Bài thơ Viếng lăng Bác của Viễn Phương được viết khi lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh được xây dựng xong và đất nước đã thống nhất, thể hiện lòng thành kính của tác giả với Người. Dưới đây là bài viết về Sơ đồ tư duy Viếng lăng Bác của Viễn Phương dễ đọc dễ hiểu.
Mục lục bài viết
1. Sơ đồ tư duy Viếng lăng Bác của Viễn Phương dễ đọc dễ hiểu:
1.1. Giới thiệu về tác giả, tác phẩm:
Tác giả Viễn Phương quê gốc nằm tại quận Tân Châu, tỉnh Châu Đốc (hiện nay là thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang). Trong thời thơ ấu, ông đi học và sau đó tham gia vào Chi đội 23 khi Cách mạng Tháng Tám nổ ra vào năm 1945.
Trong những năm tham gia chiến đấu cho độc lập và tự do của Việt Nam, Viễn Phương đã có những đóng góp đáng kể cho cả sự nghiệp văn chương và cách mạng. Với sự tinh tế trong cảm nhận và cảm xúc như một tác giả, Viễn Phương đã thể hiện chính cảm xúc của mình thông qua các tác phẩm văn chương. Ông viết vì niềm đam mê sáng tác và cũng để đóng góp một phần công sức nhỏ bé cho đất nước. Trong số nhiều thể loại mà ông đã viết, Truyện ngắn và thơ là hai lĩnh vực tiêu biểu, mang đến cho ông nhiều thành công.
Viếng lăng Bác là một bài thơ được sáng tác sau khi lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh được hoàn thành và đất nước thống nhất. Từ đó, người dân miền Nam đã có thể thực hiện ước muốn được viếng thăm Bác. Trong lúc đoàn người cảm xúc khi đến viếng lăng Bác, Viễn Phương đã viết nên bài thơ đầy xúc động này.
1.2. Phân tích bố cục bài thơ “Viếng lăng Bác” và ý nghĩa của nhan đề:
Bố cục:
Bài thơ “Viếng lăng Bác” được chia thành bốn phần:
Phần 1: Khổ thơ thứ nhất miêu tả khung cảnh bên ngoài lăng Bác.
Phần 2: Khổ thơ thứ hai mô tả hình ảnh đoàn người vào lăng viếng Bác và cảm xúc của nhà thơ.
Phần 3: Khổ thơ thứ ba tập trung vào hình ảnh của Bác Hồ và cảm xúc của nhà thơ.
Phần 4: Khổ thơ cuối cùng thể hiện cảm xúc và ước nguyện của nhà thơ khi rời khỏi lăng.
Ý nghĩa nhan đề:
“Nhan đề ‘Viếng lăng Bác'” cho thấy sự kính trọng và tôn trọng của nhà thơ đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh. Nó gợi nhớ đến hành động thăm hỏi, tôn kính khi có người mất, cũng như một nơi linh thiêng để những người yêu quý đến viếng thăm. Nhan đề cũng cho biết được sự kiện mà bài thơ được viết – lần đầu tiên nhà thơ đến thăm lăng và viếng Bác Hồ sau khi đất nước thống nhất. Từ đó, bài thơ thể hiện sự kính trọng, yêu mến và biết ơn đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh, người đã đóng góp không ít cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước.
1.3. Giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm:
Bài thơ Viếng lăng Bác của Viễn Phương được viết khi lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh được xây dựng xong và đất nước đã thống nhất. Trong sự kiện này, mọi người đã có thể đến viếng Bác và tác giả đã thể hiện lòng thành kính và xúc động của mình trong bài thơ.
Truyền tải tâm trạng của mình, Viễn Phương sử dụng giọng điệu trang nghiêm, sâu lắng, xót xa và tha thiết, đầy lòng tự hào và niềm tin. Bài thơ sử dụng chủ yếu thể 8 chữ nhưng có những câu 7 hoặc 9 chữ, với nhịp điệu chậm rãi, diễn tả đúng hình ảnh đoàn người đang nối nhau vào cõi thiêng liêng để viếng Bác.
Hình ảnh trong bài thơ rất sáng tạo, giàu ý nghĩa biểu tượng, từ hàng tre, mặt trời, vầng trăng, trời xanh… đã thể hiện được ý nghĩa mới mẻ và tình cảm của tác giả cũng như của đồng bào miền Nam và toàn dân đối với Bác.
2. Sơ đồ tư duy Viếng lăng Bác của Viễn Phương dễ đọc dễ hiểu hay nhất:
Viếng Lăng Bác là một bài thơ tuyệt vời về sự tôn kính đối với Bác Hồ, người được coi là vị cha già kính yêu của dân tộc Việt Nam. Tác giả, Viễn Phương, mô tả cảm xúc của mình khi đến thăm lăng Bác và nhìn thấy hàng tre xanh xanh Việt Nam, tượng trưng cho lòng can đảm và sự kiên trung của dân tộc. Bài thơ cũng đề cập đến mặt trời trong lăng Bác, thể hiện tình yêu và sự tôn trọng đối với người lãnh đạo đã chỉ đường cho đất nước. Bài thơ cũng nhắc đến dòng người thường xuyên tới viếng lăng và kết tràng hoa dâng lên, thể hiện sự tưởng nhớ mãi mãi của dân tộc Việt Nam đối với Bác.
3. Sơ đồ tư duy Viếng lăng Bác của Viễn Phương dễ đọc dễ hiểu chọn lọc:
3.1. Cảm xúc khi đứng từ xa nhìn về lăng Bác:
Trong bài thơ “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương, khổ thơ đầu tiên miêu tả cảm xúc của tác giả khi đứng từ xa nhìn về lăng Bác. Tác giả bồi hồi, xúc động khi được ra thăm lăng Bác, và câu thơ đầu tiên như lời giới thiệu, tự sự chân thành: “Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác”. Tác giả xưng “con” để thể hiện sự gần gũi, thân thiết với Bác Hồ.
Động từ “thăm” được sử dụng để giảm bớt nỗi đau, mất mát. Tác giả có ý nghĩa tinh tế khi sử dụng “thăm” thay vì “đến”, “đi” để thể hiện tình cảm thành kính và tri ân đối với người lãnh đạo vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
Ngoài ra, hình ảnh “hàng tre xanh ngát bên lăng Bác” được sử dụng để tả thực và tượng trưng cho tâm hồn, lòng kiên trung, ngay thẳng của người Việt Nam. Đây cũng là một trong những biểu tượng quen thuộc, đặc trưng của văn hóa dân tộc Việt Nam.
Cuối cùng, động từ “ôi” được sử dụng để thể hiện niềm xúc động và tự hào của tác giả. Viễn Phương tự hào về dân tộc Việt Nam và lòng thành kính đối với Bác Hồ, vị lãnh đạo vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
Tổng thể, khổ thơ đầu tiên của bài thơ “Viếng lăng Bác” thể hiện sự tôn kính và lòng tri ân của tác giả đối với Bác Hồ, đồng thời cũng là sự tỏ ra gần gũi, thân thiết và tự hào về dân tộc Việt Nam.
3.2. Cảm xúc của tác giả trước dòng người lăng Bác:
Khi bước vào lăng Bác, tác giả bao trùm trong một không khí trang nghiêm và thiêng liêng. Hình ảnh ẩn dụ của “mặt trời” là Bác Hồ, nguồn sáng rực rỡ và chói loà. Như mặt trời thiên nhiên, “mặt trời” Bác cũng tỏa sáng rạng rỡ. Dòng người đi trong thương nhớ như một tiếng reo cảm xúc của người dân đối với sự ra đi của Bác. Từ “ngày ngày” diễn tả sự lặp lại thường xuyên, vô tận của nỗi nhớ và tình cảm đối với Bác. Hình ảnh kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân là một hình ảnh ẩn dụ sáng tạo, nó biểu hiện tràng hoa của lòng người, của lòng biết ơn và trân trọng của con người Việt Nam với Bác, đồng thời nó hoán dụ số tuổi của Bác. Nhà thơ thổ lộ niềm biết ơn chân thành và nỗi xúc động nghẹn ngào khi nhắc đến sự ra đi của Bác: “Bác nằm trong lăng giấc ngủ bình yên”. Hình ảnh “một vầng trăng sáng dịu hiền” gợi liên tưởng đến tâm hồn thanh cao, giản dị của Bác đồng thời gợi nhớ đến những bài thơ ngập ánh trăng của Người. Tác giả bày tỏ nỗi đau đớn, xót xa trước sự ra đi của Bác và niềm xúc động mãnh liệt khi nói: “Vẫn biết trời xanh là mãi mãi/Mà sao nghe nhói ở trong tim”.
3.3. Cảm xúc của tác giả khi bước vào lăng Bác:
“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên” được miêu tả như một hình ảnh yên tĩnh, nhẹ nhàng và thanh thản. Bác đang nghỉ ngơi trong giấc ngủ ngon, giống như đang chìm đắm trong một trạng thái yên bình. Điều này thể hiện sự thanh thản của Bác sau khi đất nước đạt được hòa bình và độc lập – một ước mơ duy nhất trong cuộc đời Người.
Hình ảnh “giữa một vầng trăng sáng dịu hiền” cho thấy Bác luôn toát lên vẻ dịu hiền và thanh thản như vầng trăng sáng ngời giữa bầu trời đêm. Đồng thời, hình ảnh này cũng kết hợp với hình ảnh yên bình của Bác trong giấc ngủ, tạo nên một không gian tĩnh lặng và yên tĩnh.
Câu “Vẫn biết trời xanh là mãi mãi/Mà sao nghe nhói ở trong tim” thể hiện nỗi đau đớn và xót xa của tác giả trước sự ra đi của Bác. Bầu trời vẫn xanh một màu nhưng sự ra đi của Bác lại khiến cho tác giả và nhiều người dân Việt Nam cảm thấy xót thương và đau đớn vô cùng. Từ đó, đoạn thơ không chỉ miêu tả hình ảnh yên nghỉ yên bình của Bác Hồ mà còn thể hiện tình cảm, nỗi xót xa của tác giả cũng như bao thế hệ con người Việt Nam trước sự ra đi của Bác.
3.4. Cảm xúc của tác giả khi ra khỏi lăng Bác:
Trước khi rời lăng Bác, nhà thơ đầy cảm xúc bịn rịn và lưu luyến, bày tỏ tình cảm sâu nặng qua lời từ biệt xúc động: “Mai về miền Nam thương trào nước mắt”. Nhà thơ chân thành ước nguyện muốn trở thành một con chim, đóa hoa hoặc cây tre để ngày ngày ở bên Bác. Hình ảnh “cây tre” ở cuối bài thơ được sử dụng như một ẩn dụ cho con người Việt Nam, với tính cách bất khuất, trung thành với Đảng và hiếu thảo với dân.