Bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu là một lời kêu gọi để ta sống tận hưởng cuộc sống, không phải vội vàng qua đi những khoảnh khắc đẹp nhất của cuộc đời. Dưới đây là bài viết về: Dàn ý bài Vội vàng của Xuân Diệu: Dàn ý sơ lược và chi tiết.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý bài Vội vàng của Xuân Diệu sơ lược:
1.1. Mở bài:
Bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu là một trong những tác phẩm nổi tiếng của thơ ca Việt Nam. Trong bài thơ này, tác giả đã phản ánh những tâm trạng, suy nghĩ của mình về cuộc sống và thời gian.
1.2. Thân bài:
– Luận điểm 1: Tình yêu thiên nhiên tha thiết và niềm say mê cuộc sống nơi trần thế
+ Khát vọng lạ lùng của thi nhân: Tác giả muốn sống trong một thế giới tự nhiên mộc mạc, tươi đẹp, với những hoa lá thơm ngát và nắng vàng ấm áp.
+ Bức tranh thiên nhiên mùa xuân nồng nàn, tươi mới, tràn đầy sức sống: Tác giả miêu tả cảnh thiên nhiên trong mùa xuân rất đẹp, tươi mới và tràn đầy sức sống. Những cánh hoa rực rỡ, những cành cây xanh tươi như muốn thắp sáng niềm hy vọng và yêu đời trong lòng người đọc.
– Luận điểm 2: Nỗi trăn trở trước thời gian và cuộc đời
+ Sự tiếc nuối trước dòng chảy thời gian của thi nhân: Tác giả thể hiện sự tiếc nuối, trăn trở về thời gian và tuổi trẻ qua những câu thơ mang nhiều tình cảm: “Lòng đau nhói như một mũi tên”, “Chạm tay vào đồng cỏ đã vụn thành cát”, “Lòng quặn thắt nghe đời không đứng yên”.
+ Quan niệm mới mẻ về thời gian – tình yêu – tuổi trẻ: Tác giả đưa ra quan niệm mới về thời gian, tình yêu và tuổi trẻ khi cho rằng: “Thời gian không bao giờ phai mờ tình yêu”, “Không phải tuổi trẻ sẽ mãi xanh tươi”.
– Luận điểm 3: Tâm trạng vội vàng, thái độ sống gấp gáp và tuyên ngôn về lẽ sống.
+ Lời đề nghị và biểu hiện của cách sống vội vàng: Tác giả phản ánh một cách sống vội vàng, thiếu suy nghĩ và không tận hưởng
1.3 Kết bài:
Nêu cảm nhận cá nhân.
2. Dàn ý bài Vội vàng của Xuân Diệu chi tiết:
Mở bài:
Trong tập thơ đầu tiên của Xuân Diệu mang tên Thơ thơ và được xuất bản vào năm 1938, ông đã thể hiện tình yêu cuộc sống và tuổi trẻ rất đẹp, rất đáng yêu. Xuân Diệu cho rằng tuổi trẻ là khoảng thời gian duy nhất trong đời người và chúng ta phải biết quý trọng và sống hết mình với nó.
Thân bài:
– Bố cục của bài thơ:
+ Bài thơ được chia thành ba đoạn khác nhau. Đoạn đầu tiên (13 câu) thể hiện tình yêu cuộc sống và tuổi trẻ của tác giả. Đoạn thứ hai (từ câu thứ 14 đến câu thứ 30) thể hiện tâm trạng băn khoăn của tác giả về tuổi trẻ và sự qua đi nhanh chóng của thời gian. Đoạn thứ ba (9 câu cuối) thể hiện tâm trạng vội vã, thái độ sống gấp gáp của tác giả cùng với tuyên ngôn về lẽ sống của Xuân Diệu. Bố cục của bài thơ rất rõ ràng, chặt chẽ và thể hiện mạch cảm xúc hối hả và vội vã trước sự qua đi nhanh chóng của thời gian.
– Cảm nhận về thời gian của Xuân Diệu trong bài thơ:
+ Xuân Diệu đã thể hiện cảm nhận của mình về thời gian liên quan đến mùa xuân và tuổi trẻ của con người. Tác giả yêu thích cuộc sống và có tâm trạng băn khoăn về thời gian trôi qua. Điều này được thể hiện qua cách sử dụng cú pháp đối lập để diễn tả sự trôi đi của thời gian và tuổi trẻ. Tác giả đã rút ra kết luận về sự đồng nhất giữa mùa xuân và tuổi trẻ của chính mình cũng như của tất cả mọi người. Với Xuân Diệu, mỗi khắc thời gian trôi qua chính là niềm lo sợ, canh cánh trong lòng. Cảm nhận về sự tàn phai của thời gian đã được Xuân Diệu khái quát thành một triết lí nhân sinh.
+ Mùa xuân được coi là thời kỳ tuổi trẻ trong cuộc đời của tác giả và của con người nói chung.
+ Thời gian trôi qua theo mùa xuân cũng là thời gian cướp đi tuổi trẻ của con người, gây ra sự lo lắng và đau đớn với những người yêu cuộc sống và tuổi trẻ đầy sức sống.
+ Tác giả bộc bạch tâm trạng lo lắng của mình trong những câu thơ đầy triết lý, mô tả rằng cuộc đời con người không có hai lần tuổi trẻ và thời gian trôi qua nhanh chóng.
+ Xuân Diệu coi tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất và hạnh phúc nhất trong cuộc đời, và cảm thấy tiếc nuối và bâng khuâng khi tuổi trẻ trôi qua.
+ Tác giả cảm thấy khát khao sống và khát khao hạnh phúc, và ước mong giữ mãi tuổi thanh xuân, mùa xuân của đời người, để sống trong sự trẻ trung và hạnh phúc.
– Nhà thơ thể hiện ước mơ phi thực tế của mình bằng một bức tranh đầy sức sống, chứa đựng tất cả những gì tươi mới, sáng rực mùa xuân mang lại.
+ Bức tranh thiên nhiên bao gồm đầy đủ những loài ong, bướm, hoa lá, yến anh và ánh bình minh rực rỡ, đang tràn đầy sức sống tột độ.
Kỳ nghỉ mật của ong và bướm
Hoa đồng nội xanh tươi
Lá cây tơ phơ phất phơi
Khúc tình yêu của yến
Mi mắt lấp lánh ánh bình minh của mặt trời…
-> Tất cả hiện thực đều cùng tồn tại, được kết hợp với tình yêu, như một lời mời gọi, làm cho tất cả những thứ này trở nên sống động.
+ Tác giả cảm nhận và thưởng thức cuộc sống và thiên nhiên với đôi mắt trẻ trung, đầy lãng mạn. Cảm giác của tác giả tràn ngập sự kinh ngạc và đắm say.
+ Sự liệt kê và sắp xếp các từ, cụm từ và câu trong bài thơ tạo nên một nhịp điệu nhanh, cảm giác hối thúc và giục giã, mang lại cảm giác sung sướng và ngất ngây, khiến cho người đọc không thể bỏ qua hay chuyển qua điều gì khác.
+ Tác giả muốn nhấn mạnh rằng cuộc sống trên trái đất là một thiên đường, vì vậy hãy tận hưởng nó và đắm mình trong sự sống động của thiên nhiên.
+ Nhà thơ phát biểu rằng:
“Tháng giêng ngon như một cặp môi gần.”
+ Câu thơ này mang ý nghĩa rộng lớn và sử dụng phong cách biểu đạt độc đáo.
+ Xuân Diệu cho rằng tuổi trẻ là thời điểm đẹp nhất trong cuộc đời, và mùa xuân, đặc biệt là tháng giêng, là thời điểm đẹp nhất trong năm. Sự đẹp ở chỗ nó đại diện cho sự khởi đầu, trong sáng, mới mẻ, tươi trẻ và phong phú.
+ Bằng cách sử dụng cặp môi gần, Xuân Diệu đã biến khái niệm thời gian thành một hình ảnh cụ thể và truyền đạt cảm giác cho người đọc bằng những từ ngữ ngon lành và thân quen.
=> Câu thơ của Xuân Diệu không chỉ tạo ra hình ảnh mà còn gợi lên mùi thơm và vị ngọt, khiến người đọc say mê và choáng ngợp.
– Quan điểm sống đầy mới mẻ:
+ Yêu cuộc sống hiện tại và tìm ra nhiều điều thú vị, đáng sống để tận hưởng trong cuộc sống.
+ Từ đó, người ta yêu mùa xuân và tuổi trẻ hơn cả, bởi chúng đại diện cho những điều đẹp nhất của cuộc sống con người.
=> Đây là quan niệm sống mang tính tích cực, sâu sắc về mặt nhân văn.
– Nghệ thuật của bài thơ đặc sắc với hình ảnh tươi mới, đầy sức sống như món quà của cuộc sống: mây đưa và gió lượn, cánh bướm với tình yêu, non, nước, cỏ cây, mùi thơm, ánh sáng, hương sắc: xuân nồng.
+ Ngôn từ được sử dụng với những động từ mạnh, tăng tiến như ôm, riết, say, thâu, chếnh choáng, đã đầy, no nê, cắn, góp phần tạo nên một nhịp điệu dồn dập, hối hả, sôi nổi và cuồng nhiệt.
Kết bài:
Khái quát lại giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ, đánh giá sự ảnh hưởng của bài thơ đến tác giả và người đọc.
Tác phẩm thể hiện sự đẹp và ý nghĩa của cuộc sống, khiến người đọc đắm chìm trong tình yêu và nghệ thuật. Cảm nhận của tôi về bài thơ là nó rất đẹp và sâu sắc, mang lại nhiều trải nghiệm đáng nhớ và cảm hứng trong cuộc sống.
3. Dàn ý bài Vội vàng của Xuân Diệu hay nhất:
Mở bài:
Giới thiệu tác giả Xuân Diệu và bài thơ Vội vàng.
Thân bài:
– Tình yêu cuộc sống của Xuân Diệu:
+ Đoạn thơ ngũ ngôn: “Tôi muốn tắt nắng đi, cho màu đừng nhạt mất, tôi muốn buộc gió lại, cho hương đừng bay đi.”
+ Nghệ thuật: sử dụng điệp cấu trúc “tôi muốn, cho” và từ “đừng”, tạo hiệu ứng cầu xin khẩn thiết, nhấn mạnh sự khao khát tha thiết của nhà thơ để giữ màu sắc và hương thơm cho cuộc sống.
+ Nghệ thuật: sử dụng điệp cấu trúc, đảo ngữ “của này đây, này đây của” để phơi bày vẻ đẹp trần thế không thể kể hết. Xuân Diệu mở rộng các giác quan để đón nhận vẻ đẹp này, đúc kết thành tiêu chí của cuộc đời anh ta.
– Vẻ đẹp của mùa xuân:
+ Những vẻ đẹp của mùa xuân trần thế được mô tả qua từng tảng vers một:
“Của ong bướm này đây tuần tháng mật”: vị ngọt.
“Này đây hoa của đồng nội xanh rì”: hương thơm và màu sắc.
“Này đây lá của cành tơ phơ phất”: dáng hình uyển chuyển.
“Của yến anh này đây khúc tình si”: âm thanh.
“Này đây ánh sáng chớp hang mi”: ánh sáng của bình minh xuân.
+ Tất cả những vẻ đẹp này tạo thành một bữa tiệc đầy đủ và thịnh soạn, mang niềm vui đến từng nhà.
+ Quan điểm mới mẻ, tiến bộ của Xuân Diệu: Cuộc sống xung quanh chúng ta đẹp vô cùng, vẻ đẹp không ở đâu xa mà ở ngay cõi trần thế xung quanh ta.
– Vẻ đẹp của mùa xuân tình yêu:
+ Khu vườn xuân trở thành khu vườn yêu, nơi sự vật có đôi, có cặp. Xuân Diệu biến tháng giêng đầu xuân, tươi đẹp nhất, thành cặp môi gần nhau.
– Xuân Diệu có cách nhìn mới về thời gian.
+ Hai dòng đầu tiên của bài thơ sử dụng nhịp điệu phi tuyến tính để minh họa thời gian trôi qua. Việc sử dụng các từ tương phản như “tới-qua” và “không già” làm nổi bật tính chất tuyến tính và không thể đảo ngược của thời gian.
+ Bảy dòng tiếp theo diễn tả sự trôi qua của tuổi xuân và tuổi trẻ, sử dụng các cặp tương phản như “rộng-chật”, “xuân-tuổi trẻ”, “còn tôi-mất” để nhấn mạnh bản chất hữu hạn của đời người.
+ Cảm xúc được truyền tải trong đoạn này là sự luyến tiếc và tiếc nuối cho tuổi trẻ đã qua.
+ Bảy dòng cuối sử dụng hình ảnh cảm tính để diễn tả sự trôi qua của thời gian, với hình ảnh ẩn dụ “mùi tháng năm” thể hiện khía cạnh hữu hình và phi vật thể của thời gian. Những dòng tiếp theo giải thích cách mọi thứ trong tự nhiên liên tục thay đổi và chia tay với quá khứ của nó, gợi lên cảm giác mất mát và buồn bã. Dòng cuối truyền tải một cảm giác khao khát sâu sắc về một điều gì đó đã qua và không bao giờ có thể lấy lại được.
– Giải pháp để tận hưởng vẻ đẹp của cuộc đời là diễn tả sự thỏa mãn tột cùng bằng tất cả các giác quan.
+ Mùa xuân là thời điểm đẹp nhất trong năm, và tuổi trẻ được coi là giai đoạn đẹp nhất của cuộc đời con người.
+ Để tận hưởng, tác giả sử dụng nghệ thuật chuyển đổi cảm giác, thay đổi cách xưng hô và sử dụng nhiều tính từ mạnh để diễn tả sự thỏa mãn tột cùng.
+ Bài thơ còn chứa đựng quan niệm sống của tác giả, đó là tăng tốc độ sống, tận hưởng và tận hiến.
– Về mặt nghệ thuật, bài thơ sử dụng rất nhiều kỹ thuật ngôn ngữ như chuyển đổi cảm giác, sử dụng nhiều tính từ mạnh, thay đổi cách xưng hô, tạo ra hiệu ứng đặc biệt cho độc giả.
Kết bài: