Bức tượng đài nghĩa sĩ Cần Giuộc không chỉ là một bức tượng đơn giản, mà nó còn mang ý nghĩa lớn hơn với dân tộc Việt Nam. Dưới đây là bài viết về: Tóm tắt bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu.
Mục lục bài viết
- 1 1. Tóm tắt bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu:
- 2 2. Tóm tắt bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu hay nhất:
- 3 3. Tóm tắt bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu chọn lọc:
- 4 4. Tóm tắt bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu ý nghĩa:
- 5 5. Tóm tắt bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu hay và ngắn gọn:
- 6 6. Tóm tắt bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu điểm cao nhất:
1. Tóm tắt bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu:
Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một bài văn tế tôn vinh những người nông dân nghĩa sĩ đã hy sinh trong cuộc chiến bảo vệ đất nước. Bài văn được viết theo thể phú Đường luật và chia thành bốn phần.
Phần đầu tiên, Lung khởi, miêu tả bối cảnh của thời đại và khẳng định ý nghĩa cái chết bất tử của người nông dân trong bối cảnh đất nước đang bị xâm lăng và ác liệt.
Phần Thích thực kể về nguồn gốc, phẩm hạnh và công đức của những người nghĩa sĩ Cần Giuộc, những người nông dân chất phác và bền bỉ.
Phần Ai vãn bày tỏ lòng thương tiếc và sự cảm phục của tác giả và nhân dân đối với những người nghĩa sĩ đã hi sinh.
Phần Khốc tận (Kết) ca ngợi linh hồn bất tử của các nghĩa sĩ, đề cao quan niệm cao đẹp về sự hy sinh vì nghĩa quân và tình yêu nước.
2. Tóm tắt bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu hay nhất:
Tác phẩm “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu ra đời nhằm tôn vinh những anh hùng nghĩa sĩ nông dân đã hy sinh trong trận tập kích đồn quân Pháp ở Cần Giuộc vào năm 1861. Trong bài văn tế này, tác giả mô tả chi tiết về công chiến đấu, sự hy sinh anh dũng của những nghĩa sĩ và bày tỏ nỗi đau thương, mất mát, lòng kính trọng và biết ơn của người ở lại đối với những người đã khuất.
Dù được diệt trừ được một số quan quân của giặc và bọn quan lại bán nước, tuy nhiên, khoảng hai mươi nghĩa sĩ đã đánh đổi bằng mạng sống của mình để bảo vệ đất nước. Họ là những người lính áo vải, nhưng đã có trái tim can đảm và tinh thần quả cảm của một người lính chính hiệu. Sự hy sinh của họ để lại niềm xúc động lớn lao, khôn xiết trong lòng nhân dân và chính vì điều này, tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu cũng phần nào thể hiện tiếng lòng xót xa của quần chúng nhân dân đối với những người lính áo vải trong trận quyết chiến ở Cần Giuộc. Từ đó, tác phẩm đã trở thành một biểu tượng cho tinh thần yêu nước và sự hy sinh của những người anh hùng.
3. Tóm tắt bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu chọn lọc:
Nguyễn Đình Chiểu viết Văn tế để tưởng nhớ những người nông dân anh dũng đứng lên chống giặc ngoại xâm. Năm 1858, Pháp tấn công Đà Nẵng, nhân dân Nam Bộ đã nổi dậy chống lại chúng. Đêm 14-12-1861, nghĩa quân tấn công đồn giặc ở Cần Giuộc, Gia Định, gây cho địch nhiều tổn thất nhưng cuối cùng thất bại. Tờ Văn tế tuy do Gia Định báo đặt, nhưng nó phản ánh tình cảm chân thật của Đồ Chiểu đối với những người đã hy sinh vì nghĩa lớn.
Văn tế thường bao gồm bốn phần: Lung khởi (cảm tưởng chung về người đã khuất), Thích thực (tưởng nhớ công ơn của người đã khuất), Ái niệm (tỏ lòng tiếc thương) và Kết (kết và mời vong linh người khuất)). Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc theo cấu trúc này.
Bài văn tế này là một tượng đài văn học tiêu biểu, tri ân những người nông dân đã là nòng cốt của cuộc kháng chiến chống ngoại xâm. Những người dân chất phác, thật thà, quen chăm sóc ruộng vườn, chăn nuôi, đã đứng lên chống giặc khi tổ quốc lâm nguy. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là minh chứng cho lòng dũng cảm và lòng yêu nước của họ, là tác phẩm văn học độc đáo trong lịch sử Việt Nam, làm bất tử ký ức về những người nông dân anh hùng đã chiến đấu vì nước.
4. Tóm tắt bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu ý nghĩa:
“Tác phẩm văn tế” của Nguyễn Đình Chiểu là một tác phẩm viết để tưởng nhớ và tôn vinh những nghĩa sĩ đã hy sinh trong trận tập kích đồn quân Pháp tại Cần Giuộc vào năm 1861. Tác phẩm này tả lại cuộc chiến, sự dũng cảm và lòng hi sinh của các nghĩa sĩ, đồng thời thể hiện sự thương tiếc, mất mát và lòng kính trọng của những người ở lại đối với những người đã ra đi. Tác phẩm này được đọc tại buổi truy điệu để tưởng nhớ những anh hùng nghĩa sĩ nông dân đã hy sinh trong trận tập kích đồn giặc ở Cần Giuộc. Mặc dù cuộc tấn công đã tiêu diệt được một số quan quân của giặc và bọn quan lại bán nước, nhưng khoảng hai mươi nghĩa sĩ đã hi sinh, để lại niềm xúc động lớn lao và sự đau buồn sâu sắc trong tâm trí của nhân dân. Tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu thể hiện sự xót xa, tình cảm và lòng biết ơn của người dân đối với những người lính áo vải đã đấu tranh quyết liệt trong trận đánh này.
5. Tóm tắt bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu hay và ngắn gọn:
Nguyễn Đình Chiểu viết Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc để tưởng nhớ những người nông dân dũng cảm đã đứng lên chống giặc. Vào năm 1858, khi giặc Pháp tấn công Đà Nẵng, nhân dân Nam Bộ đã kháng chiến. Vào đêm 14 – 12 năm 1861, nghĩa quân đã tấn công đồn giặc ở Cần Giuộc, Gia Định, gây thiệt hại cho giặc, nhưng sau đó đã bị đánh bại. Bài văn tế được yêu cầu bởi tuần phủ Gia Định, nhưng thực chất nó là tình cảm chân thành của Đồ Chiểu dành cho những người đã hy sinh vì nghĩa lớn.
6. Tóm tắt bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu điểm cao nhất:
Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là tác phẩm văn học tri ân những nghĩa sĩ nông dân đã anh dũng hy sinh vì nước. Viết theo thể phú Đường Luật, gồm bốn phần: “Lung khởi” (từ đầu đến tiếng chuông), “Thích thực”, “Ái niệm” và “Kết”.
Trong phần “Lũng khởi”, tác giả đã giới thiệu khái quát bối cảnh lịch sử và nhấn mạnh ý nghĩa vượt thời gian của cái chết của những nghĩa sĩ nông dân này. Trong một thời kỳ giặc ngoại xâm ác liệt, đất nước bị xâm lăng, tiếng súng giặc vang khắp sông núi. Triều đại nhà Nguyễn đã nhắm mắt làm ngơ trước tình hình và đặt những người lính nông dân vào thử thách của lịch sử, giữa bối cảnh sóng gió của vận mệnh quốc gia và những biến động chính trị quan trọng. Những người lính nông dân cao quý này không quan tâm đến việc mất mạng, họ sẵn sàng hy sinh bản thân vì lợi ích lớn hơn của đất nước họ.
Phần 2: Thích thực (từ Nhớ linh xưa… đến tàu đồng súng nổ): kể về nguồn gốc, phẩm hạnh và công đức của những người nghĩa sĩ Cần Giuộc, đó là những người nông dân 100% mộc mạc và chất phác, sinh sống sau lũy tre làng, và suốt đời họ vẫn sống trong cảnh nghèo khó. Với sự tận tâm và cống hiến không ngừng, họ luôn cần cù lao động, toan tính trong việc đối phó với cảnh nghèo khó và hoàn toàn xa lạ với những kỹ năng của một binh sĩ như tập khiên, tập súng, tập mác, tập cờ… Tuy nhiên, dù cho họ có nhiều thiếu thốn trong khi vào trận, họ vẫn tự nguyện đứng lên và kiên quyết xông pha vào mặt trận. Tinh thần quả cảm của họ được thể hiện qua những câu thành ngữ đặc trưng như “nào đợi ai đòi ai bắt”, “ra sức đoạn kình”, “ra tay bộ hổ”, và nhờ đó, họ đã giành được nhiều chiến thắng quan trọng.
Phần 3: Ai vãn (từ Ôi! Những lăm lòng nghĩa lâu dùng đến cơn bóng xế dật dờ trước ngõ): Tác giả và nhân dân đều bày tỏ sự cảm phục và lòng thương tiếc sâu sắc đối với những người nghĩa sĩ. Tiếng khóc vang lên trên khắp đất nước, những người già trẻ trai gái ở Trường Bình đều khóc, chùa Tông Thạnh khóc, cây cỏ khóc, sông Cần Giuộc khóc, và tác giả cũng không kìm nổi nước mắt. Đây là tiếng khóc của niềm tự hào và lòng biết ơn sâu sắc đối với những nghĩa sĩ đã hy sinh vì đất nước.
Phần 4: Khốc tận (Kết) đoạn còn lại: Tác giả ca ngợi linh hồn bất tử của các nghĩa sĩ, và đề cao quan niệm cao đẹp: chết vinh còn hơn sống nhục. Họ không ra trận vì công danh hay bổng lộc, mà chỉ vì một điều rất đơn giản là lòng yêu nước và thương dân. Họ đã xả thân vì nghĩa lớn của nghĩa quân, không ngại hiểm nguy và tử vong, nhưng linh hồn của họ vẫn mãi bất tử. Tinh thần chiến đấu và tình yêu nước của họ đã được tác giả đề cao và truyền cảm động đến người đọc.
Bức văn tế như một bức tượng đài đúc khắc, bức phác hình ảnh của những người nông dân nghĩa sĩ đầy hào hùng, bi tráng, là biểu tượng cho tinh thần yêu nước, căm thù giặc ngoại xâm của tổ tiên. Bức tượng đài ấy là một dấu mốc quan trọng thể hiện cả một bi kịch lớn của dân tộc – bi kịch mất nước, đồng thời cũng là một tín hiệu cho thời kỳ lịch sử đen tối của dân tộc ta – thời kỳ trăm năm Pháp thuộc. Tuy nhiên, bất chấp những bi kịch đó, tinh thần bất khuất của người dân Nam Bộ, và của cả dân tộc Việt Nam nói chung vẫn tỏa sáng bởi tình thân nghĩa sĩ Cần Giuộc – những người luôn sẵn sàng hy sinh vì nghĩa lớn, vì dân tộc.
Các nghĩa sĩ Cần Giuộc là những người nông dân chân chính, sống chất phác và đơn giản sau lũy tre làng, nhưng luôn đối mặt với cuộc sống khó khăn và nghèo khổ. Họ quen với công việc như cày, bừa, cấy và hoàn toàn xa lạ với các hoạt động quân sự như tập khiên, tập súng, tập mác, tập cờ… Tuy nhiên, khi bước vào trận đánh, những người này đã tự nguyện lên tiếng, kiên quyết đối mặt với mặt trận và giành được nhiều chiến thắng đầy ấn tượng. Tác giả bày tỏ lòng thương tiếc và cảm phục cho những người nghĩa sĩ này, và cảm thấy rất tự hào về họ.
Bức tượng đài nghĩa sĩ Cần Giuộc không chỉ là một bức tượng đơn giản, mà nó còn mang ý nghĩa lớn hơn với dân tộc Việt Nam. Nó là biểu tượng của một thời kỳ lịch sử đen tối của dân tộc, nhưng đồng thời cũng thể hiện được tinh thần bất khuất, yêu nước và hy sinh của người dân Việt Nam.