: Trưởng khoa
– Assistant Dean: Phó trưởng khoa
– Associate Dean: Phó trưởng khoa
– Dean’s Office: Văn phòng khoa
– Dean’s List: Danh sách thành tích của sinh viên giỏi
– Dean’s Scholarship: Học bổng của trường do trưởng khoa xét duyệt
– Dean’s Advisory Committee: Ủy ban tư vấn của trưởng khoa
– Dean’s Award: Giải thưởng của trường do trưởng khoa trao tặng
3. Những câu mẫu sử dụng từ Dean:
– The Dean of the School of Business is retiring at the end of the semester. (Ban giám hiệu Khoa Kinh doanh sẽ nghỉ hưu vào cuối học kỳ này.)
– I have a meeting with the Dean tomorrow to discuss my academic progress. (Tôi có cuộc họp với Trưởng khoa vào ngày mai để thảo luận về tiến độ học tập của tôi.)
– The Dean’s office is located on the third floor of the administration building. (Văn phòng của Trưởng khoa nằm ở tầng ba của toà nhà quản trị.)
– The Dean of Students is responsible for overseeing student affairs on campus. (Trưởng Khoa Sinh viên chịu trách nhiệm giám sát các vấn đề sinh viên trên khuôn viên trường.)
– As a Dean, it’s important to maintain open communication with faculty and staff. (Là một Trưởng khoa, việc duy trì một giao tiếp cởi mở với giảng viên và nhân viên là rất quan trọng.)
– I have a meeting with the Dean of the School of Business this afternoon. (Tôi có cuộc họp với Trưởng khoa Kinh doanh vào chiều nay.)
– The Dean of the Faculty of Medicine is retiring next year. (Trưởng khoa Y khoa sẽ nghỉ hưu vào năm sau.)
– Dean is a common name in English-speaking countries. (Dean là một cái tên phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh.)
– The Dean of Students is responsible for overseeing student affairs on campus. (Trưởng khoa Sinh viên có trách nhiệm giám sát công việc sinh viên trên khuôn viên trường.)
– Dean Martin was a famous American singer and actor. (Dean Martin là một ca sĩ và diễn viên nổi tiếng của Mỹ.)
– The Dean’s office is located on the third floor of the main building. (Văn phòng Trưởng khoa nằm ở tầng ba của tòa nhà chính.)
– The Dean of the College of Engineering gave a speech at the graduation ceremony. (Trưởng khoa Khoa học kỹ thuật đã phát biểu tại lễ tốt nghiệp.)
– The Dean’s recommendation letter helped me get accepted into graduate school. (Thư giới thiệu từ Trưởng khoa giúp tôi được nhận vào trường sau đại học.)
4. Những đoạn văn sử dụng từ Dean:
4.1. Đoạn văn 1:
As the Dean of the College of Business, he has implemented various programs to help students gain practical experience in their fields of study. He is a skilled administrator who has led the college through many changes and challenges, always keeping the needs of the students and faculty at the forefront of his decision-making. His dedication to the success of his students is evident in the many success stories that have come out of the college in recent years.
(Là Trưởng khoa của Khoa Kinh doanh, ông đã triển khai nhiều chương trình giúp sinh viên có được kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực học tập của họ. Ông là một quản trị viên tài năng đã dẫn dắt khoa qua nhiều thay đổi và thách thức, luôn đưa nhu cầu của sinh viên và giảng viên lên hàng đầu trong quyết định của mình. Sự tận tâm của ông đối với sự thành công của sinh viên được thể hiện rõ rệt trong nhiều câu chuyện thành công đã xuất hiện từ khoa trong những năm gần đây.)
4.2. Đoạn văn 2:
The Dean of the Faculty of Law is responsible for ensuring that all courses comply with legal requirements and that graduates are well-equipped to practice law. She is a respected legal scholar who has published extensively in her field, and is known for her commitment to social justice and equality. Under her leadership, the faculty has become one of the top law schools in the country, attracting students from all over the world.
(Trưởng khoa Khoa Luật có trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả các khóa học tuân thủ các yêu cầu pháp lý và các sinh viên tốt nghiệp được trang bị đầy đủ để thực hành luật. Cô là một học giả pháp lý được tôn trọng đã xuất bản rộng rãi trong lĩnh vực của mình, và được biết đến với cam kết của cô đối với công bằng xã hội và bình đẳng. Dưới sự lãnh đạo của cô, khoa đã trở thành một trong những trường luật hàng đầu của đất nước, thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.)
4.3. Đoạn văn 3:
The Dean of Admissions oversees the recruitment and selection of new students, ensuring that the college attracts a diverse and talented pool of applicants. She is a seasoned admissions professional who has worked at several top universities, and is known for her ability to identify promising candidates and help them navigate the complex admissions process. Under her leadership, the college has become more selective and more diverse, with students from a wide range of backgrounds and academic interests.
(Trưởng khoa Tuyển sinh giám sát việc tuyển dụng và lựa chọn sinh viên mới, đảm bảo rằng trường thu hút được một đối tượng ứng viên đa dạng và tài năng. Cô là một chuyên gia tuyển sinh có kinh nghiệm đã làm việc tại một số trường đại học hàng đầu, và được biết đến với khả năng xác định các ứng viên tiềm năng và giúp họ vượt qua quá trình tuyển sinh phức tạp. Dưới sự lãnh đạo của cô, trường đã trở nên tuyển sinh khắt khe hơn và đa dạng hơn, với sinh viên đến từ nhiều nền tảng và quan tâm học thuật.)
4.4. Đoạn văn 4:
As the Dean of the School of Education, she is committed to promoting innovative teaching practices and providing students with the skills they need to become effective educators. She is a respected educator who has published extensively in her field, and is known for her expertise in curriculum design and teacher training. Under her leadership, the school has launched several new initiatives aimed at improving the quality of education in the region, including partnerships with local schools and community organizations.
(Là Trưởng khoa Khoa Giáo dục, cô cam kết thúc đẩy các phương pháp giảng dạy sáng tạo và cung cấp cho sinh viên các kỹ năng cần thiết để trở thành những giáo viên hiệu quả. Cô là một giáo viên giỏi được tôn trọng đã xuất bản rộng rãi trong lĩnh vực của mình, và được biết đến với chuyên môn của cô về thiết kế chương trình và đào tạo giáo viên. Dưới sự lãnh đạo của cô, khoa đã khởi động một số sáng kiến mới nhằm cải thiện chất lượng giáo dục trong khu vực, bao gồm các đối tác với các trường học địa phương và tổ chức cộng đồng.)