"Hóa đơn bán hàng tiếng Anh là gì?" là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
- 1 1. Hóa đơn bán hàng là gì?
- 2 2. Hóa đơn bán hàng trong tiếng Anh là gì?
- 3 3. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sales invoice/ Invoice (Hóa đơn bán hàng):
- 4 4. Một số câu bằng tiếng Anh có sử dụng từ Sales invoice/ Invoice (Hóa đơn bán hàng):
- 5 5. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Sales invoice/ Invoice (Hóa đơn bán hàng):
1. Hóa đơn bán hàng là gì?
Hóa đơn bán hàng là một tài liệu chứng từ mà doanh nghiệp sử dụng để ghi lại thông tin về việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Nó bao gồm thông tin về các mặt hàng hoặc dịch vụ đã được bán, giá cả, số lượng, tổng cộng và các thông tin liên quan khác như thông tin người mua hàng, thông tin ngày giờ giao dịch, và các điều khoản và điều kiện mua bán.
2. Hóa đơn bán hàng trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, hóa đơn bán hàng được gọi là “sales invoice” hoặc đơn giản là “invoice”.
3. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sales invoice/ Invoice (Hóa đơn bán hàng):
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Sales invoice” hoặc “Invoice” (hóa đơn bán hàng):
Đồng nghĩa:
- Sales receipt (Biên nhận bán hàng)
- Sales bill (Hóa đơn bán hàng)
- Sales voucher (Phiếu bán hàng)
- Sales ticket (Vé bán hàng)
- Sales statement (Bảng kê bán hàng)
Trái nghĩa:
- Purchase order (Đơn đặt hàng)
- Purchase invoice (Hóa đơn mua hàng)
- Receipt (Biên nhận)
- Payment voucher (Phiếu chi)
- Credit note (Giấy báo ghi có)
4. Một số câu bằng tiếng Anh có sử dụng từ Sales invoice/ Invoice (Hóa đơn bán hàng):
- Could you please provide me with a copy of the sales invoice? (Bạn có thể cung cấp cho tôi một bản sao của hóa đơn bán hàng không?)
- The sales invoice shows the details of the transaction. (Hóa đơn bán hàng hiển thị chi tiết giao dịch.)
- We need to issue an invoice for this sale. (Chúng ta cần phát hành một hóa đơn cho giao dịch bán hàng này.)
- The customer requested an invoice for the purchase. (Khách hàng yêu cầu một hóa đơn cho việc mua hàng.)
- Please ensure that the sales invoice includes the correct billing address. (Hãy đảm bảo rằng hóa đơn bán hàng bao gồm đúng địa chỉ thanh toán.)
- The sales invoice should reflect the agreed-upon price for the goods. (Hóa đơn bán hàng nên phản ánh giá đã thỏa thuận cho hàng hóa.)
- We will send you the invoice via email. (Chúng tôi sẽ gửi cho bạn hóa đơn qua email.)
- The due date for payment is indicated on the sales invoice. (Ngày đáo hạn thanh toán được ghi trên hóa đơn bán hàng.)
- The sales invoice number is used for reference and tracking purposes. (Số hóa đơn bán hàng được sử dụng để tham khảo và theo dõi.)
- You can find the itemized list of products on the sales invoice. (Bạn có thể tìm thấy danh sách chi tiết các sản phẩm trên hóa đơn bán hàng.)
- The sales invoice serves as proof of purchase. (Hóa đơn bán hàng là bằng chứng mua hàng.)
- Please review the sales invoice for any discrepancies. (Vui lòng xem xét hóa đơn bán hàng để phát hiện bất kỳ sai khác nào.)
- The sales invoice must be issued in accordance with the company’s invoicing policies. (Hóa đơn bán hàng phải được phát hành theo các quy định về lập hóa đơn của công ty.)
- The sales invoice includes applicable taxes and fees. (Hóa đơn bán hàng bao gồm các loại thuế và phí áp dụng.)
- You can make a payment by referencing the invoice number. (Bạn có thể thực hiện thanh toán bằng cách tham khảo số hóa đơn.)
- The sales invoice is generated automatically once the transaction is completed. (Hóa đơn bán hàng được tạo tự động sau khi giao dịch hoàn thành.)
- We can provide a proforma invoice prior to issuing the final sales invoice. (Chúng tôi có thể cung cấp một hóa đơn mẫu trước khi phát hành hóa đơn bán hàng cuối cùng.)
- The sales invoice contains the customer’s contact information. (Hóa đơn bán hàng chứa thông tin liên lạc của khách hàng.)
Could you please provide me with a sales invoice for the recent purchase? (Bạn có thể cung cấp cho tôi hóa đơn bán hàng cho giao dịch mua hàng gần đây không?)
How can I obtain a copy of the sales invoice for my records? (Làm thế nào để tôi có thể có được một bản sao hóa đơn bán hàng để lưu trữ?)
The sales invoice should include the item description, quantity, unit price, and total amount. (Hóa đơn bán hàng nên bao gồm mô tả hàng hóa, số lượng, giá đơn vị và tổng số tiền.)
Please review the sales invoice and let us know if there are any discrepancies. (Vui lòng xem xét hóa đơn bán hàng và cho chúng tôi biết nếu có bất kỳ sai khác nào.)
The due date for payment stated on the sales invoice is within 30 days. (Ngày đáo hạn thanh toán ghi trên hóa đơn bán hàng là trong vòng 30 ngày.)
We have received your payment for the sales invoice. Thank you for your promptness. (Chúng tôi đã nhận được thanh toán của bạn cho hóa đơn bán hàng. Xin cảm ơn sự nhanh chóng của bạn.)
According to the sales invoice, the total amount payable is $500. (Theo hóa đơn bán hàng, tổng số tiền phải thanh toán là 500 đô la.)
The sales invoice number is 20230626-001. (Số hóa đơn bán hàng là 20230626-001.)
The sales invoice is considered as proof of purchase for warranty claims. (Hóa đơn bán hàng được xem là bằng chứng mua hàng để yêu cầu bảo hành.)
Please ensure that the sales invoice is properly stamped and signed. (Vui lòng đảm bảo rằng hóa đơn bán hàng được đóng dấu và ký đúng cách.)
5. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Sales invoice/ Invoice (Hóa đơn bán hàng):
A sales invoice, also known as an invoice, is a document provided by a seller to a buyer as proof of a transaction for goods or services. It serves as a record of the items sold, their quantities, prices, and any applicable taxes or discounts. The sales invoice is an essential component of the sales process and plays a crucial role in financial and inventory management.
Typically, a sales invoice includes the seller’s information, such as the company name, address, and contact details. The buyer’s information, including their name, address, and contact details, is also included. The invoice will usually have a unique invoice number and the date of issuance for reference purposes.
One of the primary purposes of a sales invoice is to outline the details of the transaction. It will typically provide a description of the goods or services sold, including any specifications or special instructions. Each item’s quantity, unit price, and total amount will be clearly stated, allowing both the seller and the buyer to verify the accuracy of the transaction.
In addition to the itemized details, the sales invoice will also include any applicable taxes, such as sales tax or value-added tax (VAT). The tax amount is calculated based on the tax rate and the total taxable value of the goods or services. Any discounts or deductions, such as promotional offers or negotiated discounts, will also be indicated on the invoice, reducing the total amount payable.
The sales invoice serves as a legally binding document that outlines the agreed-upon terms of the sale. It specifies the payment terms, such as the due date and accepted payment methods. The invoice will also include the seller’s bank account details or payment instructions for the buyer’s convenience.
Both the seller and the buyer should retain a copy of the sales invoice for their records. The seller keeps a copy for accounting and financial purposes, while the buyer uses it for documentation and potential future reference. The sales invoice can also be used for warranty or guarantee purposes, as proof of purchase may be required for product or service-related claims.
In conclusion, a sales invoice, or invoice, is a vital document in the sales process, providing a detailed breakdown of a transaction between a seller and a buyer. It includes information about the goods or services sold, taxes, discounts, payment terms, and serves as a legal record of the transaction. Keeping accurate and organized sales invoices is crucial for effective financial management and customer satisfaction.
Dịch:
Hóa đơn bán hàng hay còn gọi là hóa đơn là chứng từ do người bán cung cấp cho người mua để làm bằng chứng giao dịch mua hàng hóa, dịch vụ. Nó phục vụ như một bản ghi các mặt hàng đã bán, số lượng, giá cả và bất kỳ khoản thuế hoặc giảm giá áp dụng nào. Hóa đơn bán hàng là một thành phần thiết yếu của quy trình bán hàng và đóng một vai trò quan trọng trong quản lý tài chính và hàng tồn kho.
Thông thường, hóa đơn bán hàng bao gồm thông tin của người bán, chẳng hạn như tên công ty, địa chỉ và chi tiết liên hệ. Thông tin của người mua, bao gồm tên, địa chỉ và chi tiết liên lạc của họ, cũng được bao gồm. Hóa đơn thường sẽ có một số hóa đơn duy nhất và ngày phát hành cho mục đích tham khảo.
Một trong những mục đích chính của hóa đơn bán hàng là phác thảo các chi tiết của giao dịch. Thông thường, nó sẽ cung cấp mô tả về hàng hóa hoặc dịch vụ được bán, bao gồm mọi thông số kỹ thuật hoặc hướng dẫn đặc biệt. Số lượng, đơn giá và tổng thành tiền của từng mặt hàng sẽ được ghi rõ ràng, cho phép cả người bán và người mua xác minh tính chính xác của giao dịch.
Ngoài các chi tiết được liệt kê thành từng khoản, hóa đơn bán hàng cũng sẽ bao gồm mọi loại thuế hiện hành, chẳng hạn như thuế bán hàng hoặc thuế giá trị gia tăng (VAT). Số tiền thuế được tính dựa trên thuế suất và tổng trị giá tính thuế của hàng hóa, dịch vụ. Bất kỳ giảm giá hoặc khấu trừ nào, chẳng hạn như khuyến mại hoặc giảm giá thương lượng, cũng sẽ được ghi trên hóa đơn, làm giảm tổng số tiền phải trả.
Hóa đơn bán hàng phục vụ như một tài liệu ràng buộc về mặt pháp lý phác thảo các điều khoản bán hàng đã thỏa thuận. Nó chỉ định các điều khoản thanh toán, chẳng hạn như ngày đến hạn và các phương thức thanh toán được chấp nhận. Hóa đơn cũng sẽ bao gồm chi tiết tài khoản ngân hàng của người bán hoặc hướng dẫn thanh toán để thuận tiện cho người mua.
Cả người bán và người mua nên giữ lại một bản sao hóa đơn bán hàng để lưu hồ sơ. Người bán giữ một bản sao cho mục đích kế toán và tài chính, trong khi người mua sử dụng nó để làm tài liệu và tài liệu tham khảo tiềm năng trong tương lai. Hóa đơn bán hàng cũng có thể được sử dụng cho mục đích bảo hành hoặc bảo lãnh, vì bằng chứng mua hàng có thể được yêu cầu đối với các khiếu nại liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
Tóm lại, hóa đơn bán hàng hoặc hóa đơn là một tài liệu quan trọng trong quy trình bán hàng, cung cấp bảng phân tích chi tiết về giao dịch giữa người bán và người mua. Nó bao gồm thông tin về hàng hóa hoặc dịch vụ được bán, thuế, giảm giá, điều khoản thanh toán và được dùng như một hồ sơ pháp lý của giao dịch. Giữ hóa đơn bán hàng chính xác và có tổ chức là rất quan trọng để quản lý tài chính hiệu quả và sự hài lòng của khách hàng.