Lịch sử của đồng Krone? Quần đảo Faroe và Greenland? Quan hệ với đồng Euro? Tiền kim loại? Tiền giấy? 1 Krone Đan Mạch bằng bao nhiêu tiền Việt? Đổi tiền DKK ở đâu? Danh sách một số Ngân hàng Đan Mạch có dịch vụ chuyển tiền tốt?
Tiền tệ của Đan Mạch là một trong những loại tiền tệ có giá trị nhất trên thế giới. Hiện nay số lượng người Đan Mạch định cư tại Việt Nam và người Việt Nam du lịch, học tập, làm việc tại Đan Mạch đã gia tăng đáng kể. Do đó, nhu cầu đổi tiền Đan Mạch sang Việt Nam và ngược lại là cần thiết. Bạn có biết 1 Kroner Đan Mạch bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng không? Địa chỉ nào đổi tiền Đan Mạch tín, hợp pháp? Để trả lời những câu hỏi này, hãy cùng đọc bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Lịch sử của đồng Krone:
Cho tới cuối thế kỷ 18, đồng Krone được định giá trị bằng 8 đồng Rigsdaler Đan Mạch. Đồng Krone mới được ra mắt vào năm 1873, thay thế đồng Rigsdaler của Đan Mạch với tỷ giá hối đoái là 2 kroner = 1 rigsdaler. Đồng Krone Đan Mạch được tạo ra là kết quả của liên minh tiền tệ Scandinavia, bao gồm Đan Mạch, Thụy Điển và hai năm sau là Na Uy gia nhập. Tổ chức này hoạt động cho đến Thế chiến thứ nhất. Krone Đan Mạch dựa trên tiêu chuẩn trên bản vị vàng với tỷ lệ 2.480 kroner = 1 kilogram vàng nguyên chất.
Sau sự sụp đổ của liên minh tiền tệ Scandinavi năm 1914, Đan Mạch, Thụy Điển và Na Uy đều quyết định đổi tên các đồng tiền của mình. Đan Mạch quay trở lại bản vị vàng vào năm 1924, nhưng tới năm 1931 thì rời bỏ vĩnh viễn. Từ năm 1940 đến năm 1945, đồng Krone của Đan Mạch được liên kết chặt chẽ với Reichsmark của Đức.
Sau khi kết thúc sự chiếm đóng của Đức quốc xã vào năm 1945, tỷ giá hối đoái được cố định ở mức 24 Kroner = 1 bảng Anh, tới tháng 8 cùng năm thì tỷ giá giảm xuống còn 19,34 (4,8 Kroner = 1 Dollar Mỹ).
Theo hệ thống Bretton Woods, Đan Mạch đã phá giá tiền tệ của mình so với bảng Anh và đô la Mỹ vào năm 1949 với tỷ giá 6,91 Kroner = 1 Dollar Mỹ. Năm 1967, một đợt phá giá khác dẫn đến tỷ giá hối đoái 7,5 kroner = 1 đô la Mỹ và 18 kroner = 1 bảng Anh.
2. Quần đảo Faroe và Greenland:
Ở Quần đảo Faroe, đồng krone kim loại của Đan Mạch được sử dụng, nhưng các loại tiền giấy khác cũng được sử dụng.
Tiền giấy mới của quần đảo Faroe được phát hành trong thập niên 1950. Bất chấp những quan niệm sai lầm phổ biến, đồng krone của Faroe không nhằm mục đích trở thành một loại tiền tệ độc lập mà là một loạt tiền giấy krone Đan Mạch riêng biệt với mẫu thiết kế khác. Tại Greenland, chính quyền thuộc địa đã phát hành tiền giấy của riêng mình từ năm 1803 đến năm 1968 và tiền xu từ năm 1926 đến năm 1964 (xem rigsdaler Greenland và krone Greenland). Chính phủ Đan Mạch và chính phủ tự trị của Greenland đã tuyên bố vào năm 2006 rằng họ sẽ phát hành tiền giấy Greenland của riêng mình. Loại tiền này – giống như tiền tệ của Quần đảo Faroe – có chức năng như một biến thể của đồng krone giấy. Tuy nhiên, tính đến năm 2009, những đồng tiền này vẫn chưa được phát hành, nhưng sẽ được phát hành vào năm 2011.
Do đó, tiền giấy của Đan Mạch vẫn được lưu hành hợp pháp ở cả Greenland và Quần đảo Faroe, và ngân hàng trung ương Đan Mạch chuyển đổi tiền giấy được phát hành ở hai nơi đó thành đồng kroner của Đan Mạch với tỷ giá 1:1.
3. Quan hệ với đồng Euro:
Đan Mạch giữ một số điều khoản bảo lưu khi ký Hiệp ước Maastricht, không tham gia cùng các nước Liên minh châu Âu khác trong một số lĩnh vực, bao gồm cả tiền tệ, vì vậy Đan Mạch tiếp tục giữ đồng tiền krone của mình. Nước này vẫn chưa sử dụng đồng euro như hầu hết các quốc gia khác trong Liên minh. Đa số cử tri bác bỏ cuộc trưng cầu dân ý về việc gia nhập Khu vực đồng tiền chung châu Âu năm 2000.
Thông qua Cơ chế tỷ giá hối đoái châu Âu (viết tắt là ERM II), đồng krone Đan Mạch có tỷ giá hối đoái cố định so với đồng euro. Trong quá khứ, đồng krone Đan Mạch được gắn chặt với đồng mark Đức để giữ cho đồng krone ổn định.
4. Tiền kim loại của Đan Mạnh:
Đồng krone kim loại do Ngân hàng Trung ương Đan Mạch phát hành. Trong quá trình đúc những năm 1870, tiền xu được đúc với mệnh giá 1, 2, 5, 10, 25 kroner và 1, 2, 10 và 20 kroner. Đồng 1, 2 và 5 krone được đúc từ đồng thiếc, đồng xu 10 và 25 krone từ bạc và đồng xu 1 và 2 krone, đồng xu 10 và 20 krone từ vàng. Việc sản xuất tiền bằng vàng ngừng vào năm 1917, sau đó ngừng sản xuất tiền bằng bạc vào năm 1919. Đồng xu sắt đã thay thế đồng xu thiếc vào năm 1918 và 1919. Năm 1920, đồng 10 và 25 øre được đúc bằng đồng-kền, sau đó, năm 1924, đồng 1 và 2 kroner bằng nhôm-đồng thiếc ½.
Năm 1941, các đồng 1, 10, 25 øre bằng kẽm được phát hành; các đồng 2 và 5 øre bằng nhôm, năm 1942 phát hành các đồng 2 và 5 øre bằng kẽm. Đồng 50 øre không được đúc do thiếu kim loại và đồng 2 kroner không được đúc trong thời kỳ Đức quốc xã chiếm đóng. Năm 1946 đúc các đồng 10 và 25 øre bằng đồng-kền; năm 1947 đúc đồng 2 krone bằng nhôm-đồng thiếc. Năm 1960, ngưng phát hành đồng 5 krone và đồng 2 krone. Năm 1973 thu hồi các đồng 1 và 2 øre, và đồng 10 krone được phát hành năm 1979. Năm 1989 thu hồi các đồng 5 và 10 øre (không sử dụng nữa). Giữa năm 1989 và 1992, các đồng 50 øre, 2 krone, 20 krone được phát hành; và năm 2008 đồng 25 øre không còn lưu hành hợp pháp nữa.
Việc bãi bỏ đồng xu 25 øre có hiệu lực vào ngày 1 tháng 10 năm 2008 do giá nguyên liệu cao. Có thể đổi đồng 25 øre này tại Ngân hàng Quốc gia Đan Mạch tới 01/10/2011.
5. Tiền giấy của Đan Mạnh
Năm 1875, ngân hàng trung ương Đan Mạch phát hành tiền giấy mệnh giá 10, 50, 100 và 500 kroner. Năm 1898, đồng xu 5 kroner được đưa vào lưu thông. Kể từ năm 1891, nhiều ngân hàng tư nhân cũng đã phát hành tiền giấy, bao gồm Ngân hàng Tín dụng Aalborg, Ngân hàng Tín dụng Aarhus, Ngân hàng Thương mại Đan Mạch, Ngân hàng Tín dụng Esbjerg, Ngân hàng Tín dụng Fredrikshavn, Ngân hàng Tín dụng Hjørring, Ngân hàng Tín dụng Odense, Ngân hàng Tín dụng Randers, Ngân hàng Tín dụng Thisted, ngân hàng tín dụng Varde và ngân hàng tín dụng Vejle với các tiền mệnh giá 10 øre, 25 øre, 1 krone, 2 kroner, 5 kroner, 10 kroner, 20 kroner, 25 kroner và 50 kroner.
Năm 1914, do Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ, tiền giấy 1 kroon được đưa vào lưu thông và chúng được lưu hành cho đến năm 1921. Năm 1945, các lực lượng Đồng minh trong Thế chiến thứ hai đã phát hành tiền giấy 25 øre, 1 krone, 5 kroner, 10 kroner, 50 kroner và 100 kroner.
Tờ tiền 5 kroner đã được thay thế bằng tiền xu vào năm 1960. Năm 1972, tiền giấy mệnh giá 1000 kroner được đưa vào lưu thông. Năm 1979, tờ 10 kroner được thay thế bằng tiền xu và đồng 20 kroner được đưa vào lưu thông, mặc dù cũng có những đồng xu tương đương, sau đó được thay thế bằng tiền xu.
Năm 1997, một loạt tiền xu mới được đưa vào lưu thông, mệnh giá từ 50 đến 1000 kroner. Trong những năm 2002-2005, nhãn bảo mật đã được thêm vào tiền giấy.
6. 1 Krone Đan Mạch bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá krone Đan Mạch ngày hôm nay là 1 DKK = 3353,92 VND. Tỷ giá hối đoái trung bình của krone Đan Mạch được tính toán dựa trên dữ liệu từ 13 ngân hàng hỗ trợ giao dịch của krone Đan Mạch.
1 DKK = 3353,92 VND
13 ngân hàng đó là: BIDV, HDBank, MSB, PGBank, PublicBank, Sacombank, Saigonbank, TPB, VIB, VietABank, Vietcombank, VietinBank,VRB.
7. Đổi tiền DKK ở đâu?
Vì có 13 ngân hàng ở Việt Nam hỗ trợ giao dịch của krone Đan Mạch nên bạn có thể đổi tiền DKK Đan Mạch ở những ngân hàng này.
Tóm tắt tình hình tỷ giá krone Đan Mạch (DKK)
Ngân hàng mua Krone Đan Mạch (DKK)
- Ngân hàng VietABank đang mua tiền mặt Krone Đan Mạch với giá thấp nhất: 1 DKK = 3.213,00 VND.
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Krone Đan Mạch với giá thấp nhất là: 2 DKK = 3.182,00 VND.
- Ngân hàng VietABank đang mua tiền mặt Krone Đan Mạch với giá cao nhất: 1 DKK = 3.213,00 VND.
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Krone Đan Mạch với giá cao nhất là: 1 DKK = 3.312,00 VND.
Ngân hàng bán Krone Đan Mạch (DKK)
- Ngân hàng BIDV, VRB đang bán tiền mặt Krone Đan Mạch với giá thấp nhất: 1 DKK = 3.419,00 VND.
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Krone Đan Mạch với giá thấp nhất là: 1 DKK = 3.430,00 VND.
- Ngân hàng HDBank đang bán tiền mặt Krone Đan Mạch với giá cao nhất là: 1 DKK = 3.499,00 VND.
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Krone Đan Mạch với giá cao nhất là: 1 DKK = 3.531,00 VND.
8. Danh sách một số Ngân hàng Đan Mạch có dịch vụ chuyển tiền tốt:
Danske Bank
‐ Giới thiệu: Danske Bank được thành lập năm 1871. Cuối tháng 3 năm 2007, Danske Bank là ngân hàng đứng đầu các nước Bắc Âu về vốn.
‐ Thị phần của ngân hàng tại Đan Mạch xấp xỉ 30%, và trong lĩnh vực kinh doanh bán lẻ, ngân hàng cũng có sự hiện diện mạnh mẽ tại các thị trường Thụy Điển, Na Uy và Phần Lan.
‐ Danske Bank có mạng lưới rộng khắp tại 8 quốc gia: Đan Mạch: 373 chi nhánh, Thụy Điển: 59 chi nhánh, Na Uy: 52 chi nhánh, Bắc Ireland: 150 chi nhánh, Phần Lan: 170 chi nhánh.
‐ Ngoài ra còn có một chi nhánh ở Anh. Các dịch vụ ngân hàng có thế mạnh: tài trợ doanh nghiệp, đầu tư vốn, mua bán và sáp nhập, quản lý vốn.
SWIFT CODE: DABADKKK
Địa chỉ: Kanal 2-12, DK-1092 Copenhagen K, Đan Mạch
Website: www.danskebank.com
Nordea Pank
‐ Thông tin: Ngân hàng Nordea chi nhánh Thụy Điển. Nordea là tập đoàn tài chính hàng đầu tại các quốc gia Bắc Âu và vùng biển Baltic. Tập đoàn ngân hàng được thành lập bởi Merita Nordbanken vào năm 1997.
‐ Tập đoàn ngân hàng có mạng lưới lớn nhất ở các nước Bắc Âu và Biển Baltic với 1179 văn phòng, điểm liên lạc và trung tâm giao dịch. Ngân hàng Nordea có 344 chi nhánh tại Đan Mạch.
SWIFT CODE: NDEADKKK
Địa chỉ: Postboks 850, DK-0900 Copenhagen C
Website: #
A-S Jyske Bank
‐ Giới thiệu: A-S Jyske Bank được thành lập vào ngày 7 tháng 7 năm 1967 và là một trong bốn ngân hàng được thành lập vào giữa thế kỷ 19.
‐ A-S Jyske Bank đã thuê những nhân viên giàu kinh nghiệm phục vụ hơn 116 chi nhánh trên toàn khu vực.
‐ A-S Jyske Bank chuyên cung cấp các giải pháp tài chính bán lẻ cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.