"Ký quỹ tiếng Anh là gì?" là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Ký quỹ là gì?
Ký quỹ trong tiếng Việt được hiểu là việc ký vào danh sách các khoản tiền hoặc tài sản được ủy thác hoặc cam kết để đảm bảo cho một mục đích cụ thể.
Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương đương cho “ký quỹ” là “escrow“.
Escrow là một quá trình trong đó một bên thứ ba đảm nhận vai trò trung gian trong giao dịch tài chính giữa hai bên khác nhau. Người ta thường sử dụng dịch vụ escrow để đảm bảo tính trung thực và sự thực hiện đầy đủ của giao dịch. Khi một khoản tiền hoặc tài sản được ký quỹ, nó được giữ bởi một bên thứ ba đến khi các điều kiện được thỏa mãn hoặc giao dịch hoàn thành.
Việc sử dụng ký quỹ (escrow) thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm giao dịch bất động sản, giao dịch thương mại điện tử, giao dịch tài chính và hợp đồng.
2. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Escrow (Ký quỹ):
2.1. Các cụm từ đồng nghĩa:
– Trust account (Tài khoản tin cậy)
– Security deposit (Tiền đặt cọc)
– Holding account (Tài khoản giữ)
– Custodial account (Tài khoản quản trị)
– Depositary account (Tài khoản giữ gìn)
– Locked account (Tài khoản bị khóa)
2.2. Các cụm từ trái nghĩa:
– Direct payment (Thanh toán trực tiếp)
– Immediate transfer (Chuyển khoản ngay lập tức)
– Open transaction (Giao dịch mở)
– Unrestricted access (Truy cập không hạn chế)
– Unconditional release (Phát hành vô điều kiện)
– Non-secured transaction (Giao dịch không bảo đảm)
4. Một số câu bằng tiếng Anh có sử dụng từ Escrow (Ký quỹ):
– Can you explain to me the concept of escrow and how it works? (Bạn có thể giải thích cho tôi khái niệm về ký quỹ và cách thức hoạt động của nó không?)
– What are the benefits of using an escrow service in a real estate transaction? (Lợi ích của việc sử dụng dịch vụ ký quỹ trong giao dịch bất động sản là gì?)
– How can I set up an escrow account for a business acquisition? (Làm cách nào tôi có thể thiết lập tài khoản ký quỹ để mua lại doanh nghiệp?)
– Are there any legal requirements for an escrow agreement? (Có bất kỳ yêu cầu pháp lý nào cho một thỏa thuận ký quỹ không?)
– Can you recommend a reputable escrow agent for a large-scale transaction? (Bạn có thể giới thiệu một đại lý ủy thác có uy tín cho một giao dịch quy mô lớn không?)
– What are the typical fees associated with an escrow service? (Các khoản phí điển hình liên quan đến dịch vụ ký quỹ là gì?)
– How long does an escrow process usually take? (Quá trình ký quỹ thường mất bao lâu?)
– Is it possible to cancel an escrow agreement once it has been initiated? (Có thể hủy bỏ một thỏa thuận ký quỹ sau khi nó đã được bắt đầu?)
– What happens to the escrow funds if the transaction falls through? (Điều gì xảy ra với số tiền ký quỹ nếu giao dịch thất bại?)
– Can I use escrow for a private sale of a vehicle? (Tôi có thể sử dụng ký quỹ để bán một chiếc xe tư nhân không?)
– How does an escrow account protect both the buyer and the seller in a transaction? (Làm thế nào để một tài khoản ký quỹ bảo vệ cả người mua và người bán trong một giao dịch?)
– Are there any risks associated with using an escrow service? (Có bất kỳ rủi ro nào liên quan đến việc sử dụng dịch vụ ký quỹ không?)
– What are the common types of transactions that require an escrow account? (Các loại giao dịch phổ biến yêu cầu tài khoản ký quỹ là gì?)
– Can I use an escrow service for an online transaction? (Tôi có thể sử dụng dịch vụ ký quỹ cho giao dịch trực tuyến không?)
– What documentation is typically required to open an escrow account? (Tài liệu nào thường được yêu cầu để mở tài khoản ký quỹ?)
– Can you explain the role of an escrow officer in a real estate transaction? (Bạn có thể giải thích vai trò của một nhân viên ký quỹ trong một giao dịch bất động sản?)
– Are there any alternative methods to escrow for securing a transaction? (Có bất kỳ phương pháp thay thế nào để ký quỹ để đảm bảo giao dịch không?)
– Can I use escrow for international transactions? (Có bất kỳ phương pháp thay thế nào để ký quỹ để đảm bảo giao dịch không?)
– How can I verify the legitimacy of an escrow service provider? (Tôi có thể sử dụng ký quỹ cho các giao dịch quốc tế không?)
– Can I use escrow for crowdfunding campaigns? (Làm cách nào tôi có thể xác minh tính hợp pháp của nhà cung cấp dịch vụ ký quỹ?)
– Is it possible to release the escrow funds before the completion of the transaction? (Tôi có thể sử dụng ký quỹ cho các chiến dịch gây quỹ cộng đồng không?)
– Are there any tax implications associated with using an escrow service? (Có thể giải phóng tiền ký quỹ trước khi hoàn thành giao dịch không?)
– What happens if there is a dispute during the escrow process? (Có bất kỳ tác động thuế nào liên quan đến việc sử dụng dịch vụ ký quỹ không?)
-Can I use escrow for a domain name sale? (Tôi có thể sử dụng ký quỹ để bán tên miền không?)
– How can I ensure the security of funds held in an escrow account? (Làm cách nào tôi có thể đảm bảo an toàn cho số tiền được giữ trong tài khoản ký quỹ?)
5. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Escrow (Ký quỹ):
Escrow, also known as “earnest money,” is a crucial component of many financial transactions, particularly in real estate. It involves a trusted third party holding funds or assets on behalf of two parties engaged in a transaction. The purpose of escrow is to ensure that both parties fulfill their obligations before the funds or assets are released.
(Ký quỹ, còn được gọi là “tiền kiếm được”, là một thành phần quan trọng của nhiều giao dịch tài chính, đặc biệt là trong bất động sản. Nó liên quan đến một bên thứ ba đáng tin cậy nắm giữ tiền hoặc tài sản thay mặt cho hai bên tham gia giao dịch. Mục đích của ký quỹ là để đảm bảo rằng cả hai bên đều hoàn thành nghĩa vụ của mình trước khi tiền hoặc tài sản được giải phóng.)
In a typical real estate transaction, the buyer puts a certain amount of money into an escrow account as a sign of their serious intent to purchase the property. This money acts as a form of security for the seller. It demonstrates that the buyer is committed to the deal and provides compensation if the buyer fails to fulfill their contractual obligations.
(Trong một giao dịch bất động sản điển hình, người mua đặt một số tiền nhất định vào tài khoản ký quỹ như một dấu hiệu cho thấy ý định mua tài sản nghiêm túc của họ. Số tiền này hoạt động như một hình thức bảo đảm cho người bán. Nó chứng tỏ rằng người mua cam kết với thỏa thuận và cung cấp bồi thường nếu người mua không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng của họ.)
Once the buyer and seller reach an agreement, the funds are placed into an escrow account managed by a neutral party, often an escrow agent or a title company. The escrow agent ensures that all the terms and conditions outlined in the contract are met. They act as an intermediary, safeguarding the funds until the transaction is complete.
(Sau khi người mua và người bán đạt được thỏa thuận, tiền sẽ được chuyển vào tài khoản ký quỹ do một bên trung lập quản lý, thường là đại lý ký quỹ hoặc công ty quyền sở hữu. Đại lý ký quỹ đảm bảo rằng tất cả các điều khoản và điều kiện được nêu trong hợp đồng đều được đáp ứng. Họ đóng vai trò trung gian, bảo vệ tiền cho đến khi giao dịch hoàn tất.)
During the escrow period, various tasks are undertaken, including property inspections, title searches, and financing arrangements. The buyer may have a certain amount of time to complete their due diligence and secure the necessary financing. If any issues arise during this period, the buyer can negotiate with the seller for repairs or adjustments.
(Trong thời gian ký quỹ, nhiều nhiệm vụ khác nhau được thực hiện, bao gồm kiểm tra tài sản, tìm kiếm quyền sở hữu và thu xếp tài chính. Người mua có thể có một khoảng thời gian nhất định để hoàn thành thẩm định và đảm bảo nguồn tài chính cần thiết. Nếu có bất kỳ vấn đề nào phát sinh trong thời gian này, người mua có thể thương lượng với người bán để sửa chữa hoặc điều chỉnh.)
Once all the requirements are satisfied, the escrow agent proceeds with the closing process. This involves the transfer of the funds from the escrow account to the seller, and the buyer takes possession of the property. The escrow agent ensures that all necessary documents are signed and recorded according to legal requirements.
(Khi tất cả các yêu cầu được đáp ứng, đại lý ký quỹ sẽ tiến hành quy trình đóng. Điều này liên quan đến việc chuyển tiền từ tài khoản ký quỹ sang người bán và người mua sở hữu tài sản. Đại lý ký quỹ đảm bảo rằng tất cả các tài liệu cần thiết được ký và ghi lại theo yêu cầu pháp lý.)
Escrow offers protection and security for both buyers and sellers. It minimizes the risk of fraud and provides a transparent process for completing transactions. If a dispute arises between the parties, the escrow agent can act as an impartial mediator to resolve the issue.
(Ký quỹ cung cấp sự bảo vệ và an ninh cho cả người mua và người bán. Nó giảm thiểu rủi ro gian lận và cung cấp một quy trình minh bạch để hoàn tất các giao dịch. Nếu tranh chấp phát sinh giữa các bên, đại lý ký quỹ có thể đóng vai trò là người hòa giải vô tư để giải quyết vấn đề.)
While escrow is most commonly associated with real estate, it is also utilized in other transactions, such as mergers and acquisitions, business sales, and online transactions. In these cases, escrow helps build trust between the parties involved and mitigates risks.
(Mặc dù ký quỹ thường được liên kết với bất động sản, nhưng nó cũng được sử dụng trong các giao dịch khác, chẳng hạn như sáp nhập và mua lại, mua bán doanh nghiệp và giao dịch trực tuyến. Trong những trường hợp này, ký quỹ giúp xây dựng lòng tin giữa các bên liên quan và giảm thiểu rủi ro.)
In conclusion, escrow is an essential mechanism in financial transactions, facilitating secure and transparent exchanges. By entrusting funds or assets to a neutral party, buyers and sellers can proceed with confidence, knowing that their interests are protected until all contractual obligations are met.
(Tóm lại, ký quỹ là một cơ chế thiết yếu trong các giao dịch tài chính, tạo điều kiện trao đổi an toàn và minh bạch. Bằng cách ủy thác tiền hoặc tài sản cho một bên trung lập, người mua và người bán có thể tiến hành một cách tự tin, biết rằng lợi ích của họ được bảo vệ cho đến khi tất cả các nghĩa vụ hợp đồng được đáp ứng.)