Trong cuộc sống thường nhật, chắc hẳn không ít lần chúng ta nghe tới cụm từ tỷ suất. Vậy tỷ suất là gì? Tỷ suất có những loại nào? Tỷ suất có gì khác so với phân số, tỷ số và tỷ lệ? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới Tỷ suất là gì? Phân biệt giữa tỷ suất với phân số, tỷ số và tỷ lệ?
Mục lục bài viết
1. Tỷ suất là gì?
Tỷ suất (RATE) là số tiền lãi thu được trên mệnh giá của chứng khoán trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thường được thể hiện dưới dạng phần trăm và là một trong những yếu tố được sử dụng để tính lãi suất.
2. Các loại tỷ suất:
2.1. Tỷ suất lợi nhuận:
2.1.1. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS):
Return On Sale ROS, hay tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu, mô tả mối quan hệ giữa lợi nhuận và doanh thu trong một giai đoạn kinh tế.
Công thức tính Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS):
ROS = ( lợi nhuận sau thuế/Doanh thu) x 100
Đơn vị: Phần trăm(%)
Dựa vào tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, các công ty biết:
‐ ROS càng cao thì công ty càng có lãi so với hàng bán ra thị trường.
‐ Sản phẩm và dịch vụ mình cung cấp rẻ hơn so với các công ty khác trong cùng ngành, tăng giá bán để tăng tỷ suất lợi nhuận
2.1.2. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn (ROE):
Lợi nhuận trên vốn (ROE) thể hiện tỷ lệ giữa lợi nhuận kiếm được và số vốn đầu tư trong cùng kỳ, bao gồm vốn cố định và vốn lưu động.
Công thức tính Tỷ suất lợi nhuận trên vốn (ROE):
– ROE = (Lợi nhuận sau thuế : số vốn bỏ ra) x 100%
– ROE giúp doanh nghiệp biết được một đồng vốn bỏ ra có thể tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận. ROE càng cao chứng tỏ hiệu quả sử dụng vốn càng cao.
2.1.3. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA):
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản – (ROA) là tỷ suất sinh lời trên tài sản, phản ánh khả năng sinh lời của tổng tài sản, tổng tài sản bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ phải trả.
Công thức tính Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA):
Có hai cách để tính ROA
Thứ nhất là ROA = (EBIT – lợi nhuận trước lãi vay và thuế / tổng tài sản) x 100
Thứ hai là ROA = ((Lợi nhuận sau thuế + lãi vay x (1 – thuế thu nhập doanh nghiệp)) / Tổng tài sản x 100
ROA thể hiện hiệu quả của công ty trong quá trình tổ chức, quản lý và thực hiện các hoạt động kinh doanh.
Mối quan hệ giữa các tỷ suất lợi nhuận ROS – ROA – ROE
Tỷ suất sinh lời ROS, ROA, ROE đều là các chỉ tiêu dùng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của một công ty.
ROS được tính từ hoạt động kinh tế của công ty.
ROE và ROA lấy từ bảng cân đối kế toán.
Ba chỉ tiêu này có mối quan hệ tương đồng về xu hướng. Khi tính toán và đánh giá tỷ lệ ROS, chúng ta thường nghiên cứu cùng với doanh thu đầu tư. Qua đó có thể thấy tỷ lệ ROS và vòng quay hoạt động có xu hướng đối lập nhau.
‐ ROS = lợi nhuận sau thuế : doanh thu thuần
‐ Vòng quay tài sản = doanh thu thuần : tổng tài sản
‐ ROA = lợi nhuận sau thuế : tổng tài sản
‐ ROE = lợi nhuận sau thuế : vốn
Do đó, nếu vòng quay tài sản không đổi, ROS tăng và ROA tăng thì công ty đã quản lý tốt chi phí trong một khoảng thời gian. Ngược lại, nếu ROS và ROA giảm chứng tỏ công ty chưa quản lý tốt chi phí trong kỳ kinh tế.
2.1.4. Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí:
Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí mô tả tỷ lệ giữa tổng lợi nhuận trên tổng chi phí so với cùng kỳ, tổng chi phí bao gồm chi phí cố định và chi phí chung.
Công thức tính Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí:
Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí = (tổng lợi nhuận trong kỳ / tổng chi phí phát sinh trong kỳ) x 100%
Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí giúp công ty biết họ có thể kiếm được bao nhiêu lợi nhuận trên mỗi đô la chi tiêu, tỷ lệ này càng cao nghĩa là công ty chi tiêu ít hơn nhưng thu được nhiều tiền hơn và ngược lại. Mối quan hệ này giúp các công ty cải thiện và khắc phục những điểm yếu của họ để tăng lợi nhuận.
2.2. Tỷ suất sinh:
Có hai loại tỷ suất sinh: tỷ suất sinh chung (GFR) và tỷ suất sinh thô (CBR).
Trong đó tỷ suất sinh thô (CBR) là tỷ số giữa số trẻ em sinh ra trong cùng thời kỳ trên dân số trung bình.
Tỷ suất sinh thô (CBR – Crude Birth Rate): Được sử dụng rộng rãi trong dữ liệu dân số, đó là tỷ lệ số trẻ em được sinh ra tại một thời điểm so với dân số trung bình, ở cùng thời gian ấy với đơn vị tính bằng phần nghìn.
2.2.1. Công thức tính tỷ suất sinh thô:
CBR = (số trẻ em sinh ra trong năm/ Tổng số dân trung bình của năm) x 1000
Đơn vị: Phần nghìn
2.2.2. Công thức tính tỷ suất sinh chung:
GFR = ( số trẻ em sinh ra trong năm và còn sống/ Tổng số phụ nữ trung bình ở lứa tuổi sinh đẻ) x 1000
Đơn vị tính : Phần nghìn
Tỷ suất sinh chung (GFR) thể hiện mối tương quan giữa số trẻ sinh ra sống trong một năm so với số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ trung bình trong cùng thời kỳ.
2.3. Tỷ suất tử là gì?
Tỷ suất tử cho biết tỷ lệ tử vong của dân số trên thế giới, khu vực hoặc quốc gia. Bằng cách này, chúng tôi cũng có thể đánh giá tình trạng sức khỏe và tình trạng sức khỏe của cư dân mỗi quốc gia. Tỷ suất tử bao gồm tỷ suất tử thô, đặc trưng theo từng nhóm tuổi, ở trẻ em, người mẹ.
2.3.1. Tỷ suất tử thô:
Tỷ suất chết thô (CDR): Được tính bằng tỷ số giữa số người chết hàng năm trên dân số trung bình trong cùng một thời điểm và được biểu thị bằng phần nghìn.
Tỷ suất tử thô được tính theo công thức: CDR = (Số người chết trong năm / Tổng số dân trung bình cả năm) * 1000
Trong công thức này, dân số trung bình của năm cũng được lấy bằng dân số của ngày 1 tháng 7 trong năm.
2.3.2. Tỷ suất tử đặc trưng theo nhóm tuổi:
Tỷ suất tử đặc trưng theo nhóm tuổi (ASDR – Age-Specific Death Rate): Biểu thị chính xác hơn tỷ suất tử vong của một quần thể và được dùng để đo tỷ suất tử vong của một quần thể theo nhóm tuổi (độ tuổi chênh lệch 15 hay 5 tuổi…). Đó là mối tương quan giữa số người chết trong một nhóm tuổi nhất định mỗi năm so với dân số trung bình và được biểu thị bằng phần nghìn.
Khi tính toán, phải tính đến những điều sau:
– Tỷ lệ tử vong theo tuổi được tính riêng cho từng giới tính (nam, nữ)
– Sự khác biệt giữa các nhóm tuổi nên là 5 và nhóm tuổi đầu tiên từ 0 đến 4 được tách ra thành hai nhóm nhỏ: dưới 1 và từ 1 đến 4 tuổi.
‐ Trẻ em dưới 1 tuổi thường có tỷ lệ tử vong rất cao.
Nói chung, khi nghiên cứu mức tử vong trước hết phải nghiên cứu động thái của mức tử vong theo tuổi, sau đó tìm hiểu sự phụ thuộc của mức chết vào các yếu tố khác.
2.3.3. Tỷ suất tử vong trẻ em:
Tỷ suất tử vong trẻ em (IMR – Infant Mortality Rate): Phản ánh đầy đủ tình trạng dinh dưỡng của trẻ em và tình trạng sức khỏe chung của cộng đồng. Số liệu về tổng số người chết chỉ phản ánh một phần tình trạng sức khỏe của dân số và là cơ sở để tính toán mức độ gia tăng dân số. Ở nhiều quốc gia, tỷ lệ tử vong thấp, một phần là do tỷ lệ thanh niên trong tổng dân số cao. Mặt khác, ở một số nước khác, tỷ lệ tử vong cao chủ yếu do dân số già, tỷ lệ người cao tuổi khá cao. Tại vì. Người ta chú ý đến việc tính toán tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh. Có nhiều chỉ tiêu về tử vong trẻ em (tử vong trước hay sau tử vong, tử vong của trẻ ở các độ tuổi khác nhau…), trong đó phổ biến nhất là tử vong của trẻ em dưới 1 tuổi. Tỷ suất chết của trẻ em từ 1 tuổi trở lên tương đối thấp nên càng có nhiều trẻ em dưới 1 tuổi thì tỷ suất chết thô càng cao.
Cách tính tỷ suất tử vong trẻ em (IMR) như sau: IMR = (Số trẻ em sinh ra bị chết dưới 1 tuổi / Tổng số trẻ em sinh ra còn sống) * 1000
2.3.4. Tỷ suất tử vong người mẹ trong khi sinh nở:
Tỷ suất tử vong người mẹ trong khi sinh nở (MMR – Maternal Mortality Rate): Phản ánh mức độ chăm sóc và sức khỏe của người mẹ. Ở các nước phát triển tỷ suất này không đáng kể trong khi ở các nước kém phát triển khác, mức độ y tế thấp thì tỷ lệ tử vong người mẹ vẫn còn cao. Do đó, mức tử vong có quan hệ mật thiết với cơ cấu tuổi của dân số.
Tuổi thọ có liên quan chặt chẽ với tỷ lệ tử vong.
3. Phân biệt giữa tỷ suất với phân số, tỷ số và tỷ lệ:
Tỷ lệ, phân số, tỷ số và tỷ lệ có ý nghĩa gần như giống nhau, vì vậy chúng thường bị sử dụng một cách nhầm lẫn. Nội dung dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chính xác các thuật ngữ này.
Phân số là gì?
Phân số là thương số chia A cho B. Trong đó A được gọi là tử số và B là mẫu số. Tử số và mẫu số đều là số tự nhiên; mẫu số là số khác 0.
Chẳng hạn ⅔; ⅝… tính dưới dạng phân số.
Tỷ số là gì?
Tỷ số cũng là thương số khi A chia cho B. Trong đó A được gọi là tử số, B được gọi là mẫu số và B khác không. Không giống như phân số, tỷ lệ có tử số và mẫu số là số tùy ý.
Tỷ số thường được sử dụng để nói đến kết quả của một trận đấu thể thao. Ví dụ, trong một trận đấu giữa đội Hà Nội và đội Thanh Hóa, nếu đội Hà Nội ghi 2 bàn và đội Thanh Hóa ghi bàn thì tỷ số trận đấu là 2:4. Trong trường hợp này, tỷ số không được giảm xuống 1:2 mà phải giữ nguyên.
Tỷ lệ là gì?
Một tỷ lệ là một thương số trong đó A chia cho B. Trong đó A là tử số và B là mẫu số. Số A và B luôn ở cùng một đơn vị và số A là một phần của số B.
Chẳng hạn, trong một công ty có 50 người, trong đó có 20 nữ và 30 nam, tỷ lệ nữ là bao nhiêu trong công ty? Sẽ là 20/50 = 2/5.
Khi bạn nhân một tỷ lệ với 100, bạn sẽ nhận được một tỷ lệ phần trăm. Quay trở lại ví dụ trên, ⅖ nhân với 100 sẽ cho 40%. Vì vậy, bạn có thể nói rằng công ty có 40% nhân viên nữ.
4. Tỷ lệ xích là gì?
Tỷ lệ xích (T) là 1 chia hết cho B. Trong đó 1 là tử số và B là mẫu số (B khác 0).
Thuật ngữ tỷ lệ xích thường được sử dụng trong các bản vẽ để mô tả khoảng cách giữa hai địa điểm. Vì vậy, nếu tỷ lệ của T trên bản đồ là 1:3000 (cm) hoặc 1/3000 (cm), thì nếu điểm A cách điểm B trên bản đồ 1cm, thì điểm A thực sự cách điểm B 3000 cm (30 m). Nếu điểm C cách điểm D trên bản đồ 3 cm, thì điểm C thực tế cách điểm D 3 x 3000 cm = 9000 cm (90 m).
5. Bảng phân biệt dễ hiểu tỷ suất với phân số, tỷ số, tỷ lệ, tỷ lệ xích:
Qua bảng thống kê dưới đây, chúng ta sẽ dễ dàng nhận biết được sự giống nhau và khác nhau giữa các khái niệm tỷ suất, phân số, tỷ lệ, tỷ số và tỷ lệ xích.
Tiêu chí phân biệt | Tỷ suất | Phân số | Tỷ số | Tỷ lệ | Tỷ lệ |
Giống nhau | Đều là hương của phép chia số A cho số B. B khác 0. | ||||
Khác | A và B có đơn vị đo khác nhau. | A và B đều là số tự nhiên. | A và B đều là số bất kỳ. | A và B đều có cùng đơn vị đo. A là một phần của B. | A và B đều có cùng đơn vị đo. A bằng 1. |
Phép tính của tỷ suất thường có liên quan đến số liệu nào đó trong một khoảng thời gian nhất định. | Phép tính của tỷ thường có liên quan đến số liệu nào đó trong một khoảng thời gian nhất định. | Phép tính của tỷ lệ thường được sử dụng trong bản đồ, biểu thị khoảng cách giữa các điểm với nhau. |