"Công ty trách nhiệm hữu hạn tiếng Anh là gì?" là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
- 1 1. Công ty trách nhiệm hữu hạn là gì?
- 2 2. Công ty trách nhiệm hữu hạn trong tiếng Anh là gì?
- 3 3. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Limited liability company (Công ty trách nhiệm hữu hạn):
- 4 4. Một số câu bằng tiếng Anh có sử dụng từ Limited liability company (Công ty trách nhiệm hữu hạn):
- 5 5. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Limited liability company (Công ty trách nhiệm hữu hạn):
1. Công ty trách nhiệm hữu hạn là gì?
Công ty trách nhiệm hữu hạn (CTTNHH) là một hình thức tổ chức doanh nghiệp phổ biến được sử dụng trong nhiều quốc gia. Đây là một loại công ty có giới hạn trách nhiệm của các cổ đông hoặc thành viên. Điều này có nghĩa là trách nhiệm tài chính của các cổ đông hay thành viên trong công ty chỉ giới hạn đến mức vốn góp mà họ cam kết đầu tư vào công ty, và không chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính của công ty bằng tài sản cá nhân của họ.
2. Công ty trách nhiệm hữu hạn trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, công ty trách nhiệm hữu hạn được gọi là “limited liability company” hoặc viết tắt là “LLC”.
3. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Limited liability company (Công ty trách nhiệm hữu hạn):
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Limited liability company” (Công ty trách nhiệm hữu hạn):
Cụm từ đồng nghĩa:
- Private limited company (Công ty trách nhiệm hữu hạn)
- LLC (Limited Liability Company) (Công ty trách nhiệm hữu hạn)
- Incorporated company (Công ty cổ phần)
- Corporation (Tổ chức)
- S-Corporation (Tổ chức cổ phần đặc biệt)
- Joint-stock company (Công ty cổ phần)
- Partnership (Hợp tác xã)
- Sole proprietorship (Doanh nghiệp cá nhân)
- Cooperative (Hợp tác xã)
Cụm từ trái nghĩa:
- Unlimited liability company (Công ty không giới hạn trách nhiệm)
- General partnership (Hợp tác xã chung)
- Sole trader (Người kinh doanh cá nhân)
- Public limited company (Công ty cổ phần công khai)
- Non-profit organization (Tổ chức phi lợi nhuận)
- Government-owned corporation (Tổ chức cổ phần do chính phủ sở hữu)
- State enterprise (Doanh nghiệp nhà nước)
4. Một số câu bằng tiếng Anh có sử dụng từ Limited liability company (Công ty trách nhiệm hữu hạn):
- A limited liability company provides legal protection for its owners’ personal assets. (Một công ty trách nhiệm hữu hạn bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu.)
- The formation process of a limited liability company involves filing necessary documents with the government. (Quá trình thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn liên quan đến việc nộp các tài liệu cần thiết với chính phủ.)
- The owners of a limited liability company are referred to as members. (Chủ sở hữu của một công ty trách nhiệm hữu hạn được gọi là thành viên.)
- A limited liability company can be managed by its members or appointed managers. (Một công ty trách nhiệm hữu hạn có thể được quản lý bởi các thành viên hoặc các quản lý được bổ nhiệm.)
- Limited liability companies offer flexibility in terms of ownership structure. (Các công ty trách nhiệm hữu hạn cung cấp tính linh hoạt về cấu trúc sở hữu.)
- The liability of members in a limited liability company is limited to their investment in the company. (Trách nhiệm của các thành viên trong một công ty trách nhiệm hữu hạn giới hạn trong mức đầu tư của họ vào công ty.)
- Limited liability companies are popular among small business owners due to their advantages. (Các công ty trách nhiệm hữu hạn phổ biến trong số chủ sở hữu doanh nghiệp nhỏ nhờ vào những ưu điểm của chúng.)
- A limited liability company provides a separate legal entity from its owners. (Một công ty trách nhiệm hữu hạn tạo ra một thực thể pháp lý riêng biệt với chủ sở hữu của nó.)
- Limited liability companies have the ability to raise capital through the sale of ownership interests. (Các công ty trách nhiệm hữu hạn có khả năng huy động vốn thông qua việc bán quyền sở hữu.)
- Members of a limited liability company are not personally liable for the company’s debts and obligations. (Các thành viên của một công ty trách nhiệm hữu hạn không chịu trách nhiệm cá nhân cho các nợ và nghĩa vụ của công ty.)
- Limited liability companies are subject to specific regulations and reporting requirements. (Các công ty trách nhiệm hữu hạn phải tuân thủ các quy định cụ thể và yêu cầu báo cáo.)
- A limited liability company can have a perpetual existence, even if its members change. (Một công ty trách nhiệm hữu hạn có thể tồn tại vĩnh viễn, ngay cả khi thành viên của nó thay đổi.)
- Limited liability companies offer pass-through taxation, where profits and losses are reported on the owners’ personal tax returns. (Các công ty trách nhiệm hữu hạn cung cấp hình thức thuế thông qua, trong đó lợi nhuận và lỗ được báo cáo trên tờ khai thuế cá nhân của chủ sở hữu.)
- The organizational structure of a limited liability company can vary depending on the needs of the business. (Cấu trúc tổ chức của một công ty trách nhiệm hữu hạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu của doanh nghiệp.)
- Limited liability companies are required to maintain proper records and fulfill reporting obligations. (Các công ty trách nhiệm hữu hạn phải duy trì hồ sơ đúng đắn và thực hiện các nghĩa vụ báo cáo.)
- The liability protection provided by a limited liability company is one of its key advantages. (Việc bảo vệ trách nhiệm được cung cấp bởi một công ty trách nhiệm hữu hạn là một trong những ưu điểm chính của nó.)
- A limited liability company can have a single member or multiple members. (Một công ty trách nhiệm hữu hạn có thể có một thành viên đơn lẻ hoặc nhiều thành viên.)
- Limited liability companies are commonly used for real estate investments and small businesses. (Các công ty trách nhiệm hữu hạn thường được sử dụng cho đầu tư bất động sản và doanh nghiệp nhỏ.)
- The operating agreement of a limited liability company outlines the rights and responsibilities of its members. (Hiệp định hoạt động của một công ty trách nhiệm hữu hạn mô tả quyền và trách nhiệm của các thành viên.)
- Limited liability companies provide a level of protection for business owners while maintaining flexibility. (Các công ty trách nhiệm hữu hạn cung cấp mức độ bảo vệ cho chủ sở hữu doanh nghiệp trong khi vẫn duy trì tính linh hoạt.)
- Dissolving a limited liability company requires following specific legal procedures. (Giải thể một công ty trách nhiệm hữu hạn yêu cầu tuân thủ các thủ tục pháp lý cụ thể.)
- Limited liability companies can have different classes of membership with varying rights and privileges. (Các công ty trách nhiệm hữu hạn có thể có các lớp thành viên khác nhau với các quyền lợi và đặc quyền khác nhau.)
- Members of a limited liability company are entitled to share in the company’s profits and losses. (Các thành viên của một công ty trách nhiệm hữu hạn được quyền chia sẻ lợi nhuận và lỗ của công ty.
5. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Limited liability company (Công ty trách nhiệm hữu hạn):
A limited liability company (LLC), also known as a private limited company, is a popular business entity that offers several advantages to its owners. In an LLC, the owners are referred to as members, and they enjoy limited liability protection, which means that their personal assets are generally shielded from the company’s debts and legal obligations.
One of the primary benefits of forming an LLC is the flexibility it provides in terms of management and taxation. Unlike a corporation, an LLC can choose to be taxed as a partnership or a corporation, depending on the preferences of its members. This allows for greater tax planning opportunities and can result in significant tax savings.
Moreover, an LLC offers a simpler and less formal structure compared to a corporation. The formation process is relatively straightforward, requiring the filing of articles of organization with the appropriate state authority. LLCs are also not bound by many of the stringent corporate governance requirements that corporations must adhere to, such as holding annual meetings or appointing a board of directors.
Another advantage of an LLC is the ability to allocate profits and losses in a flexible manner. Members can distribute profits according to their ownership percentages or any other agreed-upon arrangement. This flexibility is particularly beneficial when there are disparities in the contributions or involvement of the members.
Furthermore, an LLC provides a sense of credibility and professionalism to a business. The inclusion of “Limited Liability Company” in the company’s name can inspire trust and confidence among customers, suppliers, and potential investors. It conveys the message that the owners have taken steps to protect their personal assets and are committed to operating their business responsibly.
In conclusion, a limited liability company offers numerous benefits, including limited liability protection, flexibility in management and taxation, simplified structure, and credibility. As a result, many entrepreneurs and small business owners choose to establish an LLC to take advantage of these advantages and mitigate potential risks.
Dịch:
Công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC), còn được gọi là công ty TNHH tư nhân, là một thực thể kinh doanh phổ biến mang lại một số lợi thế cho chủ sở hữu. Trong một LLC, chủ sở hữu được gọi là thành viên và họ được bảo vệ trách nhiệm hữu hạn, điều đó có nghĩa là tài sản cá nhân của họ thường được bảo vệ khỏi các khoản nợ và nghĩa vụ pháp lý của công ty.
Một trong những lợi ích chính của việc thành lập LLC là tính linh hoạt mà nó mang lại về mặt quản lý và thuế. Không giống như một công ty, một LLC có thể chọn bị đánh thuế dưới dạng công ty hợp danh hoặc công ty, tùy thuộc vào sở thích của các thành viên. Điều này cho phép các cơ hội lập kế hoạch thuế lớn hơn và có thể dẫn đến tiết kiệm thuế đáng kể.
Hơn nữa, một LLC cung cấp một cấu trúc đơn giản và ít trang trọng hơn so với một công ty. Quá trình hình thành tương đối đơn giản, đòi hỏi phải nộp các điều khoản của tổ chức với cơ quan nhà nước thích hợp. Các công ty trách nhiệm hữu hạn cũng không bị ràng buộc bởi nhiều yêu cầu nghiêm ngặt về quản trị công ty mà các tập đoàn phải tuân thủ, chẳng hạn như tổ chức các cuộc họp thường niên hoặc bổ nhiệm ban giám đốc.
Một ưu điểm khác của LLC là khả năng phân bổ lãi và lỗ một cách linh hoạt. Các thành viên có thể phân chia lợi nhuận theo tỷ lệ sở hữu của họ hoặc bất kỳ thỏa thuận nào khác. Tính linh hoạt này đặc biệt có lợi khi có sự chênh lệch về đóng góp hoặc tham gia của các thành viên.
Hơn nữa, một LLC mang lại cảm giác đáng tin cậy và chuyên nghiệp cho một doanh nghiệp. Việc bao gồm “Công ty trách nhiệm hữu hạn” trong tên của công ty có thể tạo niềm tin và sự tin tưởng giữa khách hàng, nhà cung cấp và nhà đầu tư tiềm năng. Nó truyền tải thông điệp rằng chủ sở hữu đã thực hiện các bước để bảo vệ tài sản cá nhân của họ và cam kết điều hành doanh nghiệp của họ một cách có trách nhiệm.
Tóm lại, một công ty trách nhiệm hữu hạn mang lại nhiều lợi ích, bao gồm bảo vệ trách nhiệm hữu hạn, tính linh hoạt trong quản lý và thuế, cấu trúc đơn giản và uy tín. Do đó, nhiều doanh nhân và chủ doanh nghiệp nhỏ chọn thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn để tận dụng những lợi thế này và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.