"Quý tiếng Anh là gì?" là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Quý trong tiếng Anh được hiểu là gì:
Trong tiếng Việt, từ “Quý” có thể có nhiều nghĩa khác nhau tuỳ vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ý nghĩa thông dụng của từ “Quý” trong tiếng Việt:
– Quý (tính từ): Có giá trị cao, đáng quý, quý giá. Diễn tả sự tôn trọng, kính trọng đối với ai đó, thường được sử dụng khi nói đến người già, vị lãnh đạo, hoặc người có vị trí cao trong xã hội.
– Quý (danh từ): Đơn vị đo lường khối lượng trong hệ đo lường cổ đại Việt Nam, tương đương với 37,5 gram.
Trong tiếng Anh, từ “Quý” có thể dịch là “Precious”, “Valuable”, hoặc “Honorable” tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể.
2. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Quý (Precious/ Valuable/ Honorable):
2.1. Các cụm từ đồng nghĩa:
– Treasured: Quý giá, đáng trân trọng
– Priceless: Không thể định giá, vô giá
– Esteemed: Được tôn trọng, được đánh giá cao
– Cherished: Được yêu quý, trân trọng
2.2. Các cụm từ trái nghĩa:
– Insignificant: Không đáng kể, không quan trọng
– Worthless: Không có giá trị, vô giá trị
– Disgraceful: Đáng xấu hổ, xấu hổ
– Lgnoble: Không danh dự, hèn hạ
4. Các câu văn sử dụng từ Quý (Precious/ Valuable/ Honorable):
1. My family is the most precious thing in my life.(Gia đình là điều quý giá nhất trong cuộc đời tôi)
2. I received a valuable gift from my grandparents on my birthday. (Tôi đã nhận được một món quà có giá trị từ ông bà của tôi vào ngày sinh nhật của tôi.)
3. It is an honorable achievement to be recognized for my hard work. (Đó là một thành tích đáng tự hào được công nhận cho sự chăm chỉ của tôi.)
4. The time we spent together is precious to me. (Thời gian chúng ta ở bên nhau rất quý giá với tôi.)
5. This antique vase is very valuable and should be handled with care. (Chiếc bình cổ này rất có giá trị và cần được xử lý cẩn thận.)
6. It is an honorable act to help those in need. (Đó là một hành động vinh dự để giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
7. My grandmother’s ring is precious to me because it has sentimental value.(Chiếc nhẫn của bà tôi rất quý giá đối với tôi vì nó có giá trị tình cảm.)
8. The information you shared with me is valuable for my research. (Thông tin bạn chia sẻ với tôi rất có giá trị cho nghiên cứu của tôi.)
9. It is an honorable duty to serve one’s country. (Đó là một nhiệm vụ vinh dự để phục vụ đất nước của một người.)
10. Family traditions are precious and should be preserved. (Truyền thống gia đình là đáng quý và cần được giữ gìn.)
11. The diamond necklace she wore was extremely valuable. (Chiếc vòng cổ kim cương cô đeo vô cùng giá trị.)
12. Being entrusted with this responsibility is an honorable position. (Được giao trọng trách này là một vị trí vinh dự.)
13. The memories we made on our trip are precious to me.(Những kỷ niệm mà chúng tôi có trong chuyến đi của chúng tôi rất quý giá đối với tôi.)
14. This painting is very valuable and should be kept in a secure place. (Bức tranh này rất có giá trị và nên được giữ ở một nơi an toàn.)
15. It is an honorable gesture to donate to charity. (Đó là một cử chỉ đáng trân trọng để quyên góp cho tổ chức từ thiện.)
16. Friendship is a precious bond that should be cherished. (Tình bạn là một mối quan hệ quý giá nên được trân trọng.)
17. The time and effort you put into this project are valuable. (Thời gian và nỗ lực bạn đưa vào dự án này là có giá trị.)
18. Winning the competition was an honorable achievement. (Giành chiến thắng trong cuộc thi là một thành tích đáng tự hào.)
19. This antique book is very precious and should be handled with care. (Cuốn sách cổ này rất quý giá và nên được xử lý cẩn thận.)
20. It is an honorable act to stand up for what you believe in. (Đó là một hành động vinh dự để đứng lên cho những gì bạn tin tưởng.)
21. The love and support of my friends are precious to me. (Tình yêu và sự ủng hộ của bạn bè rất quý giá đối với tôi.)
22. This limited edition watch is very valuable and highly sought after. (Chiếc đồng hồ phiên bản giới hạn này rất có giá trị và được săn lùng ráo riết.)
23. It is an honorable profession to be a doctor and save lives. (Đó là một nghề danh dự để trở thành một bác sĩ và cứu người.)
24. The necklace my mother gave me is precious because it symbolizes her love.(Chiếc vòng mẹ tặng tôi rất quý giá vì nó tượng trưng cho tình yêu của mẹ.)
25. The advice you gave me was valuable and helped me make an important decision.(Lời khuyên mà bạn đã cho tôi rất có giá trị và đã giúp tôi đưa ra một quyết định quan trọng.)
5. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Precious/ Valuable/ Honorable (Quý):
In our lives, there are certain moments and people that we hold dear. These precious moments and individuals leave an indelible mark on our hearts and souls, reminding us of the value and honor they bring to our existence.
One of the most valuable treasures we possess is time. Time is a precious resource that should be cherished and utilized wisely. Each passing second is an opportunity to create something meaningful, to learn, and to grow. It is an honorable endeavor to make the most of our time, ensuring that we leave a positive impact on the world and those around us.
Another aspect of life that we consider precious is relationships. The bonds we form with family, friends, and loved ones are invaluable. These connections bring joy, support, and love into our lives. It is an honorable responsibility to nurture and protect these relationships, for they are a testament to the precious nature of the human connection.
Furthermore, our aspirations and dreams hold great value. The pursuit of our passions and goals is an honorable endeavor. It takes courage, dedication, and perseverance to follow our dreams. Each step we take towards realizing our aspirations is a testament to our determination and the value we place on our own potential.
In addition to personal pursuits, knowledge is another invaluable asset. The acquisition of knowledge is an honorable endeavor that expands our horizons and enables personal growth. Knowledge is a precious gift that empowers us to make informed decisions, contribute to society, and shape the world around us.
Finally, acts of kindness and compassion are honorable and precious in their own right. Extending a helping hand to those in need, showing empathy, and making a positive impact on others’ lives are acts of immense value. These selfless actions not only uplift others but also bring a sense of fulfillment and purpose to our own lives.
In conclusion, our time, relationships, dreams, knowledge, and acts of kindness are all precious and honorable aspects of our lives. It is important to recognize and cherish these invaluable elements, for they contribute to our personal growth, the well-being of others, and the betterment of society as a whole. Let us hold them close to our hearts and strive to live our lives in a way that reflects their true value.
Dịch:
Trong cuộc sống của chúng ta, có những khoảnh khắc nhất định và những người mà chúng ta yêu quý. Những khoảnh khắc và cá nhân quý giá này để lại dấu ấn không thể phai mờ trong trái tim và tâm hồn chúng ta, nhắc nhở chúng ta về giá trị và vinh dự mà chúng mang lại cho sự tồn tại của chúng ta.
Một trong những kho báu quý giá nhất mà chúng ta sở hữu là thời gian. Thời gian là nguồn tài nguyên quý giá nên được trân trọng và sử dụng một cách khôn ngoan. Mỗi giây trôi qua là một cơ hội để tạo ra điều gì đó có ý nghĩa, để học hỏi và phát triển. Đó là một nỗ lực đáng trân trọng để tận dụng tối đa thời gian của chúng ta, đảm bảo rằng chúng ta để lại tác động tích cực đến thế giới và những người xung quanh.
Một khía cạnh khác của cuộc sống mà chúng tôi coi là quý giá là các mối quan hệ. Mối quan hệ chúng ta hình thành với gia đình, bạn bè và những người thân yêu là vô giá. Những kết nối này mang lại niềm vui, sự hỗ trợ và tình yêu cho cuộc sống của chúng ta. Đó là một trách nhiệm vinh dự để nuôi dưỡng và bảo vệ những mối quan hệ này, vì chúng là minh chứng cho bản chất quý giá của sự kết nối giữa con người với nhau.
Hơn nữa, khát vọng và ước mơ của chúng ta có giá trị rất lớn. Việc theo đuổi đam mê và mục tiêu của chúng ta là một nỗ lực đáng trân trọng. Cần có lòng can đảm, sự cống hiến và sự kiên trì để theo đuổi ước mơ của chúng ta. Mỗi bước chúng tôi thực hiện để hiện thực hóa khát vọng của mình là một minh chứng cho quyết tâm của chúng tôi và giá trị mà chúng tôi đặt vào tiềm năng của chính mình.
Ngoài những mưu cầu cá nhân, kiến thức là một tài sản vô giá khác. Việc tiếp thu kiến thức là một nỗ lực đáng trân trọng giúp mở rộng tầm nhìn của chúng ta và cho phép phát triển cá nhân. Kiến thức là một món quà quý giá giúp chúng ta đưa ra những quyết định sáng suốt, đóng góp cho xã hội và định hình thế giới xung quanh chúng ta.
Cuối cùng, những hành động của lòng tốt và lòng trắc ẩn là đáng trân trọng và quý giá theo đúng nghĩa của chúng. Mở rộng vòng tay giúp đỡ những người gặp khó khăn, thể hiện sự đồng cảm và tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của người khác là những hành động có giá trị to lớn. Những hành động vị tha này không chỉ nâng đỡ người khác mà còn mang lại cảm giác viên mãn và có mục đích cho cuộc sống của chính chúng ta.
Tóm lại, thời gian, các mối quan hệ, ước mơ, kiến thức và hành động tử tế của chúng ta đều là những khía cạnh quý giá và đáng trân trọng trong cuộc sống của chúng ta. Điều quan trọng là phải nhận ra và trân trọng những yếu tố vô giá này, vì chúng góp phần vào sự phát triển cá nhân của chúng ta, hạnh phúc của người khác và sự tiến bộ của toàn xã hội. Chúng ta hãy ôm họ vào lòng và cố gắng sống cuộc sống của mình sao cho phản ánh đúng giá trị của họ.