Giờ UTC là gì? Lịch sử ra đời của giờ UTC? Thành phần chính của giờ UTC? Sự khác biệt giữa múi giờ UTC và múi giờ GMT? Hướng dẫn cách đổi giờ UTC sang giờ Việt Nam chi tiết cụ thể? Giờ UTC sử dụng vì mục đích gì? Khái niệm về đồng hồ nguyên tử?
Bạn có phải là người yêu thích sự khám phá về thế giới, bạn có biết đến cách tính các múi giờ trên thế giới hay không? Vậy chắc hẳn bạn đã từng một lần nghe nói đến giờ UTC rồi đúng không? Giờ UTC là một khái niệm phổ biến rất hay được dùng trong thời buổi công nghệ số hiện nay. Vậy bạn đã hiểu rõ khái niệm giờ UTC chưa? Và biết cách đổi giờ UTC sang giờ Việt Nam chưa? Hôm nay hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những vấn đề này qua bài viết dưới đây nhé!
Mục lục bài viết
- 1 1. Giờ UTC là gì?
- 2 2. Lịch sử ra đời của giờ UTC:
- 3 3. Thành phần chính của giờ UTC:
- 4 4. Sự khác biệt giữa múi giờ UTC và múi giờ GMT:
- 5 5. Hướng dẫn cách đổi giờ UTC sang giờ Việt Nam chi tiết cụ thể:
- 6 6. Giờ UTC sử dụng vì mục đích gì?
- 7 7. Khái niệm về đồng hồ nguyên tử:
- 8 8. Tra cứu giờ UTC của các quốc gia bằng cách nào?
- 9 9. Quốc gia nào có nhiều múi giờ UTC nhất trên thế giới:
- 10 10. Múi giờ trước kia được xác định như thế nào khi chưa có UTC và GMT?
1. Giờ UTC là gì?
UTC, còn được gọi là giờ phối hợp quốc tế, là từ viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Coordinated Universal Time” và cụm từ tiếng Pháp “Temps Universel Coordonné”. Đây là chuẩn thời gian định vị thời gian chuẩn quốc tế, được cơ quan đo lường quốc tế (BIPM) công nhận và chọn làm mốc thời gian pháp lý toàn cầu. UTC ra đời theo tiêu chuẩn cũ Greenwich Mean Time (GMT) do hải quân Anh đặt ra vào thế kỷ 19. Tất cả các múi giờ trên Trái đất đều liên quan đến Giờ phối hợp quốc tế (UTC) theo thời gian tại kinh tuyến 0. UTC Múi giờ 0 đi qua Đài quan sát Hoàng gia Greenwich của Anh.
2. Lịch sử ra đời của giờ UTC:
Ý tưởng về thời gian phổ quát lần đầu tiên được nghĩ đến vào cuối thế kỷ 18, khi các tuyến đường sắt và đường biển bắt đầu kết nối các quốc gia trên thế giới và cần có thời gian biểu tiêu chuẩn để phối hợp hoạt động phong trào kinh tế. Giờ quốc tế của một ngày được định nghĩa là thời gian cần thiết để Trái đất quay quanh trục của chính nó. Tuy nhiên, tốc độ quay này không cố định nên độ dài ngày trong giờ UTC không phải lúc nào cũng giống nhau. Để giải quyết vấn đề này, vào giữa những năm 1967, Cục Khối lượng và Độ dài Quốc tế BIPM đã chính thức chấp nhận UTC như một tiêu chuẩn chính xác hơn GMT trong việc thiết lập giờ quốc tế. UTC bao gồm các phép đo quỹ đạo của Trái đất dựa trên hàng trăm đồng hồ nguyên tử Caesium trên khắp thế giới. Sau nhiều lần điều chỉnh, đến năm 1972, UTC được thêm giây nhuận do quỹ đạo của trái đất vốn không đều và kém chính xác hơn so với đồng hồ điện tử. Sau khi UTC được điều chỉnh, GMT không còn là tiêu chuẩn thời gian nữa mà chỉ là tên của múi giờ được sử dụng ở một số quốc gia ở Tây Âu, Châu Phi, bao gồm cả Vương quốc Anh và tại đất nước Iceland.
3. Thành phần chính của giờ UTC:
Để có thể trở thành tiêu chuẩn đồng bộ hóa các quốc gia trên toàn thế giới qua 24 múi giờ khác nhau, UTC dựa vào hai thành phần chính: Giờ nguyên tử quốc tế (TAI) và Giờ quốc tế (UT1).
Giờ nguyên tử toàn cầu (TAI): Đây là thời gian được xác định bằng cách kết hợp thời gian của hơn 200 đồng hồ nguyên tử trên khắp thế giới.
Giờ quốc tế hay Universal Time (UT1): Đây là thời gian được xác định bởi quá trình quay quanh trục của Trái đất. Thường được sử dụng bởi các bộ định vị thời gian để đo độ dài của một ngày.
4. Sự khác biệt giữa múi giờ UTC và múi giờ GMT:
Trên thực tế, ngày nay nhiều người vẫn thường nhầm lẫn giữa GMT và UTC. Trên thực tế, GMT và UTC có nhiều điểm khác biệt rõ rệt như. Hãy cùng xem những điểm khác biệt đó là gì nhé!
GMT là múi giờ chính thức được sử dụng ở một số nước châu Âu và châu Phi. Thời gian có thể được hiển thị theo hai kiểu: 24 giờ (0 – 24) hoặc 12 giờ (1 – 12 giờ sáng/chiều). GMT được tính toán dựa trên chu kỳ quay của Trái đất quanh trục của nó.
UTC không phải là múi giờ nhưng được sử dụng làm tiêu chuẩn về thời gian và các múi giờ hoạt động trên thế giới. Do đó, UTC không được dùng làm giờ địa phương của bất kỳ quốc gia hay vùng lãnh thổ nào. UTC dựa trên định nghĩa khoa học về giây (giây SI của đồng hồ nguyên tử) không phụ thuộc vào thời gian Trái đất quay quanh trục của Trái đất như GMT.
5. Hướng dẫn cách đổi giờ UTC sang giờ Việt Nam chi tiết cụ thể:
5.1. Cách viết chính xác của giờ UTC:
Giờ UTC được viết dưới dạng 4 chữ số theo quy ước sau:
Hai chữ số đầu tiên cho biết giờ từ 00 đến 23. Hai số sau chỉ số phút từ 00 đến 59.
Đặc biệt, giữa các số phải viết liền và không được đánh dấu.
Ví dụ: 5:30 chiều được viết là 1530.
5.2. Cách đổi giờ UTC sang giờ Việt Nam:
Múi giờ UTC của Việt Nam thuộc UTC +7, hay còn gọi là Giờ Đông Dương (Indochina Time – ICT). Đây cũng là múi giờ chung của một số nước như Lào, Thái Lan, Campuchia và Indonesia.
Như vậy có thể hiểu giờ UTC chậm hơn Việt Nam 7 tiếng. Khi đổi giờ UTC sang Việt Nam thì chỉ cần thêm 7 tiếng. Trên các ứng dụng điện tử, UTC+7 thường được đặt tên theo các thủ đô như Bangkok, Hà Nội, Jakarta…
Ví dụ: Giờ UTC là 0200 thì giờ Việt Nam là 0900.
6. Giờ UTC sử dụng vì mục đích gì?
Các múi giờ được xác định theo UTC dựa trên độ lệch dương hoặc âm, cụ thể như sau: Múi giờ cực tây là UTC – 12 (chậm hơn 12 giờ so với UTC). Múi giờ ở cực đông là UTC +14 (nhanh hơn UTC 14 tiếng). UTC là cơ sở cho các tiêu chuẩn Internet và World Wide Web. Đặc biệt hữu ích trong đồng bộ hóa thời gian mạng (NTP0), đồng bộ hóa đồng hồ máy tính qua Internet, truyền thông tin thời gian. UTC là tiêu chuẩn về thời gian trong nhiều lĩnh vực khác, chẳng hạn như ngành hàng không. Hệ thống UTC có thể dự báo chính xác thời tiết và bản đồ. Qua đó tránh nhầm lẫn về múi giờ và thời gian, tiết kiệm ánh sáng ban ngày (DST). Ngoài ra, thời gian UTC xác định kế hoạch bay, được sử dụng trên các phương tiện chở hàng lớn.
7. Khái niệm về đồng hồ nguyên tử:
Đồng hồ nguyên tử là loại đồng hồ hoạt động dựa trên cơ sở đo và tính thời gian theo trạng thái dao động của nguyên tử. Đây cũng là loại đồng hồ chính xác nhất hiện nay vì tần số dao động của nguyên tử là không đổi.
Theo thời gian, các loại nguyên tử dần được sử dụng trong đồng hồ, thay đổi từ phân tử Ammonia, cho đến hiện tại là Caesium, Rubidium, Hydrogen, Stronti,… Và theo nhiều chuyên gia dự đoán, trong tương lai thời gian tới có thể sẽ dựa vê anh sang. Đồng hồ nguyên tử đang dẫn đầu thế giới với độ chính xác có thể lên tới sai số hàng tỷ năm. Thậm chí có một cái chỉ sai 1 giây sau mỗi 30 tỷ năm.
8. Tra cứu giờ UTC của các quốc gia bằng cách nào?
Sau đây là thông tin số giờ UTC của các quốc gia khác mà bạn có thể tham khảo như sau:
Khu vực Thái Bình Dương: UTC -8. Khu vực Đại Tây Dương: UTC -4. Giờ trung bình Greenwich: UTC. Khu vực Trung Âu: UTC +1. Khu vực Đông Âu: UTC +2. Khu vực Moskva: UTC +3. Khu vực Đông Úc: UTC +10. Khu vực Tây Úc: UTC+8. Khu vực miền núi nước Mỹ: UTC -7. Khu vực miền trung nước Mỹ: UTC -6. Khu vực miền đông nước Mỹ: UTC -5. Trung Quốc: UTC+8. Nhật Bản/Hàn Quốc: UTC +9. Ấn Độ: UTC+5:30. Việt Nam: UTC +7. Hồng Kông: UTC+8.
9. Quốc gia nào có nhiều múi giờ UTC nhất trên thế giới:
Quốc gia có nhiều múi giờ UTC nhất trên thế giới là Pháp. Lãnh thổ nước Pháp trải dài khắp các châu lục từ Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương, Nam Mỹ cho đến Châu Phi. Vì vậy, tuy không phải là khu vực rộng lớn nhưng đây vẫn là quốc gia có nhiều múi giờ UTC nhất.
Tuy nhiên, Pháp chỉ sử dụng múi giờ UTC +1 và UTC +2. Các vùng lãnh thổ khác bên ngoài châu Âu và rải rác khắp thế giới cũng sẽ sử dụng 12 múi giờ khác nhau như bình thường.
10. Múi giờ trước kia được xác định như thế nào khi chưa có UTC và GMT?
Trước đây, khi chưa có tiêu chuẩn giờ chung, người ta sẽ quan sát bầu trời hoặc mặt đất để xem giờ, tất nhiên chỉ là tương đối. Một kỹ thuật tính thời gian chính xác hơn là xem mặt trời ở đỉnh cao vào buổi trưa. Hoặc dựa vào bóng râm của mặt trời, nghĩa là quan sát sự thay đổi bóng của một vật thể vào những thời điểm khác nhau của mặt trời.
Sau khi đồng hồ ra đời, con người bắt đầu tính toán thời gian dựa trên mặt trời mọc và mặt trời lặn. Tuy nhiên, với bất kỳ cách tính nào cũng có sự khác biệt về thời gian giữa các khu vực. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, do giao thương và liên lạc giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ còn nhiều hạn chế nên đây không phải là vấn đề lớn.