"Tự hào" là một tính từ miêu tả cảm giác hài lòng sâu sắc và niềm vui trong những thành tựu, tài sản hoặc những người mà họ liên quan đến. Tình cảm này thường liên quan đến một cảm giác thành công.
Mục lục bài viết
1. Tự hào tiếng Anh là gì?
“Proud” is an adjective used to describe a feeling of deep satisfaction and pleasure in one’s achievements, possessions, or people they are associated with. This emotion is often associated with a sense of accomplishment and self-worth. It can also refer to having a high opinion of oneself or one’s abilities, which can sometimes come off as arrogant or condescending.
Feeling proud can stem from a wide variety of circumstances. It can be the result of a personal or professional success, such as achieving a long-term goal, receiving recognition for one’s hard work, or being promoted at work. Alternatively, people can also feel proud of their family, friends, or community, and the accomplishments or characteristics that they share. In some cases, people may feel proud of their nationality, cultural heritage, or other aspects of their identity.
Despite the many positive aspects of feeling proud, it’s important to strike a balance between confidence and humility. While it’s natural to want to celebrate one’s achievements and bask in the glow of success, being overly proud can sometimes lead to a sense of entitlement or superiority. It’s important to remain grounded and recognize that success is often the result of hard work, perseverance, and the support of others.
(“Tự hào” là một tính từ miêu tả cảm giác hài lòng sâu sắc và niềm vui trong những thành tựu, tài sản hoặc những người mà họ liên quan đến. Tình cảm này thường liên quan đến một cảm giác thành công và tự giá. Nó cũng có thể ám chỉ việc tự cao tự đại hoặc tự đánh giá cao khả năng của bản thân, đôi khi có thể khiến người khác cảm thấy tự cho mình quá cao hoặc kiêu ngạo.
Cảm giác tự hào có thể bắt nguồn từ nhiều hoàn cảnh khác nhau. Nó có thể là kết quả của một thành công cá nhân hoặc chuyên nghiệp, chẳng hạn như đạt được một mục tiêu dài hạn, nhận được sự công nhận vì công việc chăm chỉ của mình hoặc được thăng chức trong công việc. Ngoài ra, người ta cũng có thể tự hào về gia đình, bạn bè hoặc cộng đồng của mình, và những thành tựu hoặc đặc điểm mà họ chia sẻ. Trong một số trường hợp, người ta có thể tự hào về quốc tịch, di sản văn hóa hoặc các khía cạnh khác của bản thân.
Mặc dù có nhiều khía cạnh tích cực của cảm giác tự hào, nhưng quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa sự tự tin và khiêm tốn. Trong khi tự hào về thành tựu của mình và tận hưởng ánh sáng của thành công là điều tự nhiên, việc tự cho mình quá cao có thể dẫn đến cảm giác quyền lực hoặc vượt trội. Quan trọng là giữ vững tinh thần khiêm tốn và nhận ra rằng thành công thường là kết quả của sự nỗ lực, kiên trì và sự hỗ trợ của người khác).
2. Đặt câu sử dụng từ proud:
– As a parent, I am always proud of my children’s accomplishments, no matter how small they may seem. (Là một bậc cha mẹ, tôi luôn tự hào về những thành tựu của con cái mình, dù chúng có nhỏ đến đâu.)
– The artist was proud to have her work displayed in a prestigious gallery. (Nghệ sĩ tự hào khi tác phẩm của cô được trưng bày tại một phòng trưng bày danh tiếng.)
– He was proud of himself for overcoming his fear of public speaking and delivering a successful presentation. (Anh ta tự hào về bản thân khi vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông và thuyết trình thành công.)
– The community was proud of the volunteers who dedicated their time to cleaning up the local park. (Cộng đồng tự hào về các tình nguyện viên đã dành thời gian để dọn dẹp công viên địa phương.)
– She felt proud to have been recognized for her hard work and dedication with a promotion at work. (Cô ấy cảm thấy tự hào khi được công nhận vì sự nỗ lực và tận tụy của mình bằng việc được thăng chức trong công việc.)
– She felt proud of her daughter’s accomplishments, knowing how much effort and dedication she had put into achieving them.(Cô ấy tự hào về thành tích của con gái mình, biết rằng cô con gái đã đổ rất nhiều công sức và cống hiến để đạt được những thành tựu đó).
– He was proud to have received a promotion at work, grateful for the recognition of his talent and hard work. (Anh ta tự hào vì đã được thăng chức tại công ty, biết ơn sự công nhận tài năng và sự chăm chỉ của mình).
– They were proud of their heritage and culture, and made a point to celebrate their traditions and customs with others. (Họ tự hào về di sản và văn hóa của mình, và luôn tổ chức các hoạt động để tôn vinh các truyền thống và phong tục của mình với mọi người).
3. Viết đoạn văn với từ proud:
3.1. Đoạn văn 1:
I am proud of my accomplishments. It took a lot of hard work and dedication, but I finally achieved my goals. Looking back on my journey, I realize that it wasn’t an easy process, but it was worth it. The feeling of pride that I have now is something that will stay with me forever. It is a reminder of what I am capable of when I put my mind to something. The challenges I faced on this journey taught me valuable lessons that I will carry with me throughout my life. I am grateful for the experience and the person I have become because of it.
Tôi tự hào về những thành tựu của mình. Đó là kết quả của nhiều công sức và nỗ lực, nhưng cuối cùng tôi đã đạt được mục tiêu của mình. Nhìn lại hành trình của mình, tôi nhận ra rằng đó không phải là một quá trình dễ dàng, nhưng đó là đáng giá. Cảm giác tự hào mà tôi có bây giờ là một thứ gì đó sẽ ở lại với tôi mãi mãi. Đó là một lời nhắc nhở về những gì tôi có thể làm được khi tôi tập trung vào một điều gì đó. Những thử thách mà tôi đã trải qua trong hành trình này đã giúp tôi học được những bài học quý giá mà tôi sẽ mang theo trong suốt cuộc đời. Tôi rất biết ơn cho trải nghiệm và người tôi đã trở thành nhờ nó.
3.2. Đoạn văn 2:
She looked at her reflection in the mirror and felt proud of what she saw. She had overcome so many obstacles and had grown into a strong and confident person. She remembered all the times when she had doubted herself, but she had pushed through those feelings and emerged on the other side. Now, as she looked at herself in the mirror, she saw someone who was capable of anything. She realized that the obstacles she had faced had made her stronger and more resilient. She was proud of the person she had become and excited for what the future held.
Cô nhìn vào bức ảnh chụp lại hình ảnh của mình trên gương và cảm thấy tự hào về bản thân. Cô đã vượt qua rất nhiều khó khăn và trở thành một người mạnh mẽ và tự tin. Cô nhớ lại tất cả những lần cô đã tự ngờ vực bản thân, nhưng cô đã vượt qua những cảm giác đó và bước ra phía trước. Bây giờ, khi cô nhìn vào gương, cô thấy một người có thể làm được bất cứ điều gì. Cô nhận ra rằng những trở ngại mà cô đã đối mặt đã làm cho cô mạnh mẽ và kiên cường hơn. Cô tự hào về người mình đã trở thành và háo hức cho những gì tương lai mang lại.
3.3. Đoạn văn 3:
He stood on the stage, looking out at the crowd in front of him, feeling proud of what he had accomplished. He had always dreamed of performing in front of a large audience, and now he had finally made that dream a reality. The applause and cheers from the crowd were deafening, and he felt a surge of pride in his chest. This was what he had been working towards for so long, and he had finally achieved it. He realized that the journey to get to this point was just as important as the end result. The hard work, dedication, and perseverance had all been worth it.
Anh ấy đứng trên sân khấu, nhìn ra đám đông đứng trước mặt mình và cảm thấy tự hào về những gì mình đã đạt được. Anh ấy luôn mơ ước được biểu diễn trước một khán giả đông đảo và bây giờ anh ấy đã biến ước mơ đó thành hiện thực. Tiếng vỗ tay và hoan hô từ đám đông khiến anh ấy không nghe được gì, và anh ấy cảm thấy một cơn sốt ruột trong ngực. Đây là điều mà anh ấy đã dành nhiều thời gian để làm việc, và anh ấy đã cuối cùng đạt được nó. Anh ấy nhận ra rằng hành trình để đạt được điểm này cũng quan trọng như kết quả cuối cùng. Những nỗ lực, sự tận tâm và kiên trì đã đáng giá những gì anh ấy đã đạt được.
3.4. Đoạn văn 4:
As she watched her daughter graduate from college, tears streamed down her face. She was so proud of her daughter’s hard work and dedication, and knew that she had a bright future ahead of her. She remembered all the times when her daughter had struggled and wanted to give up, but she had encouraged her to keep going. Now, as she watched her daughter receive her diploma, she felt a sense of pride that was indescribable. She realized that being a parent was one of the most challenging and rewarding experiences she had ever had. She was proud of the person her daughter had become and excited to see what the future held for her.
Khi cô nhìn con gái mình tốt nghiệp đại học, nước mắt rơi dài trên mặt cô. Cô tự hào về sự nỗ lực và sự tận tâm của con gái mình, và biết rằng con gái mình sẽ có một tương lai tươi sáng phía trước. Cô nhớ lại tất cả những lần khi con gái cô đã gặp khó khăn và muốn từ bỏ, nhưng cô đã khuyến khích con gái cô tiếp tục. Bây giờ, khi cô nhìn con gái mình nhận bằng cử nhân, cô cảm thấy một cảm giác tự hào mà không thể diễn tả được. Cô nhận ra rằng làm một người cha mẹ là một trong những trải nghiệm khó khăn nhất và đầy thử thách nhưng cũng thật đáng quý. Cô tự hào về người con gái đã trưởng thành của mình và háo hức chờ đợi những gì tương lai mang lại cho cô ấy.