Thử nghiệm đo xoắn ốc/kiểm tra chức năng phổi có thể được sử dụng để đo khả năng sống bắt buộc của bệnh nhân hoặc FVC, là lượng không khí mà một cá nhân có thể buộc phải thở ra từ phổi của mình sau khi hít thở sâu nhất có thể. Cùng tìm hiểu dung tích sống gắng sức (FVC) là gì?
Mục lục bài viết
1. Dung tích sống gắng sức (FVC) là gì?
Dung tích sinh tồn cưỡng bức (FVC) là lượng không khí có thể cưỡng bức thở ra từ phổi của bạn sau khi hít thở sâu nhất có thể. Nó được đo bằng phương pháp đo phế dung, là một xét nghiệm thở phổ biến để kiểm tra chức năng phổi. Xét nghiệm này có thể giúp phân biệt các bệnh phổi tắc nghẽn và hạn chế.
Các bệnh tắc nghẽn, chẳng hạn như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), khiến bạn khó thở hết không khí ra khỏi phổi. Các bệnh phổi hạn chế, chẳng hạn như xơ phổi và bệnh sarcoidosis, gây ra các vấn đề với việc hít không khí vào phổi của bạn.
Dung tích sinh tồn cưỡng bức cũng có thể giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đánh giá sự tiến triển của bệnh phổi và đánh giá hiệu quả của việc điều trị. Giá trị Dung tích sinh tồn cưỡng bức bất thường có thể là mãn tính, nhưng đôi khi vấn đề có thể khắc phục được và FVC có thể được sửa chữa. Bài viết này thảo luận về mục đích của kiểm tra Dung tích sinh tồn cưỡng bức. Nó bao gồm những gì mong đợi trong quá trình kiểm tra và cách giải thích kết quả.
Dung tích sống gắng sức có tên trong tiếng anh là: “Forced Vital Capacity”, viết tắt là FVC.
Cường độ sinh lực, FVC, là lượng không khí mà một người có thể thở ra một cách mạnh mẽ và nhanh chóng sau khi hít thở sâu. Xét nghiệm FVC có thể được thực hiện thông qua máy đo phế dung và đây là một trong ba xét nghiệm chức năng phổi quan trọng nhất được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi các bệnh phổi mãn tính.
2. Mục đích của FVC:
FVC được sử dụng để đánh giá chức năng phổi của bạn. Nó đo lường ảnh hưởng của bệnh phổi đối với khả năng hít vào và thở ra của bạn. Mặc dù FVC không thể xác định bạn mắc bệnh phổi cụ thể nào, nhưng kết quả có thể giúp thu hẹp các chẩn đoán tiềm năng. Nó có thể được sử dụng – cùng với các nghiên cứu khác – để giúp xác định bạn mắc bệnh phổi nào. Những lý do bạn có thể cần phải đo FVC của mình bao gồm:
– Bạn bị khó thở, ho dai dẳng hoặc thở khò khè.
– Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn muốn đánh giá chức năng hô hấp của bạn khi mức oxy trong máu của bạn thấp.
– Bạn đang phẫu thuật. Điều quan trọng là phải biết liệu nhịp thở có ổn định hay không trước khi tiến hành thủ thuật, đặc biệt nếu bạn sẽ phẫu thuật phổi.
– Bạn bị bệnh tim và cần đánh giá ảnh hưởng của nó đến khả năng thở của bạn.
– Bạn và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn đang lên kế hoạch cho chương trình phục hồi phổi của bạn.
– Bạn đã đạt đến điểm cuối trong một thử nghiệm lâm sàng dự kiến sẽ ảnh hưởng đến chức năng phổi.
3. Các kiểm tra liên quan khi đo FVC:
Bạn có thể phải thực hiện các xét nghiệm khác khi đến để đo FVC. Chúng bao gồm khả năng sống của bạn (VC) và thể tích thở ra buộc phải trong một giây (FEV1).
FVC và VC ghi lại thông tin tương tự. Cả hai đều đo lượng không khí bạn có thể thở ra sau khi hít vào tối đa. Nhưng FVC đề cập đến lượng không khí bạn có thể thở ra một cách mạnh mẽ. VC ghi lại lượng khí thở ra tối đa khi thở bình thường. FEV1 khác ở chỗ nó đo lượng không khí bạn có thể thở ra trong một giây.
FVC của bạn và các xét nghiệm chức năng phổi khác (PFTs) được sử dụng để xác định tình trạng chức năng phổi của bạn. Họ so sánh các số đo của bạn với các tiêu chuẩn dựa trên tuổi, giới tính, chủng tộc, chiều cao và cân nặng của bạn.
FVC yêu cầu sự hợp tác và nỗ lực của bạn, nhưng nó an toàn. Tuy nhiên, hãy đảm bảo có sự giám sát y tế trong lần đầu tiên bạn sử dụng phế kế, thiết bị được sử dụng để đo FVC của bạn. Bạn có thể sử dụng máy đo sai cách, khiến bản thân bạn kiệt sức.
Sau đó, bạn có thể được hướng dẫn cách tự sử dụng tại nhà. Bạn nên chắc chắn rằng phế kế mà bạn sử dụng đã được làm sạch đầy đủ trước mỗi lần sử dụng. Bằng cách đó, bạn sẽ không tiếp xúc với bất cứ thứ gì có thể gây nhiễm trùng. Nếu bạn bè hoặc thành viên trong gia đình sử dụng phương pháp đo phế dung kế tại nhà, không sử dụng thiết bị của họ để đo FVC của bạn hoặc cho các xét nghiệm chức năng phổi khác.
Trước kỳ kiểm tra
Trước khi kiểm tra FVC, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn có thể cung cấp cho bạn các hướng dẫn liên quan đến thuốc của bạn. Bạn cũng có thể được hướng dẫn sử dụng ống hít (hoặc một phương pháp điều trị khác) để đội ngũ y tế của bạn có thể đánh giá xem nó hoạt động tốt như thế nào. Nhiễm trùng phổi hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả của bạn. Điều quan trọng là bạn phải thảo luận những vấn đề này với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của mình trước khi làm xét nghiệm. Nếu cần, FVC của bạn có thể được lên lịch lại.
4. Thời gian kiểm tra khi đo FVC:
Bản thân bài kiểm tra FVC chỉ mất vài phút. Hãy nhớ hỏi nhóm y tế của bạn thời gian bạn dự kiến sẽ ở tại địa điểm xét nghiệm. Có những khía cạnh khác để kiểm tra phổi, chẳng hạn như khả năng tồn dư chức năng (FRC), đo không khí trong phổi của bạn sau khi thở ra. Bạn có thể cần các xét nghiệm khác nếu tình trạng phổi của bạn khó chẩn đoán hoặc nếu bạn không cải thiện như mong đợi. Toàn bộ quá trình kiểm tra pin của bạn có thể mất một giờ hoặc lâu hơn.
Tổng khối lượng FVC của bạn có thể được so sánh với FVC tiêu chuẩn cho độ tuổi, giới tính, chiều cao và cân nặng của bạn. FVC của bạn cũng có thể được so sánh với các giá trị FVC trước đó của bạn. Điều này có thể xác định xem tình trạng phổi của bạn có đang tiến triển hay không hoặc chức năng phổi của bạn có đang được cải thiện trong quá trình điều trị hay không.
Năng lực sống cưỡng bức sẽ được báo cáo theo hai cách:
Là một giá trị tuyệt đối, được báo cáo dưới dạng một số tính bằng lít (L)
Trên biểu đồ tuyến tính để lập biểu đồ động lực của quá trình thở ra của bạn
Phạm vi FVC bình thường cho một người lớn là từ 3,0 đến 5,0 L,2
Đối với trẻ em, FVC dự kiến có thể được dự đoán bằng cách sử dụng các bảng tham chiếu kết hợp chiều cao, trọng lượng cơ thể và các yếu tố khác của trẻ.
Ví dụ: FVC tiêu chuẩn cho một bé trai cỡ trung bình là 1,16 L và 1,04 L cho một bé gái cỡ trung bình. FVC cũng có thể được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm của FVC dự đoán.
Năng lực sống cưỡng bức có thể bị giảm tạm thời hoặc vĩnh viễn. Giá trị FVC giảm là dấu hiệu của một số điều kiện, bao gồm:
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), bao gồm viêm phế quản mãn tính, khí phế thũng và giãn phế quản
Các bệnh đường thở hạn chế, chẳng hạn như xơ phổi vô căn
Các bệnh về đường thở hạn chế về cấu trúc, chẳng hạn như những bệnh do cong vẹo cột sống và sẹo ở ngực
Các bệnh như sarcoidosis
Các bệnh viêm phổi, chẳng hạn như bệnh bụi phổi amiăng và bệnh bụi phổi silic
Ung thư phổi
Giá trị FVC của bạn có thể được sử dụng để tính tỷ lệ FEV1 / FVC của bạn. Tỷ lệ FEV1 so với FVC so sánh lượng không khí có thể được đẩy ra một cách cưỡng bức trong một giây với lượng có thể được tống ra ngoài tổng thể. Tỷ lệ FEV1 / FVC bình thường là 70% đến 80% hoặc cao hơn ở người lớn và 85% hoặc cao hơn ở trẻ em.2 Tỷ lệ FEV1 / FVC có thể giúp xác định xem tình trạng phổi là tắc nghẽn (chẳng hạn như COPD) hoặc hạn chế (chẳng hạn như xơ phổi). Bất kỳ thay đổi nào trong tỷ lệ FEV1 / FVC đều có thể cung cấp thông tin có giá trị về việc có xảy ra tắc nghẽn phổi và / hoặc hạn chế phổi hay không. Mặc dù các bệnh hạn chế hạn chế lượng khí nạp vào, nhưng chúng vốn dĩ không ảnh hưởng đến lực thở ra của bạn. Ngược lại, các bệnh tắc nghẽn có thể khiến bạn khó thở ra, nhưng chúng không nhất thiết làm thay đổi thể tích đường thở của bạn.