Phật Di Lặc hay Đức Phật Di Lặc là một vị thần mang ý nghĩa quan trọng trong Phật giáo. Bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi trả lời những câu hỏi về Đức Phật Di Lặc: Phật Di Lặc là ai? Sự tích và ý nghĩa của Đức Phật Di Lặc?
Mục lục bài viết
1. Phật Di Lặc là ai?
Đức Phật Di Lặc (Maitreya trong tiếng Phạn, Metteyya trong tiếng Pali) là một vị bồ tát hạ phàm trên trần gian, Ngài đạt được giác ngộ viên mãn và giảng dạy giáo pháp cho chúng sinh khi giáo lý Phật giáo bị lãng quên. Trong một số kinh của Đạo Phật, chẳng hạn như Kinh A Di Đà và Kinh Pháp Hoa, Ngài còn được gọi là Bồ Tát Ajita.
Đức Phật Di Lặc là tượng trưng tuyệt đối của niềm vui và hạnh phúc. Đó là lý do nhiều Phật tử gọi Ngài là “Phật Cười”. Nụ cười của Đức Phật lan tỏa giúp hóa giải những giận hờn, thử thách hay căng thẳng trong cuộc sống. Theo quan niệm về phong thủy, người ta cho rằng nơi nào có tượng Phật Di Lặc thì nơi đó sẽ xuất hiện những điều may mắn. Người ta tin rằng xoa tượng hoặc xoa bụng sẽ mang lại hạnh phúc và bình an.
Theo kinh Phật giáo, Đức Di Lặc trở thành người kế vị của Đức Phật lịch sử Thích Ca Mâu Ni, người sáng lập Phật giáo. Lời tiên tri về sự xuất hiện của Di Lặc được tìm thấy trong kinh điển của tất cả các trường phái Phật giáo và được hầu hết các Phật tử chấp nhận như là dấu hiệu của một sự kiện có thật trong tương lai. Kinh nói: “Bấy giờ Đức Phật bảo Di Lặc Bồ Tát rằng: Di Lặc, nay con tin pháp Vô thượng Chánh đẳng Chánh giác mà con đã tích tập trải qua vô lượng kiếp. Vào ngày tận thế, sau khi Đức Phật diệt độ, con nên dùng thần thông của mình để truyền bá rộng rãi kinh điển như vậy ở cõi Diêm Phù Đề, để không bị phân ly.”
Trong tiếng Phạn, có một lời tiên tri về sự xuất hiện của Di Lặc Đức Phật đó là văn bản Maitreyavyākaraṇa (Lời tiên tri Di Lặc). Kinh điển nói rằng chư thiên, loài người và những chúng sinh khác tuân theo lời dạy của Đức Phật Di Lặc: Nghi ngờ của họ biến mất, ảo tưởng tan vỡ, mọi thứ gây khổ đau đều biến mất. Họ cố gắng sống hạnh phúc, thịnh vượng và vui vẻ, một cuộc sống hạnh phúc nhờ những lời dạy của Đức Phật Di Lặc
Vào thế kỷ thứ 10, một nhà sư Trung Quốc tên là Bồ Đại Hòa thượng (Budai trong tiếng Trung, tiếng Nhật: Hotei) được coi là hóa thân của Bồ tát Di Lặc. Mặc dù một số người cho rằng mình là Di Lặc, trong những năm kể từ khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni nhập niết bàn, không có điều gì được tăng đoàn hay Phật tử chính thức công nhận.
Một khó khăn mà những người tự xưng là hóa thân của Bồ tát Di Lặc gặp phải là những tiên đoán khá cụ thể của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni về những sự kiện xảy ra trước khi Đức Phật xuất hiện trên trái đất.
2. Sự tích về Đức Phật Di Lặc:
Đức Phật Di Lặc còn được gọi là Từ Thị (Maitreya) từ maitr (Sanskrit) hay metta (Pāli) mang ý nghĩa là “tình thương” hay “lòng tốt”. Những sự xuất hiện của Đức Phật Di Lặc được đề cập sớm nhất trong kinh Cakavatti Sutta của kinh điển Pali, Digha Nikaya 26.
Tuy vậy, Đức Phật Di Lặc không được nhắc đến trong các văn bản Pali khác, làm dấy lên nghi ngờ về tính xác thực của vị Phật này. Hầu hết các bài giảng của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni được trình bày dưới dạng câu hỏi và câu trả lời hoặc bối cảnh thích hợp khác.
Nhưng kinh này có mở đầu và kết thúc, ở đó Đức Phật nói với các Tỳ kheo về một điều hoàn toàn khác. Điều này khiến các học giả kết luận rằng một trong hai bài viết là giả mạo!
Đức Phật Di Lặc cung thỉnh tòa Tâ
Theo sách “Religion of the Peoples of Iran” có nói:
Không ai đã đích thân nghiên cứu Zoroastrianism (Hòa giáo Ba Tư) và Saoshant (các vị thần được cử đến để lập lại trật tự trên trái đất) mà không thấy họ có nét tương đồng với Đức Phật Di Lặc trong tương lai.
Paul Williams lập luận rằng một số ý tưởng của Hỏa giáo như Saoshyant đã ảnh hưởng đến việc tôn thờ Đức Phật Di Lặc, chẳng hạn như chờ đợi một người trợ giúp thiêng liêng, nhu cầu lựa chọn công lý tích cực, thiên niên kỷ sắp tới và sự cứu rỗi phổ quát.
Có thể lập luận rằng những đức tính này không phải là phần duy nhất của niềm tin vào Đức Phật Di Lặc. Cũng có thể là Đức Phật Di Lặc xuất thân từ Kalkas của Ấn Độ giáo và những điểm tương đồng với Mithra của Zoroastrian có liên quan đến nguồn gốc Ấn-Iran của ông.
Trong nghệ thuật Phật giáo Gandhara ở miền bắc Ấn Độ vào những năm đầu thế kỷ, Phật Di Lặc là nhân vật phổ biến nhất cùng với Phật Thích Ca. Từ thế kỉ thứ IV – VI tại Trung Quốc, những người thợ thủ công Phật giáo đã sử dụng tên Đức Phật Thích Ca Mâu Ni và Đức Phật Di Lặc thay thế cho nhau.
Điều này cho thấy sự khác biệt giữa hai loại này vẫn chưa rõ ràng và các ký hiệu tương ứng của chúng vẫn chưa được xác nhận. Một ví dụ cụ thể là một tác phẩm điêu khắc bằng đá về Đức Phật Thích Ca được tìm thấy trong một bảo tàng dành riêng cho Di Lặc vào năm 529 sau Công nguyên (nay là Bảo tàng Thanh Châu, Sơn Đông).
3. Ý nghĩa của Đức Phật Di Lặc trong phong thuỷ:
Trong những quan niệm về phong thủy, tượng Phật Di Lặc hay còn gọi là Phật Di Lặc là biểu tượng tuyệt đối của hạnh phúc. Hình ảnh Phật Di Lặc với nụ cười đôn hậu trên môi giúp hóa giải những cơn nóng giận, áp lực, buồn phiền hay căng thẳng trong cuộc sống của con người. Ông cũng là một biểu tượng của sự hài hòa và niềm vui vô tư. Nụ cười tự tại của Phật Di Lặc được tin là có sức mạnh lay động và lan tỏa. Ở đâu có Phật Di Lặc, ở đó có hạnh phúc. Chỉ cần nhìn vào khuôn mặt của Ngài cũng có thể làm giảm bớt lo lắng và buồn bã và khiến bạn cảm thấy dễ chịu. Nhiều người còn có xu hướng xoa bụng Phật để cầu may mắn, tài lộc. Phật Di Lặc còn tượng trưng cho phú quý trong Phong Thủy. Là biểu tượng của quyền lực, chúng ta thường thấy tượng Phật Di Lặc gắn liền với những biểu tượng của sự giàu có như tiền vàng, đồng xu, túi vải hay cây quyền trượng Như Ý. Ngài còn là biểu tượng của tinh thần nghị lực, sức chịu đựng và lòng quyết tâm qua hình tượng Phật Di Lặc ngồi dưới gốc tùng.
4. Ý nghĩa các hình dáng của tượng Đức Phật Di Lặc:
4.1. Tượng Di Lặc Ngũ Phúc:
Tượng Di Lặc Ngũ Phúc bằng gỗ khắc họa hình ảnh năm sáu người con đang quây quần bên Phật Di Lặc tượng trưng cho ngũ căn (mắt, mũi, tai, lưỡi, thân). Mỗi đứa trẻ cư xử khác nhau. Một số trẻ kéo tai, một số khác nghịch mắt, v.v. Và hình tượng Phật Di Lặc luôn mỉm cười, ngay cả khi lũ trẻ đang chơi đùa. Nó là biểu tượng của hòa bình và tự do. Điều này ứng với lời Phật dạy là khi ngũ căn tiếp xúc với ngoại cảnh, sinh ra buồn, giận,… như mây đen che khuất mặt trời nhân tâm.
Vì vậy, đặt tượng Di Lặc Ngũ Phúc trong nhà gợi lên sự sum vầy, hạnh phúc và ước vọng về những thành viên mới. Đồng thời là lời nhắc nhở sâu sắc đến các thành viên trong gia đình phải luôn giữ tinh thần lạc quan, bình yên và tĩnh tại, tượng trưng cho “trường sinh bất lão”.
4.2.Tượng Di Lặc ngồi gốc đào hoặc cầm cành đào:
Đặt tượng Di Lặc bên cây đào hoặc ôm cành đào mang ý nghĩa cầu mong sức khỏe và sự trường thọ cho gia đình. Cành đào còn mang ý nghĩa phong thủy là trấn áp tà khí, xua đuổi tà khí và thu hút tài lộc cho gia đình.
Ngoài ra, dưới gốc Đào là tượng Phật Di Lặc với nụ cười phúc hậu, với mục đích mang lại niềm vui và tiếng cười cho cuộc sống và cho mọi gia đình.
4.3. Tượng Phật Di Lặc ngồi dưới gốc tùng:
Cây tùng là một trong tứ quý theo quan niệm dân gian Việt Nam “Tùng – Cúc – Trúc – Mai”. Tượng trưng cho mùa xuân, sự màu mỡ, sức sống mạnh mẽ, chống chọi với thời tiết chính là cây tùng.
Tượng Di Lặc ngồi dưới gốc tùng mang ý nghĩa là người có nghị lực sống mạnh mẽ, không bao giờ bỏ cuộc, đầu hàng trước khó khăn, số phận. Ngoài ra còn cầu mong tránh được bệnh tật, tai ương, cầu mong sức khỏe dồi dào, buôn bán thuận lợi. Tượng Di Lặc Thiềm Thừ Mạ Vàng
4.4. Tượng Di Lặc với dây tiền vàng:
Tượng Di Lặc với dây tiền vàng thường được các doanh nhân ưa chuộng. Với hình thức này, ý nghĩa Phong Thủy là mong muốn một cuộc sống giàu sang, sung túc và thịnh vượng.
4.5. Tượng Di Lặc vác cây gậy như ý:
Cây trượng theo lời chúc tượng trưng cho quyền lực tối cao. Vì vậy, những người cấp tiến thường chọn tượng Di Lặc cầm trượng theo ý mình để đặt tượng nơi làm việc, mong cho sự tăng tiến, thuận buồm xuôi gió.