"Đồng thời tiếng Anh là gì?" là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
- 1 1. Đồng thời trong tiếng Anh là gì?
- 2 2. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với At the same time/ Simultaneously (Đồng thời):
- 3 3. Một số câu bằng tiếng Anh có sử dụng từ At the same time/ Simultaneously (Đồng thời):
- 4 4. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ At the same time/ Simultaneously (Đồng thời):
1. Đồng thời trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Việt, “đồng thời” được sử dụng để chỉ một sự kiện xảy ra cùng một lúc hoặc trong một khoảng thời gian chồng chéo với sự kiện khác.
Trong tiếng Anh, cụm từ tương đương với “đồng thời” có thể là “at the same time” hoặc “simultaneously”. Cả hai cụm từ này đều có ý nghĩa là hai hoặc nhiều sự kiện diễn ra cùng một thời điểm hoặc trong cùng một khoảng thời gian.
2. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với At the same time/ Simultaneously (Đồng thời):
2.1. Các cụm từ đồng nghĩa:
– Concurrently (Đồng thời)
– In parallel (Song song)
– All together (Cùng một lúc)
– Simultaneous with (Đồng thời với)
– Meanwhile (Trong khi đó)
– Likewise (Tương tự)
– Also (Cũng)
– In addition (Ngoài ra)
– Moreover (Hơn nữa)
– In the meantime (Trong lúc đó)
2.2. Các cụm từ trái nghĩa:
– Sequentially (Tuần tự)
– One after another (Một sau một)
– In succession (Liên tiếp)
– In turn (Lần lượt)
– Subsequently (Sau đó)
– Afterwards (Sau đó)
– Later (Sau đó)
– Eventually (Cuối cùng)
– At a different time (Vào một thời điểm khác)
– Separately (Riêng biệt)
3. Một số câu bằng tiếng Anh có sử dụng từ At the same time/ Simultaneously (Đồng thời):
– I was studying for my exam while simultaneously listening to music. (Tôi đang học cho kỳ thi đồng thời nghe nhạc.)
– At the same time, I was cooking dinner and chatting with my friends online. (Đồng thời, tôi đang nấu bữa tối và trò chuyện với bạn bè trực tuyến.)
– She managed to complete her work and attend the meeting at the same time. (Cô ấy đã hoàn thành công việc và tham dự cuộc họp đồng thời.)
– He was driving and talking on the phone simultaneously. (Anh ta đang lái xe và nói chuyện điện thoại đồng thời.)
– At the same time, the students were listening to the lecture and taking notes. (Đồng thời, các sinh viên đang nghe bài giảng và ghi chú.)
– She was juggling multiple tasks at the same time, trying to meet all the deadlines. (Cô ấy đang cân nhắc nhiều nhiệm vụ đồng thời, cố gắng đáp ứng tất cả các hạn chế.)
– He was playing video games while simultaneously watching a movie. (Anh ta đang chơi game và đồng thời xem phim.)
– At the same time, she was texting her friend and browsing social media. (Đồng thời, cô ấy đang nhắn tin với bạn và duyệt mạng xã hội.)
– He was exercising and listening to a podcast simultaneously. (Anh ta đang tập thể dục và nghe podcast đồng thời.)
– At the same time, the team members were brainstorming ideas and working on their individual tasks. (Đồng thời, các thành viên nhóm đang nảy ra ý tưởng và làm việc trên các nhiệm vụ cá nhân.)
– She was knitting a sweater while simultaneously watching her favorite TV show. (Cô ấy đang đan áo len và đồng thời xem chương trình truyền hình yêu thích.)
– At the same time, he was practicing the guitar and singing. (Đồng thời, anh ta đang luyện tập guitar và hát.)
– She was watering the plants while simultaneously talking on the phone. (Cô ấy đang tưới cây và đồng thời nói chuyện điện thoại.)
– At the same time, he was doing the laundry and tidying up the house. (Đồng thời, anh ta đang giặt quần áo và dọn dẹp nhà cửa.)
– They were cooking dinner together while simultaneously dancing in the kitchen. (Họ đang nấu bữa tối cùng nhau và đồng thời nhảy múa trong nhà bếp.)
– At the same time, she was writing an email and preparing a presentation. (Đồng thời, cô ấy đang viết email và chuẩn bị một bài thuyết trình)
– He was reading a book while simultaneously listening to classical music. (Anh ta đang đọc sách và đồng thời nghe nhạc cổ điển.)
– At the same time, she was practicing yoga and meditating. (Đồng thời, cô ấy đang tập yoga và thiền.)
– He was walking his dog while simultaneously talking on the phone. (Anh ta đang đi dạo chó và đồng thời nói chuyện điện thoại.)
– At the same time, they were shopping for groceries and planning their weekend getaway. (Đồng thời, họ đang mua thực phẩm và lên kế hoạch cho kỳ nghỉ cuối tuần.)
– She was painting a picture while simultaneously listening to her favorite music. (Cô ấy đang vẽ tranh và đồng thời nghe nhạc yêu thích.)
– At the same time, he was checking his emails and drafting a report. (Đồng thời, anh ta đang kiểm tra email và soạn thảo báo cáo.)
– They were playing a board game while simultaneously snacking on popcorn. (Họ đang chơi trò chơi đồng thời ăn bỏng ngô.)
– At the same time, she was attending an online meeting and taking notes. (Đồng thời, cô ấy đang tham dự cuộc họp trực tuyến và ghi chú.)
– He was driving and singing along to his favorite songs simultaneously. (Anh ta đang lái xe và hát cùng những bài hát yêu thích đồng thời.)
– At the same time, she was jogging on the treadmill and watching a TV show. (Đồng thời, cô ấy đang chạy bộ trên máy và xem một chương trình truyền hình.)
– They were cooking a meal together while simultaneously sharing stories and laughing. (Họ đang nấu bữa cùng nhau và đồng thời chia sẻ câu chuyện và cười.)
– At the same time, he was solving math problems and listening to a podcast. (Đồng thời, anh ta đang giải các bài toán toán học và nghe podcast.)
– She was sewing a dress while simultaneously watching a tutorial video. (Cô ấy đang may vá áo và đồng thời xem video hướng dẫn.)
– At the same time, he was playing soccer and cheering for his favorite team. (Đồng thời, anh ta đang chơi bóng đá và cổ vũ cho đội yêu thích.
4. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ At the same time/ Simultaneously (Đồng thời):
At the same time, technological advancements have revolutionized various industries, reshaping the way we live and work. Simultaneously, these advancements have raised concerns about privacy and security. With the advent of smart devices and the Internet of Things, our lives have become increasingly interconnected. We can now control our homes, monitor our health, and communicate with others effortlessly. However, this interconnectedness also exposes us to potential risks. Cybersecurity threats have grown in sophistication, requiring us to be vigilant in safeguarding our personal information.
(Đồng thời, những tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp khác nhau, định hình lại cách chúng ta sống và làm việc. Đồng thời, những tiến bộ này đã làm dấy lên lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật. Với sự ra đời của các thiết bị thông minh và Internet vạn vật, cuộc sống của chúng ta ngày càng trở nên kết nối với nhau. Giờ đây, chúng ta có thể kiểm soát ngôi nhà của mình, theo dõi sức khỏe và liên lạc với những người khác một cách dễ dàng. Tuy nhiên, sự kết nối lẫn nhau này cũng khiến chúng ta gặp phải những rủi ro tiềm ẩn. Các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi, đòi hỏi chúng ta phải thận trọng trong việc bảo vệ thông tin cá nhân của mình.)
Moreover, at the same time, globalization has facilitated the expansion of businesses across borders. Simultaneously, it has resulted in a more interconnected global economy. Companies can now collaborate with partners from different countries, accessing new markets and resources. This interconnectedness has led to increased competition and innovation. However, it has also highlighted the need for organizations to adapt to diverse cultures and navigate complex international regulations.
(Hơn nữa, đồng thời, toàn cầu hóa đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng kinh doanh xuyên biên giới. Đồng thời, nó đã dẫn đến một nền kinh tế toàn cầu liên kết với nhau hơn. Các công ty hiện có thể hợp tác với các đối tác từ các quốc gia khác nhau, tiếp cận các thị trường và nguồn lực mới. Sự kết nối lẫn nhau này đã dẫn đến sự cạnh tranh và đổi mới gia tăng. Tuy nhiên, nó cũng nhấn mạnh sự cần thiết của các tổ chức để thích ứng với các nền văn hóa đa dạng và điều hướng các quy định quốc tế phức tạp.)
Furthermore, at the same time, environmental concerns have gained significant attention. Simultaneously, the world has witnessed the devastating impacts of climate change. The urgency to address these issues has led to international agreements and initiatives aimed at reducing carbon emissions and transitioning to sustainable practices. This dual focus on economic growth and environmental sustainability has presented unique challenges and opportunities for businesses and governments alike.
(Hơn nữa, đồng thời, các mối quan tâm về môi trường đã thu hút được sự quan tâm đáng kể. Đồng thời, thế giới đã chứng kiến những tác động tàn khốc của biến đổi khí hậu. Tính cấp thiết phải giải quyết những vấn đề này đã dẫn đến các thỏa thuận và sáng kiến quốc tế nhằm giảm lượng khí thải carbon và chuyển đổi sang các hoạt động bền vững. Sự tập trung kép vào tăng trưởng kinh tế và bền vững môi trường này đã mang đến những thách thức và cơ hội đặc biệt cho các doanh nghiệp cũng như chính phủ.)
In conclusion, the rapid pace of technological advancements, globalization, and environmental concerns are shaping our world simultaneously. While these developments offer numerous benefits and opportunities, they also require us to address complex issues such as cybersecurity, cultural diversity, and climate change. It is essential for individuals, organizations, and governments to navigate these challenges while embracing the potential for positive change.
(Tóm lại, tốc độ nhanh chóng của tiến bộ công nghệ, toàn cầu hóa và các mối quan tâm về môi trường đang định hình thế giới của chúng ta đồng thời. Mặc dù những bước phát triển này mang lại nhiều lợi ích và cơ hội, nhưng chúng cũng đòi hỏi chúng ta phải giải quyết các vấn đề phức tạp như an ninh mạng, đa dạng văn hóa và biến đổi khí hậu. Điều cần thiết là các cá nhân, tổ chức và chính phủ phải điều hướng những thách thức này đồng thời nắm bắt tiềm năng thay đổi tích cực.)